Salta al contigut
hotieuthuongcamle
Giới thiệu
Tài liệu hướng dẫn
API cấp phép
test
/
Quan Ly Thu Thue Portlet
Quan Ly Thu Thue Portlet
Nghĩa vụ thuế
Thông tin nợ thuế
Danh sách nghĩa vụ thuế
Import
Mã số thuế/ Họ tên
Phường
*
--Chọn phường--
Phường Khuê Trung
Phường Hòa Xuân
Phường Hòa Thọ Tây
Phường Hòa Thọ Đông
Phường Hòa Phát
Phường Hòa An
Năm
*
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
2005
2004
2003
2002
Tháng
*
--Chọn tháng--
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Tìm kiếm
#
Mã số thuế
Họ và tên
Địa chỉ KD
Ngành nghề KD
Thời gian KD trong năm
Thuế GTGT phải nộp
Thuế TNCN phải nộp
Tổng thuế GTGT, TNCN phải nộp trong năm
Ghi chú
Từ tháng
Đến tháng
Doanh thu tính thuế GTGT 1 tháng
Tỷ lệ thuế GTGT
Thuế GTGT phải nộp 1 tháng
Thuế GTGT phải nộp năm
Doanh thu tính thuế TNCN 1 tháng
Tỷ lệ thuế TNCN
Thuế TNCN phát sinh
Thuế TNCN được miễn, giảm
Thuế TNCN phải nộp 1 tháng
Thuế TNCN phải nộp năm
Không có kết quả nào được tìm thấy!
Quan Ly Thu Thue Xay Dung
Quan Ly Thu Thue Xay Dung
Danh sách thuế xây dựng tư nhân
Import
Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
Tìm kiếm
STT
Họ và tên
Số giấy phép
Diện tích xây dựng
Địa chỉ
Thuế GTGT
Thuế TNCN
Môn bài
Tổng
Thao tác
651
Trần Ngọc Bảo
145
90 Hồ Nguyên Trừng, Khuê Trung
913500
365400
250000
1528900
Xóa
652
Nguyễn Thị Thúy Mừng
219
Lô 12C2 Nguyễn Đăng Đạo, Khuê Trung
7117500
2847000
9964500
Xóa
653
Trần Văn Gòong
205.7
22 An Hòa 6, Khuê Trung
6171000
2468400
8639400
Xóa
654
Nguyễn Văn Rít
203.85
50 Cao Xuân Huy, Khuê Trung
5096300
2038500
7134800
Xóa
655
Nguyễn Văn Minh
217
22 Bàu Tràm 1, Khuê Trung
1291200
516500
250000
2057700
Xóa
656
Phan Thanh Công
292.5
23 lương Định Của, Khuê Trung
8775000
3510000
12285000
Xóa
657
Võ Thành Trị
245.9
11 Nguyễn Phong Sắc, Khuê Trung
7377000
2950800
10327800
Xóa
658
Nguyễn Văn Tú
232.86
08 Bàu Tràm 1, Khuê Trung
6403700
2561500
8965200
Xóa
659
Nguyễn Trung Việt
355.5
2 Hoàng Dư Khương, Khuê Trung
10665000
4266000
14931000
Xóa
660
Nguyễn Văn Hội
244.5
K248 CMT 8, Khuê Trung
7335000
2934000
10269000
Xóa
661
Trần Như Bắc
68.5
05 Phạm Sư Mạnh, Khuê Trung
719300
287700
250000
1257000
Xóa
662
Trần Văn Hồng
350.1
118 Lý Nhân Tông, Khuê Trung
11378300
4551300
15929600
Xóa
663
Hồ Tấn Lý
341
Lô 181 XVNT, Khuê Trung
9377500
3751000
13128500
Xóa
664
Nguyễn Giang Nam
412.5
Lô 11D29 Lương Đình Của, Khuê Trung
12375000
4950000
17325000
Xóa
665
Lê Minh Tuấn
200.4
93 Phạm Thế Hiển, Khuê Trung
6012000
2404800
8416800
Xóa
666
Hoàng Thị Bích Trâm
184.6
Lô 22B1.12 KDC 4, Khuê Trung
5538000
2215200
7753200
Xóa
667
Võ Đình Long
115.7
12 Trịnh Hoài Đức, Khuê Trung
4049500
1619800
