STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1801 | Nguyễn Ngọc Dung & Nguyễn Đình Trung | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 012399; Thửa 27B1-21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1802 | Phạm Thị Thơm & Dương Phú Trình | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 025501; Thửa 23-B02; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1803 | Trịnh Thị Ngọc Yến & Nguyễn Thanh Lập | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445351; BT 999369; BT 999370; Thửa 44 + 45 + 46; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1804 | Nguyễn Thị Chữ & Lê Văn Bút | Kiệt Bêtông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401120751; Thửa 56; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
1805 | Phạm Thị Nga & Trần Xuân Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678267; Thửa 26; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1806 | Nguyễn Thị Hoàng Thi & Trần Đình Cường | QH 7,5m + vỉa hè, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601523; Thửa 23; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
1807 | Nguyễn Thị Lại & Nguyễn Đức Tỵ | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H05496; Thửa 03-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1808 | Nguyễn Thị Thu Hiền & Nguyễn Văn Hảo | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603821; Thửa 02-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1809 | Phạm Thị Thu Hồng & Nguyễn Đức Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445467; Thửa 33; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1810 | Nguyễn Thị Kim Chi & Nguyễn Quốc Vương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678747; Thửa 87; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1811 | Huỳnh Thị Thanh Thủy & Trương Thế Nhân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445692; Thửa 36; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1812 | Trần Thị Huệ Trang & Nguyễn Khánh Toàn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634166; Thửa 66; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
1813 | Trần Hoàng Lâm | QH (4,0-7,5-4,0)m phía Đông Bắc & QH (4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658998; Thửa 113; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
1814 | Vũ Thị Thùy Trâm & Huỳnh Quốc Hoàng | QH (4,0-7,5-4,0)m phía Đông Bắc & QH (4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658899; Thửa 106; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
1815 | Nguyễn Như Hiền Hòa ĐiỀU CHỈNH | QH 7,5m vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579572; Thửa 7; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
1816 | Nguyễn Thị Nhật Lệ & Trần Văn Hùng | QH (4,0-7,5-4,0)m phía Đông Bắc & QH (3,0-7,5-3,0)m phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634497; Thửa 66; tờ BĐ 30 | Chờ cấp | | |
1817 | Phạm Thị Tề & Bùi Văn Nghĩa | QH (vỉa hè 5,5-đất cây xanh-vỉa hè 4,0-QH 7,5)m phía Đông Bắc & QH (3,0-7,5-3,0)m phía Tây Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658623; Thửa 46; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
1818 | Hồ Văn Viên CẢI TẠO | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379736; Thửa 36-B2.5; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1819 | Trần Minh Thỏa | QH Đỗ Thúc Tịnh, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AN 569914; Thửa 235; tờ BĐ 26 | Chờ cấp | | |
1820 | Lê Thu Thủy & Trầm Bửu Vinh | QH Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456897; Thửa 56; tờ BĐ 50 | Chờ cấp | | |
1821 | Lương Thị Mai | QH Trịnh Hoài Đức, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271491; Thửa E3-75; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1822 | Nguyễn Thị Bê CẢI TẠO | QH Nguyễn Văn Huyên, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065616; Thửa 158; tờ BĐ 49 | Chờ cấp | | |
1823 | Lê Thị Thêm CẢI TẠO & Nguyễn Văn Chác | QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 415555; Thửa F12-4; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1824 | Võ Thị Xuân Thúy ĐiỀU CHỈNH CẢI TẠO & Võ Văn Minh | QH Phạm Thế Hiển, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282848; Thửa 237; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
