STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
976 | Hồ Thị Kim Loan & Nguyễn Đức Hiển | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634409; Thửa 9; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
977 | Tạ Tiến Ngữ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 3,5m; vỉa hè 1,5m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp GCN QSDĐ số 006365QSDĐ/; Thửa C3-209; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
978 | Nguyễn Thị Loan Nhi & Đinh Giang Cường | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271742; Thửa F5-47; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
979 | Trương Đình Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189854; Thửa 26; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
980 | Công Thị Mỹ Thủy & Trang Việt Cường | QH (5,0-10,5-5,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp GCN QSDĐ số H07335; Thửa 999-E4; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
981 | Nguyễn Ngọc Dung & Nguyễn Đình Trung | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 012399; Thửa 27B1-21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
982 | Phạm Thị Thơm & Dương Phú Trình | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 025501; Thửa 23-B02; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
983 | Trịnh Thị Ngọc Yến & Nguyễn Thanh Lập | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445351; BT 999369; BT 999370; Thửa 44 + 45 + 46; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
984 | Nguyễn Thị Chữ & Lê Văn Bút | Kiệt Bêtông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401120751; Thửa 56; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
985 | Phạm Thị Nga & Trần Xuân Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678267; Thửa 26; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
986 | Nguyễn Thị Hoàng Thi & Trần Đình Cường | QH 7,5m + vỉa hè, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601523; Thửa 23; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
987 | Nguyễn Thị Lại & Nguyễn Đức Tỵ | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H05496; Thửa 03-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
988 | Nguyễn Thị Thu Hiền & Nguyễn Văn Hảo | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603821; Thửa 02-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
989 | Phạm Thị Thu Hồng & Nguyễn Đức Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445467; Thửa 33; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
990 | Nguyễn Thị Kim Chi & Nguyễn Quốc Vương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678747; Thửa 87; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
991 | Huỳnh Thị Thanh Thủy & Trương Thế Nhân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445692; Thửa 36; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
992 | Trần Thị Huệ Trang & Nguyễn Khánh Toàn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634166; Thửa 66; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
993 | Trương Thị Hoàng Oanh & Huỳnh Duy Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773545; Thửa 111; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
994 | Trương Thị Cầm & Nguyễn Văn An | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773616; Thửa 54; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
995 | Thái Thị Bảo Trang & Trần Thiện Đạt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233232; Thửa 108; tờ BĐ 108 | Chờ cấp | | |
996 | Hồ Minh Đức | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303597; Thửa 931; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
997 | Huỳnh Quốc Phương & Trần Thị Hồng Sa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999931; Thửa 315; tờ BĐ 76 | Chờ cấp | | |
998 | Trần Thanh Lộc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445586; Thửa 149; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
999 | Huỳnh Mỹ Phượng & Trần Thanh Liêm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m; hướng Tây Bắc & QH 10,5m; vỉa hè 5,0m; hướng Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678774; Thửa 35; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
1000 | Huỳnh Thị Kim Ly & Nguyễn Hữu Ngôn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678758; Thửa 68; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
1001 | Lê Quốc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773477; Thửa 138; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1002 | Nguyễn Đình Thi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952725; Thửa 25; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
1003 | Võ Thị Ái Diễm & Trần Tấn Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952597; Thửa 9; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
1004 | Nguyễn Thị Chín & Lưu Văn Tùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952020; Thửa 20; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
1005 | Nguyễn Cảnh Dương | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271316; Thửa 301; tờ BĐ 171 | Chờ cấp | | |
1006 | Phan Thị Thùy Dung & Phan Tấn Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074362; Thửa 272; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
1007 | Đào Thị Bích Ngọc & Trịnh Tấn Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773618 + CM 773619; Thửa 56+57; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
1008 | Trần Thị Lư & Nguyễn Chính Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074713; Thửa 98; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
1009 | Lê Thị Ánh Tuyết & Nguyễn Nhất Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992829; Thửa 29; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1010 | Phan Thị Thùy Dung & Phan Tấn Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074361; Thửa 266; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
1011 | Lê Thị Thanh An & Từ Văn Hạ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m; hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m; hướng Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773423; Thửa 215; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1012 | Đặng Thị Nguyệt & Đặng Văn Thương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773542; Thửa 114; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1013 | Lê Thị Thúy & Nguyễn Văn Sản | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m; hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m; hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 723259; Thửa 299; tờ BĐ 171 | Chờ cấp | | |
1014 | Huỳnh Thị Phương Thảo & Lê Phước Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773406; Thửa 219; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1015 | Trần Thị Thu Trang & Đoàn Minh Phụng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992787; Thửa 355; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
1016 | Huỳnh Thị Ngọc Bích | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189817; Thửa 39; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
1017 | Hoàng Thị Phong Lan & Lê Chí Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992751; Thửa 05; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
1018 | Trần Hiệp Đức & Nguyễn Thế Phương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999614; Thửa 174; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
1019 | Ngô Thị Kim | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 671165; Thửa 172; tờ BĐ 131 | Chờ cấp | | |
1020 | Nguyễn Thị Hóa & Đoàn Văn Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773515; Thửa 82; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1021 | Đoàn Thị Hiền & Lê Văn Hậu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189825; Thửa 60; tờ BĐ B1-83(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1022 | Ngô Hoàng Nguyên Phương & Thái Quốc Huy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678723; Thửa 291; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
1023 | Trương Thị Khánh Hiền & Đào Thanh Quảng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 671963; Thửa 7; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
1024 | Nguyễn Thi Lê Huyền & Lê Quốc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445698; Thửa 77; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
1025 | Nguyễn Thị Vân & Nguyễn Tam An | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 290414; Thửa 34-D20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1026 | Phùng Thị Dũng & Đinh Đào | QH 3,5m; vỉa hè 1,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233950; Thửa 175; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
1027 | Nguyễn Thi Thu Thảo | Kiệt BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303292; Thửa 250; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
1028 | Võ Thị Bảy | Kiệt BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358895; Thửa 35; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
1029 | Lê Thị Yến Phượng & Phạm Tri Thông | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579595; Thửa 122; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
1030 | Nguyễn Thị Hưởng & Trần Đình Thắm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445381; Thửa 74; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1031 | Nguyễn Thị Lý & Lê Đình Hòa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445666; Thửa 10; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1032 | Dương Thị Tuyết Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048568; Thửa 89; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
1033 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ & Đào Trọng Tĩnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048139; Thửa 39; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
1034 | Đặng Thị Lượng & Võ Như Thu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773613; Thửa 51; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
1035 | Phạm Thị Thi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445443; Thửa 9; tờ BĐ B1-24 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
1036 | Nguyễn Thị Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992796; Thửa 294; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
1037 | Nguyễn Thị Lan Chi & Huỳnh Ngọc Quý | QH 3,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 949627; Thửa 242; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
1038 | Trương Thị Thanh Tâm & Phan Đình Mân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445247; Thửa 65; tờ BĐ B1-18 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
1039 | Phạm Thị Hồng Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678384; Thửa 70; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
1040 | Đặng Văn Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678410; Thửa 96; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
1041 | Nguyễn Thị Hóa & Đoàn Văn Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773515; Thửa 82; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1042 | Võ Ngọc Tài | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952236; Thửa 6; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
1043 | Trần Thị Thu Sương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H 00764; Thửa 287-C1; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1044 | Trần Hoài Tâm & Hồ Như Mỹ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | HO 2364; Thửa 10-F7; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1045 | Hoàng Thị Hường & Trần Văn Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658745; Thửa 102; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
1046 | Võ Thị Thóc & Hồ Nguyện | Trần Huấn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401122457; Thửa 157 (214); tờ BĐ 41 (36) | Chờ cấp | | |
1047 | Trương Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 671954; Thửa 6; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
1048 | Tống Thị Kim Trâm & Trần Văn Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773575; Thửa 71; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1049 | Nguyễn Thị Bé | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445145; Thửa 81; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
1050 | Nguyễn Thị Ngọc Vân & Trần Ngọc Thanh | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412202; Thửa 14; tờ BĐ 94 | Chờ cấp | | |