5669300
Xóa
668
Trần Viết Mỹ
104.42
75 Bãi Sậy, Khuê Trung
584800
233900
250000
1068700
Xóa
669
Nguyễn Thị Châu
116.75
111 Phạm Phú Tiết, Khuê Trung
3502500
1401000
4903500
Xóa
670
Trần Thị Thu Hương
68.8
Lô 242 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung
1720000
688000
2408000
Xóa
671
Nguyễn Bá Toàn
147.6
27 Bình Hòa 5, Khuê Trung
1328400
531400
250000
2109800
Xóa
672
Phạm Thanh Minh
82.67
Tổ 19, Khuê Trung
2066800
826700
500000
3393500
Xóa
673
Nguyễn Văn Sanh
155
Lô 24.B2.13, NSB, Khuê Trung
4262500
1705000
5967500
Xóa
674
Nguyễn Anh Ngọc
209.3
05 Đào Công Chính, Khuê Trung
2563900
1025600
1000000
4589500
Xóa
675
Hồ Ninh
241.8
Tố Hữu, Khuê Trung
8463000
3385200
11848200
Xóa
676
Trần Nguyên Dũng
80
24 Bình Hòa 4, Khuê Trung
924000
369600
500000
1793600
Xóa
677
Lê Thị Xuân Mai
197.3
146 Nguyễn Phong Sắc, Khuê Trung
6116300
2446500
8562800
Xóa
678
Hoáng Tiến Bắc
203
40 Nguyễn Hành, Khuê Trung
6597500
2639000
9236500
Xóa
679
Trần Mậu Tây
134
K111/2 CMT 8, Khuê Trung
4355000
1742000
6097000
Xóa
680
Nguyễn Lãm
272.5
608 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung
7493800
2997500
10491300
Xóa
681
Phạm Phúc Ánh
298
162 Huỳnh Tấn Phát, Khuê Trung
7450000
2980000
10430000
Xóa
682
Vũ Thị Phúc
63.38
31 Hồ Đắc Di, Khuê Trung
1140800
456300
1597100
Xóa
683
Thái Đình Trí
192
53 Thành Thái, Khuê Trung
1209600
483800
250000
1943400
Xóa
684
Nguyễn Thanh Trúc
269.26
K248 CMT 8, Khuê Trung
6731500
2692600
9424100
Xóa
685
Nguyễn Thị Thanh
168.6
244 cMT 8, Khuê Trung
4636500
1854600
6491100
Xóa
686
Huỳnh Ngọc Hồ Minh
44.6
Tổ 03, Khuê Trung
374600
149900
250000
774500
Xóa
687
Hồ Viết Thắng
211.2
220 Tố Hữu, Khuê Trung
6547200
2618900
1000000
10166100
Xóa
688
Nguyễn Đình Thuận
375.67
106 Trần Xuân Soạn, Khuê Trung
9391800
3756700
500000
13648500
Xóa
689
Lê Tất Châu
243
551 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung
2126300
850500
500000
3476800
Xóa
690
Nguyễn Đình Kiên
225
94 Huy Cận, Khuê Trung
2520000
1008000
375000
3903000
Xóa
691
Nguyễn Văn Doanh
262.64
93 Lê Ngân, Khuê Trung
7879200
3151700
11030900
Xóa
692
Hồ Văn Bấc
130
15 Trần Kim Bảng, Khuê Trung
3575000
1430000
5005000
Xóa
693
Nguyễn Ngọc Mai
292.5
68 Hoàng Xuân Hãn, Khuê Trung
8775000
3510000
12285000
Xóa
694
Nguyễn Hiền
586.22
Tổ 140, Khuê Trung
20517700
8207100
28724800
Xóa
695
Võ Thanh Diện
196
25 Phạm Sư Mạnh, Khuê Trung
5880000
2352000
8232000
Xóa
696
Lương Thị Minh Chương
237.6
Bình Hòa 10, Khuê Trung
7722000
3088800
500000
11310800
Xóa
697
Ngô Thị Bích Hiền
79.5
K 59 Ông Ích Đường, Khuê Trung
500850
200340
300000
1001190
Xóa
698
Võ Thị Nguyệt
184
106 Bùi Ký, Khuê Trung
1481200
592500
300000
2373700
Xóa
699
Châu Thị Nhước
32
29 Lý Tế Xuyên, Khuê Trung
336000
134400
150000
620400
Xóa
700
Bùi Văn Định
127
63 Tôn Thất Thuyết, Khuê Trung
1111250
444500
250000
1805750
Xóa
Pàgina 14 de 15
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
50 Articles per pàgina
5
10
20
30
50
75
S'estan mostrant 651 - 700 de 701 resultats.
← Primer
Anterior
Següent
Últim →
Tổ chức
Tổ chức
THÔNG TIN TỔ CHỨC
Người đại diện
Giới tính
Ngày sinh
Dân tộc
Quốc tịch
Loại giấy tờ
Số giấy tờ
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ thường trú
Địa chỉ hiện tại
Tên chính thức
*
Tên giao dịch
Địa chỉ trụ sở
Tỉnh/ Thành phố
--Hãy chọn--
Thành phố Đà Nẵng
Quận/ Huyện
--Hãy chọn--
Phường/ Xã
-- Hãy chọn --
Mã số thuế
Ngành nghề kinh doanh chính
-- Hãy chọn --
Trường liên cấp (mần non và tiểu học)
Bếp ăn tập thể công ty
Bếp ăn tập thể trường mẫu giáo
Kinh doanh trái cây
Nhà hàng
Trường Trung học cơ sở và bệnh viện có căng tin
Doanh nghiệp có bếp ăn tập thể dưới 200 suất ngoài khu công nghiệp
Bếp ăn tập thể nhóm trẻ gia đình trên 30 cháu
Bếp ăn tập thể trường mầm non
Bếp ăn tập thể trường tiểu học
Sản xuất kem ký kem cây và ăn uống tại chỗ
Sản xuất và kinh doanh bánh mỳ chả
Kinh doanh quán ăn
Kinh doanh hạt giống cây trồng nông nghiệp
Sản xuất hạt giống cây trồng nông nghiệp
Sản xuất, kinh doanh nước sinh hoạt nông thôn
Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật
Kinh doanh phân bón hữu cơ và phân bón khác
Sản xuất phân bón hữu cơ và phân bón khác
Kinh doanh giống cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm bằng phương pháp vô tính
Sản xuất giống cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm bằng phương pháp vô tính
Sản xuất, kinh doanh giống cây trồng lâm nghiệp
Kinh doanh thuốc thú y, hóa chất, chế phẩm sinh học, vi sinh vật dùng trong thú y, thú y thủy sản
Sản xuất thuốc thú y, hóa chất, chế phẩm sinh học, vi sinh vật dùng trong thú y, thú y thủy sản
Kinh doanh thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm
Sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm
Sản xuất, kinh doanh giống thủy sản
Kinh doanh thức ăn, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản
Sản xuất sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản
Sản xuất thức ăn thủy sản
Bánh ít tôm thịt
Kinh doanh sản phẩm nông lâm thủy sản
Lò ấp trứng gà vịt
Quay gia súc
Sản xuất, kinh doanh nem, chả
Sản xuất nước đá phục vụ sản xuất và bảo quản nông thủy sản thực phẩm
Sản xuất, kinh doanh dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng sản phẩm thực phẩm nông lâm thủy sản (gắn liền cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông lâm thủy sản).
Kho lạnh bảo quản sản phẩm nông lâm thủy sản
Kinh doanh nông lâm thủy sản (chuyên doanh)
Chợ đầu mối, đấu giá nông lâm thủy sản
Thu gom, sơ chế, giết mổ, chế biến nông lâm thủy sản
Sản xuất ban đầu sản phẩm có nguồn gốc thực vật
Sản xuất ban đầu sản phẩm có nguồn gốc động vật (bao gồm cả thủy sản)
Sản xuất đồ hộp thủy sản
Sản xuất thủy sản hàng khô đăng ký doanh nghiệp (cơ sở sản xuất thủy sản hàng khô quy mô doanh nghiệp)
Sản xuất nước mắm, sản phẩm dạng mắm đăng ký doanh nghiệp (cơ sở sản xuất nước mắm, sản phẩm dạng mắm quy mô doanh nghiệp)
Sơ chế, chế biến thủy sản đăng ký doanh nghiệp (cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản quy mô doanh nghiệp)
Sản xuất thủy sản khô đăng ký hộ kinh doanh (cơ sở sản xuất thủy sản khô nhỏ lẻ)
Sản xuất nước mắm, sản phẩm dạng mắm đăng ký hộ kinh doanh (cơ sở sản xuất nước mắm, sản phẩm dạng mắm nhỏ lẻ)
Sơ chế, chế biến thủy sản đăng ký hộ kinh doanh (cơ sở sơ chế, chế biến thủy nhỏ lẻ)
Thu mua thủy sản
Chợ cá
Cảng cá
Nuôi trồng thủy sản thâm canh, bán thâm canh
Tàu cá
Thịt,trứng gia cầm
Chế biến mỡ động vật
Kinh doanh thịt bò
Kinh doanh, buôn bán trứng gà
Giết mổ gia súc
Giết mổ gia cầm
Trang trại chăn nuôi bò sữa
Trại chăn nuôi lợn
Trại chăn nuôi gia cầm
Sản xuất sữa bắp, sữa hạt sen
Chế biến các loại sữa từ đậu và hạt
Chế biến hành phi
Sản xuất giá đỗ
Chế biến cà phê rang, cà phê rang xay (cà phê bột), cà phê hòa tan
Chế biến cà phê nhân
Chế biến điều
Chế biến chè
Chế biến rau quả
Sơ chế rau, quả
Sản xuất rau, quả, chè
Sản xuất bún tươi
Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Đá thực phẩm (Nước đá dùng liền và nước đá dùng để chế biến thực phẩm)
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm
Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm
Hương liệu thực phẩm
Phụ gia thực phẩm
Các vi chất bổ sung vào thực phẩm và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng
Thực phẩm chức năng
Nước khoáng thiên nhiên
Nước uống đóng chai
Nước đá sử dụng để bảo quản, chế biến sản phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực được phân công quản lý
Nông sản thực phẩm khác
Điều
Hạt tiêu
Ca cao
Cà phê
Chè
Đường
Gia vị
Muối
Thực phẩm biến đổi gen
Mật ong và các sản phẩm từ mật ong
Sữa tươi nguyên liệu
Trứng và các sản phẩm từ trứng
Rau, củ, quả và sản phẩm rau, củ, quả
Thủy sản và sản phẩm thủy sản (bao gồm các loài lưỡng cư)
Thịt và các sản phẩm từ thịt
Ngũ cốc
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực được phân công quản lý
Bánh, mứt, kẹo
Bột, tinh bột
Dầu thực vật
Sữa chế biến
Nước giải khát
Rượu, Cồn và đồ uống có cồn
Bia
Mua bán ô tô, xe máy
Kinh doanh hàng hóa mỹ phẩm
Kinh doanh chăn, ga, gối, nệm
Dịch vụ cho thuê nhà, phòng trọ
Kinh doanh đạo cụ, thiết bị, trang phục biểu diễn
Kinh doanh phụ kiện, trang sức
Kinh doanh giày dép, túi xách
Kinh doanh hàng gia dụng
Kinh doanh các loại xe điện, phụ tùng các loại xe điện
Dịch vụ nhà đất, kd bất động sản
Sản xuất kinh doanh vàng bạc, đá quí, kim loại quí
Dịch vụ bưu chính, viễn thông
Kinh doanh điện, truyền tải điện
Dịch vụ cầm đồ, cầm cố, thế chấp
Dịch vụ tài chính, tín dụng
Mua bán cây cảnh, cá kiểng. Đồ sành sứ các lọai
Khách sạn, nhà nghỉ
Hàng điện tử, điện dân dụng
Kinh doanh thiết bị, trang trí nội thất
Kinh doanh vật liệu xây dựng
Chế biến các loại sữa từ đậu và hạt
Nhà hàng, ăn uống
Kinh doanh bia rượu, nước giải khát
Kinh doanh hàng lương thực, thực phẩm
Chế biến lương thực, thực phẩm, hải sản, đồ uống
Sản xuất nón bảo hiểm
Kinh doanh dầu mỡ
Sản xuất, kinh doanh
Gia công hàng mộc
Sản xuất kính cường lực
Sản xuất thực phẩm
sản xuất hàng mộc
Sản xuất lồng chim
Sản xuất đậu khuôn
Sản xuất, lắp ráp khung cửa
Gia công thanh, lá xách cửa sổ
Xưởng giặt, là
Sản xuất bánh cuốn
Gia công nhôm, kính
Sửa chữa ô tô
Sản xuất, kinh doanh bánh mì
Gia công
Dịch vụ ăn uống
Kinh doanh cà phê, giải khát
Sản xuất bún, mỳ khô
Sản xuất bánh khô mè
Sản xuất mỳ lá
Kinh doanh tạp hóa, thực phẩm chay
Kinh doanh bánh mỳ các loại
Kinh doanh thịt tươi sống
Rửa xe ôtô, xe máy
Dịch vụ tổ chức sự kiện
Dịch vụ cho thuê xe máy
Dịch vụ may đo quần áo
Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp
Dịch vụ tập thể hình
Dich vụ cắt tóc
Sửa chữa xe máy
Gara ô tô
Kinh doanh thiết bị ngành điện, nước dân dụng
Dịch vụ spa, massage
Kinh doanh phụ tùng ô tô
Dịch vụ KARAOKE
Xay xát
Kinh doanh áo quần, đồ dùng trẻ em
Kinh doanh áo quần may sẵn
Kinh doanh tạp hóa
Dịch vụ khám chữa bệnh
Dịch vụ photocopy
Dịch vụ Internet và trò chơi điện tử
Kinh doanh hàng mộc dân dụng
Dịch vụ tư vấn
Kinh doanh Gas
Dịch vụ in ấn, quảng cáo
Mua bán phế liệu
Dệt may, may gia công
Lắp ráp thiết bị
Gia công tủ nhựa
Cơ khí
Xây dựng- dân dụng- công nghiệp
Giao thông vận tải, dịch vụ du lịch
Máy móc thiết bị phục vụ sản xuất
Công nghiệp khai thác đá
Chế biến lâm sản
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Công nghiệp SX giấy, da giày, sản xuất sp nhựa...
Sản xuất, gia công cơ khí
Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô
Kinh doanh vận tải hành khách bằng ôtô
Văn phòng phẩm, sách, báo...
Phòng khám Thú y
Dịch vụ nha khoa, răng hàm mặt
Dịch vụ khám, chữa bệnh
Kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế
Điện ô tô
Sản xuất giò,chả,thịt nướng lu
sx thủ công kẹo bông đường
Văn phòng làm việc
KH khác
Xây dựng Khác
Dịch vụ khác
Thương mại khác
Công nghiệp khác
Số quyết định thành lập
Ngày cấp quyết định
Cơ quan cấp
-- Hãy chọn --
UBND Quận Cẩm Lệ
Chi cục thuế quận Cẩm Lệ
Ban Quản lý các chợ
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Đội thuế phường Hòa An
Đội thuế phường Khuê Trung
Đội thuế phường Hòa Thọ Tây
Đội thuế phường Hòa Thọ Đông
Đội thuế phường Hòa Xuân
Đội thuế phường Hòa Phát
Phòng Y tế
Phòng Kinh tế
Phòng Tài nguyên Môi trường
Phòng Quản lý đô thị
Sở Tài nguyên & Môi trường TP Đà Nẵng
UBND quận Hải Châu
UBND huyện Hòa Vang
UBND TP Đà Nẵng
Đội thuế Xã Hòa Tiến
Đội thuế Xã Hòa Phước
Đội thuế Xã Hòa Châu
Đội thuế Xã Hòa Khương
Đội thuế Xã Hòa Phong
Đội thuế Xã Hòa Nhơn
Đội thuế Xã Hòa Phú
Đội thuế Xã Hòa Ninh
Đội thuế Xã Hòa Sơn
Đội thuế Xã Hòa Liên
Đội thuê Xã Hòa Bắc
Ngày hoạt động
Điện thoại
Fax
Email
Trạng thái
Lưu
Quay lại
Tra Cuu Gpxd
Tra Cuu Gpxd
Danh sách giấy phép xây dựng
Tên chủ sở hữu
Phường
--Chọn phường--
Phường Khuê Trung
Phường Hòa Xuân
Phường Hòa Thọ Tây
Phường Hòa Thọ Đông
Phường Hòa Phát
Phường Hòa An
Số cấp phép
Ngày cấp
Từ ngày
Đến ngày
Số seri quyền sử dụng đất
Tờ bản đồ số
Tìm kiếm
STT
Chủ sở hữu
Địa chỉ
Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số)
Trạng thái
Số giấy phép
Ngày cấp giấy phép
1
Nguyễn Thị Thu Hương
Chưa có, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
123a; Thửa 12d; tờ BĐ 132
Chờ cấp
231/GPXD
10/12/2019
2
Trần Thị Như Phi
Không có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
123a; Thửa 12; tờ BĐ 342
Chờ cấp
24/GPXD
20/11/2019
3
Nguyễn Thị Thu Hương
Không có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
123i; Thửa 123; tờ BĐ 123
Chờ cấp
12/GPXD
15/10/2019
4
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
Chưa có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
123f; Thửa 123; tờ BĐ 123
Chờ cấp
123/GPXD
25/09/2019
5
LÂM QUỐC VƯỢNG
Chưa có, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
124i; Thửa 98a; tờ BĐ 123
Chờ cấp
123/GPXD
15/08/2019
6
HỒ NHÂN
Chưa có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
124s; Thửa 12; tờ BĐ 143
Chờ cấp
12/GPXD
13/07/2019
7
Trần Thị Như Phi
Chưa có, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
234ac; Thửa 132; tờ BĐ 123
Chờ cấp
12/GPXD
13/06/2019
8
Trần Thị Như Phi
Chưa có, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
324d; Thửa 23; tờ BĐ 13
Chờ cấp
123/GPXD
16/05/2019
9
LÂM QUỐC VƯỢNG
Chưa có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
436c; Thửa 23; tờ BĐ 231
Chờ cấp
234/GPXD
11/04/2019
10
NGUYỄN ĐẮC QUỲNH NGA
Chưa có, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
324a; Thửa 34; tờ BĐ 123
Chờ cấp
87/GPXD
04/03/2019
Pàgina 1 de 572
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
10 Articles per pàgina
5
10
20
30
50
75
S'estan mostrant 1 - 10 de 5.712 resultats.
← Primer
Anterior
Següent
Últim →