1825 | Vũ Hồng Quang | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388967; Thửa C-151; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1826 | Lê Thị Trừ & Lê Ân | đường BTXM rộng 2,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401121216; Thửa 13; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
1827 | Trần Thị Thùy Trang & Cao Văn Nhật | QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303181; Thửa 11; tờ BĐ C2 | Chờ cấp | | |
1828 | Huỳnh Thị Thanh Tâm & Hoàng Quang Trung | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634113; Thửa 30; tờ BĐ 45 | Chờ cấp | | |
1829 | Đoàn Trần Ly Nơ & Lê Bá Khánh Trình | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658997; Thửa 110; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
1830 | Thái Nữ Tú Anh ĐiỀU CHỈNH & Vũ Khánh Hùng | QH 7,5m vỉa hè 4,0m và QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634506; Thửa 87; tờ BĐ 30 | Chờ cấp | | |
1831 | Nguyễn Thị Mỹ Linh ĐiỀU CHỈNH & Nguyễn Bá Hoanh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240099; Thửa 87; tờ BĐ 30 | Chờ cấp | | |
1832 | Nguyễn Minh Hùng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 747449; Thửa C-157; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1833 | Nguyễn Thị Duyên & Đinh Thế Chương | QH Phạm Tứ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456806; Thửa 235; tờ BĐ 51 | Chờ cấp | | |
1834 | Nguyễn Thị Miễn & Lê Hữu Trí | QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775914; Thửa F11-16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1835 | Lê Thị Thu Huyền & Lê Đức Lập | QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 397179; Thửa 120-D1; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1836 | Nguyễn Thị Phùng & Nguyễn Lụa | đường BTXM rộng 1.7, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401120440; Thửa 72; tờ BĐ 49 | Chờ cấp | | |
1837 | Võ Thị Hương Lan & Diệp Tuấn Hùng | QH Nguyễn Phong Sắc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 607993; Thửa 33-C4; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1838 | Trương Thị Bích Vân & Thái Thanh Bình | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456495; Thửa 46B1-16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1839 | Phạm Thị Hoa ĐiỀU CHỈNH & Nguyễn Xuân Phương | QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179655; Thửa C2-21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1840 | Nguyễn Thanh Tề TẠM | QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233266 và BH 233301; Thửa A-149 tờ 00 và 151 tờ A; tờ BĐ | Chờ cấp | | |
1841 | Trần Thị Kim Anh ĐiỀU CHỈNH & Âu Dương Minh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233350; Thửa 113; tờ BĐ 133 | Cấp mới | 429/GPXD | 09/02/2018 |
1842 | Nguyễn Lê Hoàng Linh ĐiỀU CHỈNH & Võ Thanh Bình | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654648; Thửa 75; tờ BĐ 120 | Cấp mới | 629/GPXD | 02/03/2018 |
1843 | Huỳnh Thị Ngọc Yến ĐiỀU CHỈNH & Hà Quang Sinh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233292; Thửa 84; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
1844 | Nguyễn Thị Vân | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282791; Thửa 266; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1845 | Phạm Thị Thanh Thủy CẢI TẠO & Trần Ngọc Được | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174201; Thửa 842; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1846 | Nguyễn Thị Phụng TẠM & Nguyễn Thanh Tề | QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233260; Thửa 153; tờ BĐ A | Chờ cấp | | |
1847 | Trần Văn Bảy | QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 691580; Thửa 13; tờ BĐ 162 | Chờ cấp | | |
1848 | Mai Ngọc Anh & Đỗ Văn Tuấn | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876406; Thửa 44; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
1849 | Nguyễn Thị Thương | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Đông Nam & QH(3,0-5,5-3,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233286; Thửa 130; tờ BĐ 97 | Chờ cấp | | |
1850 | Nguyễn Thị Ngọc Hòa CẢI TẠO | đường BTXM rộng 2.0m phía Tây Nam & đường BTXM rộng 1.0m phía Đông Nam, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 931881; Thửa 191; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
1851 | Lê Thị Thảo Nhi & Nguyễn Hữu Hậu | QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Đông Bắc và QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Tây Bắc, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654691; Thửa 303; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1852 | Phan Thị Kim Hoa & Trần Văn Hay | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BR 528736; Thửa 14; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
1853 | Đặng Thị Kiều Trinh & Trịnh Hữu Minh Tuấn | QH Đoàn Hữu Trưng, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834834; Thửa 32; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
1854 | Phan Thị Ánh Tuyết & Nguyễn Văn Thành | QH Phan Khôi, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 393/QĐ-UBND; Thửa 1020; tờ BĐ B2-27 | Chờ cấp | | |
1855 | Nguyễn Thị Thanh Liên & Trần Quốc Thịnh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412304; Thửa 18; tờ BĐ B2.2 | Chờ cấp | | |
1856 | Cao Thị Cư | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240096; Thửa 48; tờ BĐ B2.36 | Chờ cấp | | |
1857 | Đặng Thị Huế & Lê Văn Hùng | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942694; Thửa 143; tờ BĐ 38 | Chờ cấp | | |
1858 | Nguyễn Thị Thanh Hoa ĐIỀU CHỈNH & Nguyễn Công Quang | đường BTXM rộng 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 764276; Thửa 337; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
1859 | Nguyễn Thị Hồng Thi & Lê Hồng Dũng | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829903; Thửa 29; tờ BĐ B2-10 | Chờ cấp | | |
1860 | Nguyễn Văn Khuyên & Nguyễn Thị Gấm | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 981170; Thửa 150; tờ BĐ 29 | Chờ cấp | | |
1861 | Phan Thị Thanh Vân & Bùi Minh Kiệm | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 366/QĐ-UBND; Thửa 59; tờ BĐ B2-8 | Chờ cấp | | |
1862 | Đặng Thị Ngọc Lan & Ngô Quang Thái | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878412 + BT 878413; Thửa 256+247; tờ BĐ 38 | Chờ cấp | | |
1863 | Lê Thị Kiều Chinh & Nguyễn Minh Đức | đường BTXM rộng, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412715; Thửa 391; tờ BĐ 2 | Cấp mới | 354/GPXD | 07/02/2018 |
1864 | Nguyễn Thị Xuân | QH(3,0-7,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876168; Thửa 54; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1865 | Phùng Viết Lợi ĐIỀU CHỈNH | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942267; Thửa 1843; tờ BĐ 11 | Cấp mới | 1017 | 16/03/2018 |
1866 | Nguyễn Thị Hồng & Lê Văn Hòa | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 1499/QĐ-UBND; Thửa 34; tờ BĐ B2-4 | Chờ cấp | | |
1867 | Võ Thị Kim Tuyến & Nguyễn Văn Tục | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 1478/QĐ-UBND; Thửa 23; tờ BĐ B2-1 | Chờ cấp | | |
1868 | Nguyễn Thị Thanh Vân & Trần Minh Tuấn | đường BTXM rộng phía Đông Bắc & đường BTXM rộng phía Đông Nam, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763647; Thửa 603; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
1869 | Phan Thị Lý CẢI TẠO & Trịnh Xuân Âu | đường BTXM rộng 6.0m phía Đông Bắc & đường BTXM rộng 3.0m phía Tây Nam, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 949810; Thửa 244; tờ BĐ 15 | Chờ cấp | | |
1870 | Nguyễn Trọng Tài | đường BTXM rộng, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179797; Thửa 196; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
1871 | Võ Thị Phương Thảo & Đặng Bá Khánh | đường BTXM rộng 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 150771; Thửa 380; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
1872 | Nguyễn Thị Thanh Tâm & Trần Văn Huyền | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233764; Thửa 169; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
1873 | Trần Văn Hoàng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654896; Thửa 03; tờ BĐ B2.10 | Chờ cấp | | |
1874 | Phan Thị Phương & Trần Diện | QH Liêm Lạc 19, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 298/QĐ-UBND; Thửa 1154; tờ BĐ B2-32 | Chờ cấp | | |
1875 | Nguyễn Thị Minh Hiếu ĐIỀU CHỈNH & Trần Thanh Dũng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412928; Thửa 211; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |