STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2926 | Hồ Thị Kiều Thư & Hồ Thị Thùy Anh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048144; Thửa 44; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
2927 | Nguyễn Thị Hồng Thuyên & Phan Văn Đức | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445513; Thửa 79; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2928 | Cao Thị Hà & Nguyễn Văn Thanh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074628; Thửa 28; tờ BĐ B1-34 | Chờ cấp | | |
2929 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074703; Thửa 3; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2930 | Hà Thị Phượng Hoàng & Trương Quang Ánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678487; Thửa 67; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2931 | Nguyễn Thị Thu Hương & Dương Anh Tình | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952343; Thửa 43; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
2932 | Đỗ Thị Nam Ninh & Nguyễn Văn Tuấn | QH (1,5-3,5-1,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876188; Thửa F6-213D; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2933 | Ngô Thị Khánh Hòa & Nguyễn Hạ Long | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603246; Thửa 22-B1.11; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2934 | Nguyễn Trần Ái Vy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H05098; Thửa 07B1-23; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2935 | Nguyễn Thị Bốn & Phan Văn Thân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658970; Thửa 12; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
2936 | Bùi Đỗ Bích Vân & Vũ Xuân Phong | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601075; Thửa 9; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
2937 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh & Lê Thanh Sang | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048140; Thửa 40; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
2938 | Đặng Thị Thu Sang & Võ Minh Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992885; Thửa 85; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2939 | Lê Thị Thu Nga & Nguyễn Đức Tín | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445710; Thửa 54; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2940 | Nguyễn Thị Phương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992457; Thửa 57; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
2941 | Võ Thị Tiểu Thảo | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123341; Thửa 12-B1.9; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2942 | Nguyễn Thị Kim Phượng & Phạm Thanh Thế | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952712; Thửa 12; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
2943 | Trần Thị Song Hạ & Nguyễn Minh Hoa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678682; Thửa 22; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2944 | Huỳnh Thị Thu & Mai Văn Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189855; Thửa 27; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2945 | Lê Thị Hồng Hoa & Nguyễn Đăng Từ | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658924; Thửa 24; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
2946 | Trần Văn Sơn | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303941; Thửa 24; tờ BĐ B2.4 | Chờ cấp | | |
2947 | Nguyễn Thận | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H00345; Thửa E1-16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2948 | Lê Hồng Phương & Trang Nguyễn Anh Vũ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AA 291628; Thửa F10-69; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2949 | Nguyễn Văn Lộc | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240081; Thửa F1-26; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2950 | Trần Thị Quỳnh Anh & Nguyễn Hữu Chỉnh | QH(4,0-7,5-4,0)m & QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601439; Thửa 7; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
2951 | Lê Thị Thu Hương & Nguyễn Văn Ánh | QH 5,5m; đất cây xanh, thảm cỏ; vỉa hè 4,0m; đường QH 7,5m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658622; Thửa 45; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
2952 | Hoàng Thị Hằng & Nguyễn Đăng Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445365; Thửa 58; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2953 | Võ Thị Lợi & Bùi Văn Ca | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 449153; Thửa 67; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2954 | Ngô Thị Thanh Hải & Traần Quang Phương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0 & QH 10,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678661; BO 678662; BO 678663; BO 678664; BO 678665; BO 678666; Thửa 01; 02; 03; 04; 05; 06; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2955 | Trương Thị Thanh Thúy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189704; Thửa 29; tờ BĐ B1-81(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2956 | Trần Thị Trợ & Nguyễn Văn Song | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940952; Thửa 109; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
2957 | Nguyễn Thị Chiêu & Trần Công Hải | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952137; Thửa 37; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
2958 | Nguyễn Thị Bảy & Nguyễn Văn Mới | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678555; Thửa 45; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2959 | Huỳnh Thị Ngọc Loan & Phạm Tấn Phương | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358890; AI 358889; Thửa D1-77 & D1-79; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2960 | Lê Thị Liên & Ngô Văn Thanh Hiệp | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456616; Thửa 14-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2961 | Lê Thị Tâm & Phan Công Nhơn | QH(4,0-7,5-4,0) hướng Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0) hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658897; Thửa 26; tờ BĐ B1-41 | Chờ cấp | | |
2962 | Lê Tiến Đức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189918; Thửa 21; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2963 | Hà Thị Hằng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189865; Thửa 37; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2964 | Trịnh Minh Nhật Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678043; Thửa 68; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2965 | Lê Anh Tuấn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074644; Thửa 107; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2966 | Ngô Bích Hà & Đoàn Văn Xuân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074414; Thửa 14; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
2967 | Hồ Thị Phương & Hồ Diên Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445361; Thửa 54; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2968 | Cao Thị Tuyết & Hồ Như Đạt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952599; Thửa 11; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
2969 | Trần Thị Trang & Đinh Thanh Bình | QH (3,5-7,5-3,5), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123249; Thửa 59-C6; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
2970 | Đặng Thị Kiều Oanh & Lê Văn Tiến Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411016; Thửa 11; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2971 | Trần Thị Mai & Trần Văn Bé | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445755; Thửa 99; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2972 | Lê Thị Thanh Hà & Nguyễn Mạnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992577; Thửa 77; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2973 | Nguyễn Tiến Đạt | Kiệt BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401121449; Thửa 129; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2974 | Nguyễn Thị Hạnh & Hồ Văn Khanh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620530; Thửa 86; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2975 | Dương Thị Tuyết Hòa & Nguyễn Hữu Hà | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074512; Thửa 12; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
2976 | Trần Thị Thu Trang & Dđoàn Minh Phụng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992786; Thửa 86; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2977 | Nguyễn Du | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ 006106/QSDĐ; Thửa E3-74; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2978 | Lê Thị Dương & Phan Văn Tẩn | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579511; Thửa 11; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |
2979 | Hoàng Thị Hằng & Nguyễn Đăng Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445365; Thửa 58; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2980 | Nguyễn Thị Ngọc Anh & Phạm Văn An | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678505; Thửa 85; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2981 | Nguyễn Thị Thúy Lan & Nguyễn Văn Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445188; Thửa 6; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2982 | Phạm Thị Quý & Nguyễn Văn Sỹ | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388953; Thửa 831-C16; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2983 | Dương Thị Bích Phượng & Trương Quốc Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189916; Thửa 19; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2984 | Nguyễn Thị Minh Phượng & Lê Anh Tuân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952004; Thửa 4; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
2985 | Tán Nguyễn Thị Mỹ Hòa & Trần Xuân Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999994; Thửa 60; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |
2986 | Phạm Thị Thu Diệu & Phan Tuấn Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445703; Thửa 47; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2987 | Nguyễn Thị Công & Nguyễn Quang Rô | Kiệt 113 Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179589; Thửa 98; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
2988 | Hồ Lê Diễm Trâm & Hoàng Minh Sang | Kiệt Bêtông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763841; Thửa 234; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2989 | Kỳ Tô Dạ Gi | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658852; Thửa 31; tờ BĐ B1-39 | Chờ cấp | | |
2990 | Phạm Thị Sơn & Nguyễn Trọng Hiển | Kiệt 113 Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876038; Thửa 131; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
2991 | Nguyễn Thị Hà & Trần Phước Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678307; Thửa 32; tờ BĐ B1-89(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2992 | Nguyễn Thị Vân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678248; Thửa 7; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2993 | Bùi Đức Chung | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445350; Thửa 43; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2994 | Nguyễn Công Đáo | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658075; Thửa 33; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |
2995 | Nguyễn Thị Kim Phượng & Lê Tấn Chinh | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634239; Thửa 39; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2996 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt & Đoàn Văn Minh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992008; Thửa 8; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
2997 | Nguyễn Thị Vũ & Phạm Văn Phê | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992406; Thửa 6; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
2998 | Lê Thị Bảo Uyên | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601089; Thửa 23; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
2999 | Trần Thị Thanh Cẩm & Trần Trọng Đức | QH(3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658756; Thửa 30; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
3000 | Lê Mạnh Hùng | QH (3,5-7,5-3,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312475; Thửa E3-20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |