STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2476 | Vũ Thị Nhiễu & Nguyễn Thế Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00498; Thửa 424-C5; tờ BĐ Kt01/1 | Chờ cấp | | |
2477 | Phan Thị Bảy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 476405; Thửa 54; tờ BĐ 130 | Chờ cấp | | |
2478 | Võ Thị Hoài | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312383; Thửa 35; tờ BĐ 184 | Chờ cấp | | |
2479 | Huỳnh Thị Thanh Hải & Lê Văn Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411055; Thửa 50; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2480 | Thái Hà Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303532; Thửa 835; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2481 | Lê Đức Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240410; Thửa 155; tờ BĐ 172 | Chờ cấp | | |
2482 | Ngô Thị Được & Đinh Duy Liêm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782318; Thửa A-130; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
2483 | Dương Hiển Quang & Dương Hiển Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303728; Thửa 65; tờ BĐ 108 | Chờ cấp | | |
2484 | Lê Thị Tuyết Nhung & Đỗ Như Huy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233053; Thửa 22; tờ BĐ 97 | Chờ cấp | | |
2485 | Huỳnh Thị Minh Trang & Nguyễn Đức Vũ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 002079; Thửa 34-B1.20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2486 | Phan Thị Kim Viên & Phạm Trường Đạo | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412544; Thửa 111; tờ BĐ 212 | Chờ cấp | | |
2487 | Trần Thùy Liên & Đinh Công Hạnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 521151; Thửa 83; tờ BĐ 182 | Chờ cấp | | |
2488 | Vũ Thị Tân & Nguyễn Quế Dương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074715; Thửa 106; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
2489 | Phạm Thị Lộc & Lương Nhật Vinh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 143514; Thửa 9B1-18; tờ BĐ Kt01/1 | Chờ cấp | | |
2490 | Huỳnh Thị Ngọc Loan & Phạm Tấn Phương | Nguyễn Dữ 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H07272; Thửa 202; tờ BĐ 2 | Chờ cấp | | |
2491 | Trương Thị Thanh Thũy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445355; Thửa 48; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2492 | Lê Thúy Diễm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412680; Thửa 164; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
2493 | Hoàng Thị Vẫn & Vũ Đức Biền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411045; Thửa 19; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |
2494 | Nguyễn Thị Sen & Nguyễn Toan | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074783; Thửa 294; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
2495 | Đào Thế Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189863; Thửa 281; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
2496 | Kiều Thị Kim Ngọc & Nguyễn Văn Ngữ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 35; tờ BĐ B2.17 | Chờ cấp | | |
2497 | Nguyễn Thị Sen & Nguyễn Viết Nam | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 624818; Thửa C2-50; tờ BĐ KT02/2 | Chờ cấp | | |
2498 | Phạm Thị Thủy & Phạm Viết Tiến | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 990187; Thửa 128; tờ BĐ D9 | Chờ cấp | | |
2499 | Nguyễn Thị Thanh Dung & Nguyễn Hữu Việt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233106; Thửa 44; tờ BĐ B2.2 | Chờ cấp | | |
2500 | Ngô Thị Vân Anh & Nguyễn Quốc Duy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271196; Thửa 151; tờ BĐ 109 | Chờ cấp | | |
2501 | Trương Thị Thu Thảo & Nguyễn Anh Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999720; Thửa 120; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2502 | Nguyễn Thị Thùy Trang & Trần Thanh Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999646; Thửa 46; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2503 | Lê Thị Thu Hiền & Ngô Trọng Duy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999992; Thửa 58; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |
2504 | Lê Thị Hằng & Hồ Ngọc Ẩn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303198; Thửa 49; tờ BĐ B2.14 | Chờ cấp | | |
2505 | Lê Thị Hằng & Hồ Ngọc Ẩn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303199; Thửa 48; tờ BĐ B2.14 | Chờ cấp | | |
2506 | Võ Duy Tùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 636228; Thửa 137; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
2507 | Võ Công Mạnh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174899; Thửa 28; tờ BĐ B2-16 | Chờ cấp | | |
2508 | Phạm Bích Hồng & Hồ Phúc Đức | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303727; Thửa 37; tờ BĐ B2.20 | Chờ cấp | | |
2509 | Nguyễn Thị Thìn & Bùi Đức Mẫn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174542; Thửa 741; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2510 | Lê Thị Bích Trâm & Quyết Ngọc Đinh Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312744; Thửa 237; tờ BĐ 162 | Chờ cấp | | |
2511 | Nguyễn Thị Thông & Trương Văn Bạn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952259; Thửa 24; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
2512 | Lê Thị Phương Linh & Trần Viết Cũ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303797; Thửa 1300; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2513 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy & Võ Văn Lân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445354; Thửa 47; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2514 | Đinh Xuân Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952359; Thửa 156; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
2515 | Trương Hoàng Phú Huy | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952047; Thửa 266; tờ BĐ 87 | Chờ cấp | | |
2516 | Nguyễn Thị Hằng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312333; Thửa 87; tờ BĐ 86 | Chờ cấp | | |
2517 | Nguyễn Thị Anh Phương & Nguyễn Văn Niệm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303320; Thửa 30; tờ BĐ 226 | Chờ cấp | | |
2518 | Huỳnh Thị Thuấn & Hồ Văn Chiêm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282541; Thửa 10; tờ BĐ B2.17 | Chờ cấp | | |
2519 | Đinh Thị Lan Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174036; Thửa 64; tờ BĐ 106 | Chờ cấp | | |
2520 | Trần Thị Tho | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763620; Thửa 32; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
2521 | Trần Thị Chín & Hồ Văn Thiện | Mẹ Thứ, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782649; Thửa 18; tờ BĐ B | Chờ cấp | | |
2522 | Lê Thị Tự & Võ Viết Ba | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189932; Thửa 101; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
2523 | Phan Thị Hạnh & Nguyễn Hữu Phước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999965; Thửa 209; tờ BĐ 77 | Chờ cấp | | |
2524 | Ngô Thị Khuyên & Nguyễn Hữu Mẫu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074341; Thửa 6; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
2525 | Đặng Thị Nữ & Lê Tú Bình | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669364; Thửa 34; tờ BĐ B2.28 | Chờ cấp | | |
2526 | Nguyễn Thị Bích Hằng & Nguyễn Đình Khoa | Cẩm Nam 7 & Cẩm Nam 8, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BB 339657; Thửa E6-21 & E6-22; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
2527 | Đỗ Thị Hoàng Hải & Trần Quang Tuyên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992705; Thửa 5; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2528 | Phan Thị Thái Tuyền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678820; Thửa 53; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2529 | Đặng Thị Ánh Nguyệt & Nguyễn Đình Linh Phương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189697; Thửa 231; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
2530 | Võ Thị Lệ Thủy & Nguyễn Như Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992788; Thửa 351; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
2531 | Kha Nguyễn Hoàng Ngâu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678838; Thửa 314; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
2532 | Nguyễn Thị Nài & Nguyễn Tấn Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189811; Thửa 20; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
2533 | Mai Thị Anh Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189847; Thửa 236; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
2534 | Nguyễn Văn Bích Thảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992549; Thửa 49; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2535 | Nguyễn Thị Trang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445360; Thửa 53; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2536 | Phạm Huỳnh Minh Dung & Trần Văn Tú | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678876; Thửa 48; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
2537 | Nguyễn Thị Kim Hoa & Võ Như Cừ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 164186; Thửa 168; tờ BĐ 118 | Chờ cấp | | |
2538 | Ngô Thị Thương & Nguyễn Thành Phước | Nguyễn Phong Sắc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358897; Thửa 225C-C3; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2539 | Lê Thị Kim Quy | Hoàng Xuân Hãn & Đặng Văn Ngữ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 466608; Thửa 115; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2540 | Ngô Thị Lan Anh & Nguyễn Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 3,5m; vỉa hè 1,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155161; Thửa 211-C3; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2541 | Nguyễn Thị Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074598; Thửa 26; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
2542 | Nguyễn Thị Kiên Dang & Phạm Ngọc Tiến | BTXM, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282677; Thửa 1442; tờ BĐ 06 | Chờ cấp | | |
2543 | Đỗ Thị Hương & Hoàng Danh Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923637; Thửa 212; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
2544 | Huỳnh Lâu | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m & BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271519; Thửa 65; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
2545 | Đào Văn Thảo | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775684; Thửa 21B1-22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2546 | Hồ Thị Nhung & Nguyễn Tùng Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074565; Thửa 126; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
2547 | Ngô Thị Thu Hà & Nguyễn Thanh Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,5m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775539; Thửa 153; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |
2548 | Hoàng Thị Xuân Tâm & Huỳnh Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179736; Thửa 25-B3 + 26-B3 + 27-B3 + 28-B3; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
2549 | Bùi Thị Kim Liên & Vũ Khắc Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445069; Thửa 30; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
2550 | Võ Thị Liễu & Trần Công Long | QH 3,75m; vỉa hè 1,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 466304; Thửa 1061-B7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |