STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2326 | Lê Thị Tuyết & Phan Văn Phúc | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 143631; Thửa F11-1; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2327 | Lê Thu Hương & Trần Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669187; Thửa 14; tờ BĐ B2.18 | Chờ cấp | | |
2328 | Nguyễn Thị Kim Phương & Phan Anh Quân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878519; Thửa 36; tờ BĐ B2-16 | Chờ cấp | | |
2329 | Nguyễn Thị Thùy Trang & Trương Quốc Cường | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445600; Thửa 50; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2330 | Lâm Thị Mẹo & Nguyễn Đâu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658062; Thửa 20; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |
2331 | Ngô Thị Bích Ngọc & Nguyễn Thanh Tú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678492; Thửa 181; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
2332 | Ngô Duy Lộc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H04032; Thửa 495-C7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2333 | Võ Đặng Diệu Huyền & Đoàn Xuân Tân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658087; Thửa 9; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
2334 | Phan Thục Chi | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876543; Thửa 01; tờ BĐ C3 | Chờ cấp | | |
2335 | Đoàn Thị Phương & Võ Văn Thành | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412151; Thửa 54; tờ BĐ B2.33 | Chờ cấp | | |
2336 | Nguyễn Thị Thu Hiền & Nguyễn Cao Thành | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271606; Thửa 205; tờ BĐ 54 | Chờ cấp | | |
2337 | Nguyễn Như Hiền Hòa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579572; Thửa 7; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2338 | Lê Hồng Cường | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727041; Thửa 61-F10; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2339 | Đặng Thị Lan & Văn Tiến Pháp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678723; Thửa 63; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2340 | Giang Kỳ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952239; Thửa 11; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
2341 | Nguyễn Thị Thanh Tâm & Hồ Văn Sơn | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282498; Thửa 354; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
2342 | Đặng Thị Sy & Lê Văn Long | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074416; Thửa 16; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
2343 | Phạm Thị Hoa & Nguyễn Xuân Phương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179655; Thửa C2-21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2344 | Phạm Thị Thu Hằng & Hà Nguyên Minh Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074435; Thửa 35; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
2345 | Trịnh Thị Thiên Hương & Đồng Phiếu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658857; Thửa 280; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2346 | Nguyễn Thị Yến Loan & Nguyễn Quang Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658958; Thửa 44; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
2347 | Nguyễn Thị Ký | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 941284; Thửa 223; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
2348 | Dương Thị Ánh Tuyết & Đặng Ngọc Trân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634010; Thửa 233; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2349 | Hoàng Thị Bích Ngân & Nguyễn Thái Tặng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952082; Thửa 158; tờ BĐ 87 | Chờ cấp | | |
2350 | Huỳnh Thị Thanh Vân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189710; Thửa 35; tờ BĐ B1-81(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2351 | Phan Thị Thu Hiền & Bùi Ngọc Hà | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 184804; Thửa 123; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
2352 | Lê Võ Thị Xuân Thu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634685; Thửa 298; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2353 | Võ Thị Ái Diễm & Trần Tấn Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952597; Thửa 9; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
2354 | Trần Thị Bích Hồng & Bùi Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411149; Thửa 70; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
2355 | Trương Thị Hường & Trần Văn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Na, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379888; Thửa 472-C7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2356 | Nguyễn Tất Phú Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CT 09935; Thửa 54; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
2357 | Lưu Thị Hải Lê | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189909; Thửa 48; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
2358 | Mai Thị Hoài Hương & Nguyễn Gia Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 671994; Thửa 38; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
2359 | Huỳnh Thị Thùy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445368; Thửa 139; tờ BĐ 114 | Chờ cấp | | |
2360 | Văn Thị Hường & Hồ Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 636239; Thửa 281; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2361 | Trần Thanh Tú | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952272; Thửa 2; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
2362 | Trương Thị Thanh Hương & Trịnh Ngọc Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992731; Thửa 31; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2363 | Phạm Thị Đính & Nguyễn Văn Ngọc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999701; BT 999701; Thửa 101 + 102; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2364 | Huỳnh Thị Ngọc Nữ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H04949; Thửa 7-D16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2365 | Nguyễn Thị Thanh Tâm & Trần Văn Huyện | QH 10,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00171; Thửa 781-C14; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2366 | Huỳnh Thu Hà & Nguyễn Nho Trân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 016881; Thửa C1-81; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2367 | Châu Nhân | Trương Quang Giao, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 466401; Thửa 10 (123); tờ BĐ 51 (46) | Chờ cấp | | |
2368 | Đoàn Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Hoàng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 284767; Thửa F-26C; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2369 | Thái Trương Quỳnh Như & Lê Trung Kiên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952279; Thửa 9; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
2370 | Lưu Thị Tuyết & Lương Thế Dự | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992938; Thửa 106; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2371 | Phan Thị Kiều Vinh & Trần Quang Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678029; Thửa 54; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2372 | Hồ Thị Như An & Nguyễn Thanh Đức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411064; Thửa 59; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2373 | Nguyễn Thị Kim Dung & Trần Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411091; Thửa 173; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |
2374 | Trần Thùy Vân & Lê Ngọc Lợi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074442; Thửa 130; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
2375 | Tán Thị Hồng Trinh & Võ Hồ Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074302; Thửa 231; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
2376 | Nguyễn Thị Oanh & Nguyễn Xuân Hai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992599; Thửa 99; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2377 | Võ Ngọc Ý Nhi & Võ Văn Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992833; Thửa 241; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
2378 | Trương Thị Phông & Phan Văn Ân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999628; Thửa 223; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
2379 | Hoàng Thị Minh Hồng & Lữ Thanh Tùng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253100; Thửa B1.14-21; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2380 | Đặng Thị Tịnh & Đỗ Tài | Nguyễn Văn Bổng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654707; Thửa (05+06)-D6; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2381 | Lê Thị Thê & Nguyễn Thì | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401120754; Thửa 58; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
2382 | Phan Trần Như Hiệp & Huỳnh Minh Hùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253184; Thửa C1-26; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2383 | Trần Thị Thanh Hải & Đỗ Văn Thảo | Hoàng Dư Khương & BTXM sau nhà, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155563; Thửa 362-C3; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2384 | Nguyễn Trần Phương Thảo & Nguyễn Văn Quang | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông Bắc& QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271816; Thửa 5; tờ BĐ 118 | Chờ cấp | | |
2385 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt & Lê Quang Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992812; Thửa 12; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2386 | Trần Viết Long | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189805; Thửa 393; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
2387 | Đinh Thị Hoài Thanh & Ngô Duy Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678341; Thửa 27; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2388 | Trần Thị Duy Nguyệt & Ngô Đình Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999715; Thửa 115; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2389 | Lê Thị Cẩm Lý & Hồ Quang Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445572; BQ 445573; Thửa 47 + 45; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
2390 | Nguyễn Thị Tình & Trần Văn Sức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952209; Thửa 9; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
2391 | Nguyễn Thị Thu Tài & Trương Văn Thái | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678028; Thửa 87; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
2392 | Hồ Thị Ái Ngân & Nguyễn Nam Hiệp | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445268; Thửa 349; tờ BĐ 102 | Chờ cấp | | |
2393 | Lục Bích Hà & Văn Bá Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999648; Thửa 333; tờ BĐ 102 | Chờ cấp | | |
2394 | Lê Thị Phương Thảo & Lê Văn Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074411; Thửa 11; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
2395 | Huỳnh Thị Xuân Thùy & Vĩ Quốc Bảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074476; Thửa 33; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
2396 | Đỗ Thị Kim Ly & Trịnh Văn Nhân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992950; Thửa 118; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2397 | Tống Thị Thúy Thanh & Nguyễn Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940946; BG 940947; Thửa 103 + 104; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
2398 | Trần Thị Mỹ Linh & Lâm Minh Đức | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 741135; Thửa 341; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
2399 | Nguyễn Thị Kiều Nhung & Nguyễn Duy Khải | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074331; Thửa 211; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
2400 | Lê Phạm Trúc Ly & Nguyễn Trọng Ân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411098; Thửa 142; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |