STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1126 | Huỳnh Thị Thùy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445368; Thửa 139; tờ BĐ 114 | Chờ cấp | | |
1127 | Văn Thị Hường & Hồ Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 636239; Thửa 281; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
1128 | Trần Thanh Tú | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952272; Thửa 2; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
1129 | Trương Thị Thanh Hương & Trịnh Ngọc Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992731; Thửa 31; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
1130 | Phạm Thị Đính & Nguyễn Văn Ngọc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999701; BT 999701; Thửa 101 + 102; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
1131 | Huỳnh Thị Ngọc Nữ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H04949; Thửa 7-D16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1132 | Nguyễn Thị Thanh Tâm & Trần Văn Huyện | QH 10,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00171; Thửa 781-C14; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1133 | Huỳnh Thu Hà & Nguyễn Nho Trân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 016881; Thửa C1-81; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
1134 | Châu Nhân | Trương Quang Giao, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 466401; Thửa 10 (123); tờ BĐ 51 (46) | Chờ cấp | | |
1135 | Đoàn Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Hoàng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 284767; Thửa F-26C; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1136 | Thái Trương Quỳnh Như & Lê Trung Kiên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952279; Thửa 9; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
1137 | Lưu Thị Tuyết & Lương Thế Dự | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992938; Thửa 106; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1138 | Phan Thị Kiều Vinh & Trần Quang Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678029; Thửa 54; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1139 | Hồ Thị Như An & Nguyễn Thanh Đức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411064; Thửa 59; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
1140 | Nguyễn Thị Kim Dung & Trần Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411091; Thửa 173; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |
1141 | Trần Thùy Vân & Lê Ngọc Lợi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074442; Thửa 130; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
1142 | Tán Thị Hồng Trinh & Võ Hồ Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074302; Thửa 231; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
1143 | Nguyễn Thị Oanh & Nguyễn Xuân Hai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992599; Thửa 99; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
1144 | Võ Ngọc Ý Nhi & Võ Văn Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992833; Thửa 241; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
1145 | Trương Thị Phông & Phan Văn Ân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999628; Thửa 223; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
1146 | Hoàng Thị Minh Hồng & Lữ Thanh Tùng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253100; Thửa B1.14-21; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1147 | Đặng Thị Tịnh & Đỗ Tài | Nguyễn Văn Bổng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654707; Thửa (05+06)-D6; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1148 | Lê Thị Thê & Nguyễn Thì | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401120754; Thửa 58; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
1149 | Phan Trần Như Hiệp & Huỳnh Minh Hùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253184; Thửa C1-26; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
1150 | Trần Thị Thanh Hải & Đỗ Văn Thảo | Hoàng Dư Khương & BTXM sau nhà, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155563; Thửa 362-C3; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1151 | Nguyễn Trần Phương Thảo & Nguyễn Văn Quang | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông Bắc& QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271816; Thửa 5; tờ BĐ 118 | Chờ cấp | | |
1152 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt & Lê Quang Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992812; Thửa 12; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1153 | Trần Viết Long | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189805; Thửa 393; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
1154 | Đinh Thị Hoài Thanh & Ngô Duy Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678341; Thửa 27; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1155 | Trần Thị Duy Nguyệt & Ngô Đình Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999715; Thửa 115; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
1156 | Lê Thị Cẩm Lý & Hồ Quang Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445572; BQ 445573; Thửa 47 + 45; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
1157 | Nguyễn Thị Tình & Trần Văn Sức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952209; Thửa 9; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
1158 | Nguyễn Thị Thu Tài & Trương Văn Thái | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678028; Thửa 87; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
1159 | Hồ Thị Ái Ngân & Nguyễn Nam Hiệp | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445268; Thửa 349; tờ BĐ 102 | Chờ cấp | | |
1160 | Lục Bích Hà & Văn Bá Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999648; Thửa 333; tờ BĐ 102 | Chờ cấp | | |
1161 | Lê Thị Phương Thảo & Lê Văn Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074411; Thửa 11; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
1162 | Huỳnh Thị Xuân Thùy & Vĩ Quốc Bảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074476; Thửa 33; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
1163 | Đỗ Thị Kim Ly & Trịnh Văn Nhân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992950; Thửa 118; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1164 | Tống Thị Thúy Thanh & Nguyễn Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940946; BG 940947; Thửa 103 + 104; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
1165 | Trần Thị Mỹ Linh & Lâm Minh Đức | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 741135; Thửa 341; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
1166 | Nguyễn Thị Kiều Nhung & Nguyễn Duy Khải | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074331; Thửa 211; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
1167 | Lê Phạm Trúc Ly & Nguyễn Trọng Ân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411098; Thửa 142; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |
1168 | Võ Thị Thùy & Phan Văn Xô | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678268; Thửa 27; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1169 | Trần Thị Minh Thủy & Trương Văn Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678996; Thửa 11; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1170 | Phan Thị Dung & Phạm Thành Long | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678350; Thửa 36; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1171 | Bùi Thị Cẩm Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952336; Thửa 36; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
1172 | Lê Thị Thu Thủy & Phạm Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189898; Thửa 1; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1173 | Trần Thị Bốn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952079; Thửa 175; tờ BĐ 87 | Chờ cấp | | |
1174 | Nguyễn Thị Thu Nga & Trần Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678737; Thửa 77; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1175 | Võ Thị Lê & Phạm Văn Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999618; Thửa 18; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
1176 | Vũ Thị Thúy Hà | Kiệt BTXM 2,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233539; Thửa 103 (899); tờ BĐ 26 (7) | Chờ cấp | | |
1177 | Đặng Thị Xuân Thu & Võ Thu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678364; Thửa 50; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1178 | Trần Hoài Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952287; Thửa 17; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
1179 | Trần Thị Lệ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952152; Thửa 212; tờ BĐ 87 | Chờ cấp | | |
1180 | Trần Hải Hà & Trần Bá Hào | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952538; Thửa 107; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
1181 | Nguyễn Văn Định | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445673; Thửa 17; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1182 | Thái Xuân Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411095; Thửa 16; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
1183 | Trần Thị Tường Vi & Phan Quang Tuyến | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952050; Thửa 50; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
1184 | Lê Thị Ánh Nguyệt & Đinh Thành Nhựt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992571; Thửa 71; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
1185 | Nguyễn Thị Sự & Lê Văn Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992630; Thửa 103; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
1186 | Dương Thị Cao Quyên & Bùi Quốc Chương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992953; Thửa 121; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1187 | Trương Thị Châu & Phạm Văn Xuân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952394; Thửa 28; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
1188 | Nguyễn Thị Xuyến & Nguyễn Hữu Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 636209; Thửa 95; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
1189 | Võ Thị Nữ Công & Huỳnh Ngọc Ánh | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445278; Thửa 96; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1190 | Nguyễn Minh Huệ & Trần Phước Trung | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952924; Thửa 262; tờ BĐ 114 | Chờ cấp | | |
1191 | Nguyễn Viết Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678477; Thửa 57; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1192 | Lê Thị Đỉu & Trần Anh Hùng | Bùi Kỷ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876160; Thửa 4; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
1193 | Lại Thị Thu Hương & Trần Văn Phước | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179165; Thửa 113; tờ BĐ 53 | Chờ cấp | | |
1194 | Trần Vũ Thùy Trâm & Huỳnh Văn Hoàng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174973; Thửa 124; tờ BĐ 134 | Chờ cấp | | |
1195 | Thái Thanh Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952775; Thửa 35; tờ BĐ 125 | Chờ cấp | | |
1196 | Nguyễn Thị Thạch & Vũ Công Bộ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999672; Thửa 72; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
1197 | Đỗ Thị Là & Mai Văn Ngự | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174016; Thửa 67; tờ BĐ 203 | Chờ cấp | | |
1198 | Tôn Long Thiện | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678613; Thửa 219; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
1199 | Nguyễn Thị Hồng & Nguyễn Văn Xuyền | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 803186; Thửa 32A; tờ BĐ D1 | Chờ cấp | | |
1200 | Nguyễn Quỳnh Châu & Mai Văn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 636208; Thửa 96; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |