STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2251 | Trần Hiệp Đức & Nguyễn Thế Phương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999614; Thửa 174; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
2252 | Ngô Thị Kim | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 671165; Thửa 172; tờ BĐ 131 | Chờ cấp | | |
2253 | Nguyễn Thị Hóa & Đoàn Văn Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773515; Thửa 82; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
2254 | Đoàn Thị Hiền & Lê Văn Hậu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189825; Thửa 60; tờ BĐ B1-83(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2255 | Ngô Hoàng Nguyên Phương & Thái Quốc Huy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678723; Thửa 291; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
2256 | Trương Thị Khánh Hiền & Đào Thanh Quảng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 671963; Thửa 7; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
2257 | Nguyễn Thi Lê Huyền & Lê Quốc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445698; Thửa 77; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
2258 | Nguyễn Thị Vân & Nguyễn Tam An | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 290414; Thửa 34-D20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2259 | Phùng Thị Dũng & Đinh Đào | QH 3,5m; vỉa hè 1,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233950; Thửa 175; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
2260 | Nguyễn Thi Thu Thảo | Kiệt BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303292; Thửa 250; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
2261 | Võ Thị Bảy | Kiệt BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358895; Thửa 35; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
2262 | Lê Thị Yến Phượng & Phạm Tri Thông | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579595; Thửa 122; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2263 | Nguyễn Thị Hưởng & Trần Đình Thắm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445381; Thửa 74; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2264 | Nguyễn Thị Lý & Lê Đình Hòa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445666; Thửa 10; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2265 | Dương Thị Tuyết Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048568; Thửa 89; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
2266 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ & Đào Trọng Tĩnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048139; Thửa 39; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
2267 | Đặng Thị Lượng & Võ Như Thu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773613; Thửa 51; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
2268 | Phạm Thị Thi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445443; Thửa 9; tờ BĐ B1-24 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
2269 | Nguyễn Thị Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992796; Thửa 294; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
2270 | Nguyễn Thị Lan Chi & Huỳnh Ngọc Quý | QH 3,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 949627; Thửa 242; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
2271 | Trương Thị Thanh Tâm & Phan Đình Mân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445247; Thửa 65; tờ BĐ B1-18 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
2272 | Phạm Thị Hồng Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678384; Thửa 70; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
2273 | Đặng Văn Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678410; Thửa 96; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
2274 | Nguyễn Thị Hóa & Đoàn Văn Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773515; Thửa 82; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
2275 | Võ Ngọc Tài | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952236; Thửa 6; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
2276 | Trần Thị Thu Sương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H 00764; Thửa 287-C1; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2277 | Trần Hoài Tâm & Hồ Như Mỹ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | HO 2364; Thửa 10-F7; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2278 | Hoàng Thị Hường & Trần Văn Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658745; Thửa 102; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
2279 | Võ Thị Thóc & Hồ Nguyện | Trần Huấn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401122457; Thửa 157 (214); tờ BĐ 41 (36) | Chờ cấp | | |
2280 | Trương Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 671954; Thửa 6; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
2281 | Tống Thị Kim Trâm & Trần Văn Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773575; Thửa 71; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
2282 | Nguyễn Thị Bé | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445145; Thửa 81; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
2283 | Nguyễn Thị Ngọc Vân & Trần Ngọc Thanh | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412202; Thửa 14; tờ BĐ 94 | Chờ cấp | | |
2284 | Vũ Thị Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184615; Thửa 66; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2285 | Lê Thị Phượng & Lê Trung Thịnh | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068403; Thửa 137; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
2286 | Nguyễn Thị Minh & Nguyễn Việt Hà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678345; Thửa 120; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
2287 | Nguyễn Thị Chín & Lưu Văn Tùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952020; Thửa 20; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
2288 | Nguyễn Thị Như Hoài | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W600570; Thửa 207; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
2289 | Lê Thị Kim Lương & Phạm Xuân Phúc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678598; Thửa 88; tờ BĐ B1-42 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
2290 | Lý Thị Xuân Thường & Nguyễn Hồng Hà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678269; Thửa 12; tờ BĐ 98 | Chờ cấp | | |
2291 | Nguyễn Thị Thanh Hương & Hà Lê Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658890; Thửa 82; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
2292 | Lê Mai Hoàng Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074576; Thửa 114; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
2293 | Phan Thị Mận & Lê Hữu Hoàng | QH 5,5m - đất cây xanh, thảm cỏ - vỉa hè 4,0m - QH 7,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658612; Thửa 35; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
2294 | Võ Văn Kỳ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445076; Thửa 2; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
2295 | Phạm Thị Nhơn & Vũ Duy Chiến | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Bắc & QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00384; Thửa C1-1; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2296 | Trần Thị Thôi | Đỗ Thúc Tịnh, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123315; Thửa 41; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
2297 | Hồ Thị Thanh Dung & Nguyễn Hồng Minh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074485; Thửa 5; tờ BĐ B1 | Chờ cấp | | |
2298 | Nguyễn Anh Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634438; Thửa 174; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
2299 | Nguyễn Công Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 745644; Thửa 1-D5; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2300 | Đỗ Thị Phương Dung & Nguyễn Văn Trung | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876802; Thửa 126; tờ BĐ 109 | Chờ cấp | | |
2301 | Trần Lý Quang Hào | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445495; Thửa 61; tờ BĐ B1-24 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
2302 | Nguyễn Thị Tình & Nguyễn Tường Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773474; Thửa 124; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
2303 | Nguyễn Đức Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773576; Thửa 70; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
2304 | Trương Thị Cầm & Nguyễn Văn An | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773616; Thửa 54; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
2305 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Đặng Minh Chánh | QH 10,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông - BTXM hướng Bắc và hướng Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253345; Thửa 118-B1; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2306 | Nguyễn Đức Duy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189919; Thửa 76; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
2307 | Nguyễn Văn Chinh & Hồ Thị Thúy Hồng | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303486; Thửa 376; tờ BĐ 29 | Chờ cấp | | |
2308 | Lê Trung Hiếu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174731; Thửa 163; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
2309 | Từ Thị Tý | Tố Hữu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312474; Thửa 234; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
2310 | Đoàn Thị Diễm My & Dương Tấn Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952812; Thửa 24; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
2311 | Bùi Thị Khánh Ly & Nguyễn Hạ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074584; Thửa 80; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
2312 | Trương Thị Nhung & Nguyễn Văn Triều | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189850; Thửa 247; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
2313 | Phan Thị Thu Hồng & Nguyễn Thanh Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271876; Thửa 747; tờ BĐ C13 | Chờ cấp | | |
2314 | Huỳnh Văn Trước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174489; Thửa 49; tờ BĐ 153 | Chờ cấp | | |
2315 | Nguyễn Đình Chi | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00678; Thửa 08-B1.10; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2316 | Đào Thị Thanh Tâm & Nguyễn Đức Lập | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065547; Thửa 152; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
2317 | Võ Thị Xí & Phạm Ngọc Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678482; Thửa 129; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
2318 | Trần Thị Út & Châu Quang Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992880; Thửa 80; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2319 | Vũ Hoàng Ngân & Đặng Quang Huy | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658767; Thửa 41; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
2320 | Lê Đức Đạt | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 05397QSDĐ/7313/QĐ-UB; Thửa 411; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
2321 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068397; Thửa 54; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
2322 | Phan Thị Kim Luân & Lê Ôn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445588; Thửa 159; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
2323 | Phạm Thị Hương & Nguyễn Xuân Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773450; Thửa 178; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
2324 | CÔNG TY CỔ PHẦN GTRADING | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634315; BE 634314; Thửa 33 + 35; tờ BĐ 57 | Chờ cấp | | |
2325 | Võ Thị Ngọc Hoa & Trần Ngọc Linh | Thành Thái & Trần Văn Đang, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155734; Thửa 226; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |