STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2776 | Trần Thị Ngọc Nhiên & Nguyễn Thanh Lâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048198; Thửa 30; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
2777 | Mai Thị Biên & Mai Thế Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634652; Thửa 58; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
2778 | Võ Thị Hòa & Nguyễn Thanh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601076; BE 601077; Thửa 11 + 12; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
2779 | Nguyễn Thị Trà Giang & Phan Ngọc Hải | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048525; Thửa 25; tờ BĐ B1-15 | Chờ cấp | | |
2780 | Nguyễn Ngọc Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282335; BG 282339; Thửa 06 + 07; tờ BĐ B2.22 | Chờ cấp | | |
2781 | Nguyễn Xuân Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952917; Thửa 19; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
2782 | Phan Đức Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445446; Thửa 12; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2783 | Phan Thị Như Ly & Nguyễn Ngọc Thạch | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952238; Thửa 3; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
2784 | Võ Thị Diễm Hương & Nguyễn Hữu Tuyên | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678260; Thửa 19; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2785 | Trần Công Hý | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940951; Thửa 108; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
2786 | Lê Thị Phương Thảo & Lê Văn Tiếp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678330; Thửa 16; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2787 | Nguyễn Ân Quang | QH(4,0-7,5-4,0)m hướng Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0)m hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658882; Thửa 11; tờ BĐ B1-41 | Chờ cấp | | |
2788 | Trương Thế Phương Khanh & Lê Hồ Thanh Tuấn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048465; BE 048466; Thửa 19 + 20; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
2789 | Lê Thị Tàu & Nguyễn Thanh Hiếu | QH (5-10,5-5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074704; Thửa 4; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2790 | Võ Thị Thảo Châu & Nguyễn Văn Thành | QH (4-7,5-4), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952261; Thửa 26; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
2791 | Nguyễn Thị Hoài Tú & Võ Tấn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445311; Thửa 4; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2792 | Đinh Thị Hậu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445423; Thửa 116; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2793 | Nguyễn Thị Hạnh & Ngô Ngọc Châu | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952134; Thửa 34; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
2794 | Đặng Phước Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678036; Thửa 61; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2795 | Phan Trọng Lợi | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 147626; Thửa 06B1-15; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2796 | Nguyễn Thị Triêm & Hoàng Thanh Tùng | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 290427; Thửa 05B1-15; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2797 | Huỳnh Thị Là & Thái Điền | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H07126; Thửa F2-9; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2798 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyệt & Nguyễn Văn Thành | Kiệt 47 Trần Huy Liệu - 5,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775838; Thửa 194; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
2799 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyệt | Kiệt 47 Trần Huy Liệu - 5,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233605; Thửa 171; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
2800 | Nguyễn Thị Minh & Đàm Ngọc Bảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445108; Thửa 47; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2801 | Tô Thị Lộc & Hà Nhơn | QH (3,0-7,5-3,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634699; Thửa 6; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
2802 | Hồ Thị Thanh Dung & Trần Hồng Phúc | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634044; Thửa 44; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2803 | Tạ Thị Thanh Mai & Lê Văn Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445323; Thửa 16; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2804 | Trần Thị Hằng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189910; Thửa 13; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2805 | Lê Thị Bê | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074327; Thửa 27; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
2806 | Phạm Thị Liễu & Lưu Diễn Hổ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952968; Thửa 33; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
2807 | Đinh Thị Hoàng Lan & Lương Đỗ Tuấn Anh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952388; Thửa 22; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
2808 | Nguyễn Thị Hứa & Đặng Văn Gạch | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952789; Thửa 89; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
2809 | Phan Thị Thanh Hải & Lê Hồ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411017; Thửa 12; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2810 | Nguyễn Thị Phương Lan & Tô Đình Sử | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074528; Thửa 28; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
2811 | Nguyễn Thị Tín & Nguyễn Hữu Dũng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155629; Thửa 21-D27; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2812 | Chu Văn Trí | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AA 314455; Thửa C1-68; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2813 | Nguyễn Thị Xuân & Nguyễn Văn Toàn | Bê tông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179807; Thửa 238; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2814 | Phan Thị Lê & Lê Tố | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 466639; Thửa 33B1-16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2815 | Nguyễn Thị Diễm Thúy & Phan Thanh Bốn | QH 7,5m; vỉa hè 4,5m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456095; Thửa 23-B1.8; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2816 | Võ Thị Loan | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601595; Thửa 33; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
2817 | Trần Khánh Hoàng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992869; Thửa 69; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2818 | Nguyễn Thị Minh Hiền & Phan Tư Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411108; Thửa 29; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
2819 | Trần Thị Thuận & Lê Phụng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411046; Thửa 41; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2820 | Nguyễn Thị Sáu & Phạm Xuân Phong | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678361; BO 678362; Thửa 47 + 48; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2821 | Trần Thị Minh Nguyệt & Trần Văn Đán | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445092; Thửa 31; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2822 | Lâm Thị Ngọc Lê & Trần Văn Chức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678476; Thửa 56; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2823 | Phan Thị Cẩm & Lê Văn Sang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678302; Thửa 27; tờ BĐ B1-89(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2824 | Nguyễn Thị Hoài Thương & Nguyễn Trọng Tín | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658730; Thửa 16; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
2825 | Kiều Đức Nhân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048583; Thửa 17; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
2826 | Trần Thị Sanh & Đoàn Ngọc Ân | QH(4,0-7,5-4,0) hướng Đông Bắc & QH(3,0-7,5-3,0) hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634520; Thửa 34; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
2827 | Dương Thị Kim Thoa & Từ Tấn Anh | QH (4,0-10,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253356; Thửa 239-B6; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2828 | Trương Nữ Minh Thi | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048450; Thửa 4; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
2829 | Phạm Thị Vân & Phạm Khê | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952068; BG 952069; Thửa 68 + 69; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
2830 | Trần Thị Bảy & Lưu Văn Trường | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H03835; Thửa 425-C5; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2831 | Lê Thị Thu Hà & Nguyễn Phước Thịnh | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658093; Thửa 15; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
2832 | Trần Thị Phú & Trần Quốc Kiệt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174328; Thửa 51; tờ BĐ B2.22 | Chờ cấp | | |
2833 | Nguyễn Thị Kim Phượng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634591; Thửa 69; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
2834 | Trần Thị Kim Yến & Nguyễn Tiến Dũng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992564; Thửa 64; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2835 | Nguyễn Hồ Ngọc Hương & Phan Ngọc Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445350; Thửa 43; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2836 | Nguyễn Thị Mỹ Luyện & Vũ Minh Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253171; Thửa C-97; tờ BĐ KT03/4 | Chờ cấp | | |
2837 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh & Nguyễn Quốc Huy | QH(4,0-7,5-4,0)m & QH(3,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634515; Thửa 29; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
2838 | Lương Minh Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992519; Thửa 19; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2839 | Đào Đoàn Liên Phương & Phạm Phú Phi Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678493; Thửa 73; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2840 | Trần Thị Hồng Vi & Trương Ngọc Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445015; Thửa 30; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2841 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung & Nguyễn Tấn Chương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074560; Thửa 25; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
2842 | Đỗ Thị Kiều Oanh & Ngô Hoàng Thông | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189876; Thửa 48; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2843 | Trần Thị Thanh Nga | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678322; Thửa 8; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2844 | Đặng Thị Thu Sang & Võ Minh Hoàng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992885; Thửa 85; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2845 | Phạm Thị Bích Huệ & Nguyễn Tiên Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0 & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999934; Thửa 34; tờ BĐ B1-48 | Chờ cấp | | |
2846 | Trần Trung Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952642; Thửa 42; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2847 | Nguyễn Hữu Lực | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678556; Thửa 46; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2848 | Nguyễn Thị Thanh Chinh & Võ Thái Nguyên | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065613; Thửa 41; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
2849 | Phạm Ngọc Kiên | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658829; Thửa 8; tờ BĐ B1-39 | Chờ cấp | | |
2850 | Trần Thị Mến & Lê Hữu Lương | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048074; Thửa 21; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |