STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3151 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh & Nguyễn Văn Bá | Liêm Lạc 10, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387529; Thửa 69; tờ BĐ 225 | Cấp mới | 3234/GP-UBND | 28/07/2017 |
3152 | Nguyễn Thị Hai & Nguyễn Ngọc Thuận | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174775; Thửa 331; tờ BĐ 163 | Cấp mới | 2004/GP-UBND | 25/04/2017 |
3153 | Lê Thị Thơ & Nguyễn Thanh Bình | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370991; Thửa 40; tờ BĐ B2.19 | Cấp mới | 2005/GP-UBND | 25/04/2017 |
3154 | Vũ Hồng Chương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834506; Thửa 39; tờ BĐ B2.5 | Cấp mới | 1473/GP-UBND | 31/03/2017 |
3155 | Lê Thị Lệ Thủy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 878860; Thửa 206; tờ BĐ 79 | Cấp mới | 4614/GP-UBND | 20/11/2017 |
3156 | Nguyễn Thị Thanh Nga & Đoàn Văn Bàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411651; Thửa 10; tờ BĐ B1-47 | Cấp mới | 741/GP-UBND | 07/03/2017 |
3157 | Nguyễn Thị Thúy Hằng & Đinh Ngọc Hà | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Nam & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271333; Thửa 29; tờ BĐ B2-4 | Cấp mới | 130/GP-UBND | 20/01/2017 |
3158 | Nguyễn Hoàng Anh | Lỗ Giáng 18 & Hồ Tỵ, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221832; Thửa 139; tờ BĐ 162 | Cấp mới | 509/GP-UBND | 27/02/2017 |
3159 | Nguyễn Thị Tưởng & Lâm Quang Ngọc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 729970; Thửa 176; tờ BĐ A | Cấp mới | 3702/GP-UBND | 06/09/2017 |
3160 | Lê Thị Thanh Thủy & Lê Duy Cường | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 172996; Thửa 517; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 70/GP-UBND | 12/01/2017 |
3161 | Trần Thị Kim Phụng & Đỗ Văn Trúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291982; Thửa 112; tờ BĐ 141 | Cấp mới | 2698/GP-UBND | 14/06/2017 |
3162 | Cao Thị Thu Hà & Nguyễn Ngọc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411718; Thửa 60; tờ BĐ 77 | Cấp mới | 4481/GP-UBND | 06/11/2017 |
3163 | Đinh Thị Nhân (Đinh Thị Mỹ Nhân) & Huỳnh Đình Toàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829647; Thửa 126; tờ BĐ 66 | Chờ cấp | | |
3164 | Hoàng Thị Ngọc Lan | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 999008; Thửa 98; tờ BĐ 34 | Cấp mới | 2113/GP-UBND | 04/05/2017 |
3165 | Trần Thị Anh & Lê Ngọc Nam | QH 10,5m; vỉa hè 12,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271344; Thửa 62; tờ BĐ 108 | Cấp mới | 2113/GP-UBND | 04/05/2017 |
3166 | Huỳnh Thị Hà & Trương Công Quảng | Lê Thiết Hùng, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 814949; Thửa 202; tờ BĐ 86 | Cấp mới | 1115/GP-UBND | 20/03/2017 |
3167 | Lê Thị Hường & Bùi Thanh Toàn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 376688; Thửa 364; tờ BĐ 163 | Cấp mới | 1823/GP-UBND | 18/04/2017 |
3168 | Lê Thị Kim Loan & Thái Thôi | QH 7,5m; vỉa hè 6,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387385; Thửa 134; tờ BĐ 191 | Cấp mới | 1009/GP-UBND | 14/03/2017 |
3169 | Nguyễn Thị Như Hoa & Võ Xuân Hân | Ngô Mây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387684; Thửa 149; tờ BĐ 118 | Cấp mới | 2312/GP-UBND | 16/05/2017 |
3170 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt & Nguyễn Hoàng Long | Ngô Mây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387683; Thửa 144; tờ BĐ 118 | Cấp mới | 4820/GP-UBND | 12/12/2017 |
3171 | Nguyễn Thị Thanh Hoa & Võ Quang Thắng | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 900900; CC 900901; Thửa 288 + 289; tờ BĐ 34 | Cấp mới | 3016/GP-UBND | 11/07/2017 |
3172 | Võ Thị Mão & Đậu Xuân Hùng | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829430; Thửa 113; tờ BĐ 66 | Cấp mới | 3614/GP-UBND | 29/08/2017 |
3173 | Hồ Thị Hiền Giang & Nguyễn Hoàng Phương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 678559; Thửa 9; tờ BĐ 32 | Cấp mới | 1141/GP-UBND | 20/03/2017 |
3174 | Phan Thị Thùy Dung & Phan Tấn Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074520; Thửa 5; tờ BĐ 89 | Cấp mới | 3484/GP-UBND | 18/08/2017 |
3175 | Vũ Đình Hà - Hoàng Thị Quỳnh Như | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 284007; Thửa 15; tờ BĐ B2.4 | Cấp mới | 312/GPXD | 01/02/2018 |
3176 | Phạm Xuân Quang - Võ Thị Kim Trang | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240381; Thửa 633; tờ BĐ 10 | Cấp mới | 313/GPXD | 01/02/2018 |
3177 | Nguyễn Hải Hà - Nguyễn Thị Nhung | Phước Tường 2 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 611146; Thửa 119; tờ BĐ 19 | Cấp mới | 311/GPXD | 01/02/2018 |
3178 | Nguyễn Văn Bách - Nguyễn Thị Bích Liên | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 1318/TB-CNTTPTQĐ1; Thửa 98; tờ BĐ B2-10 | Cấp mới | 293/GPXD | 31/01/2018 |
3179 | Trần Văn Bắc | Kiệt bê tông 2.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Đ 113031; Thửa 858; tờ BĐ 11 | Cấp mới | 54/GP-UBND | 08/01/2018 |
3180 | Nguyễn Xuân An - Võ Thị Ngọc Bảy | Tôn Đản - 7.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 504225; Thửa 1904; tờ BĐ 7 | Cấp mới | 291/GPXD | 31/01/2018 |
3181 | Trương Thị Triều | Tôn Đản - 7.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155046; Thửa 307; tờ BĐ 15 | Cấp mới | 314/GPXD | 01/02/2018 |
3182 | Lê Sỹ Y - Võ Thị Vĩnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H06759; Thửa 08-C15.2; tờ BĐ KT04 | Cấp mới | 290/GPXD | 31/01/2018 |
3183 | Trần Công Tấn - Phạm Thị Bích Trâm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 871002; Thửa 42; tờ BĐ B2.17 | Cấp mới | 287/GPXD | 30/01/2018 |
3184 | Đặng Văn Phước Quý - Dũ Thị Tâm | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184209; Thửa 9; tờ BĐ 55 | Cấp mới | 285/GPXD | 30/01/2018 |
3185 | Trần Đăng Khoa - Trần Thị Mỹ Lệ | Nguyễn ĐÌnh Tứ - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114133; Thửa 170; tờ BĐ 25 | Cấp mới | 288/GPXD | 30/01/2018 |
3186 | Nguyễn Văn Tiến - Phạm Thanh Huê | Đoàn Hữu Trưng - 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H 00065 & H 01875; Thửa 162&167; tờ BĐ 20 | Cấp mới | 286/GPXD | 30/01/2018 |
3187 | Nguyễn Thị Hằng Nga | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 284164; Thửa 299; tờ BĐ 38 | Cấp mới | 4/GP-UBND | 03/01/2018 |
3188 | Nguyễn Văn Lạc - Trần Thị Liên | Lê Thạch - 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 622896; Thửa 92; tờ BĐ 30 | Cấp mới | 262/GPXD | 29/01/2018 |
3189 | Đặng Ngọc Thắng - Trần Nguyễn Khánh Triều | Nhơn Hòa Phước 1 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 912408; Thửa 05; tờ BĐ C9 | Cấp mới | 265/GPXD | 30/01/2018 |
3190 | Trần Mộng Chân - Phan Thị Cải | Cao Sơn Pháo - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282332; Thửa 221; tờ BĐ 4 | Chờ cấp | | |
3191 | Nguyễn Anh Đức | Kiệt bê tông 5.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654472; Thửa 1765; tờ BĐ 11 | Cấp mới | 116/GP-UBND | 15/01/2018 |
3192 | Hộ ông Nguyễn Viết Tuấn | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 931724; Thửa 171; tờ BĐ 16 | Cấp mới | 114/GP-UBND | 15/01/2018 |
3193 | Hồ Minh Huy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291674; Thửa 115; tờ BĐ 79 | Cấp mới | 211/GP-UBND | 25/01/2018 |
3194 | Huỳnh Kim Sơn - Đào Thị An | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387742; Thửa 195; tờ BĐ 13 | Cấp mới | 263/GPXD | 30/01/2018 |
3195 | Mai Thị Lệ Hoa | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 433803; Thửa 119; tờ BĐ 13 | Cấp mới | 1/GP-UBND | 03/01/2018 |
3196 | Lê văn Tịnh | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 504921; Thửa 1734; tờ BĐ 6 | Cấp mới | 242A/GPXD | 26/01/2018 |
3197 | Thái Quang Nam - Nguyễn Thị Bích Hằng | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 821509; Thửa 116; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
3198 | Nguyễn Ngọc Quý - Nguyễn Thị Kim Quyên | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 613654; Thửa 1671; tờ BĐ 11 | Cấp mới | 218/GPXD | 25/01/2018 |
3199 | Tạ Văn Sơn - Lê Thị Hồng Ánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,5 và QH 5,5m; vỉa hè 3.0m, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 482964; Thửa 96; tờ BĐ 20 | Cấp mới | 217/GPXD | 25/01/2018 |
3200 | Trần Thị Thu Thảo | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 376517; Thửa 728; tờ BĐ 9 | Cấp mới | 1/GP-UBND | 03/01/2018 |
3201 | Trịnh Hà Công Quang - Nguyễn Thị Ngọc Mai | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 680772; Thửa 317; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 205/GPXD | 24/01/2018 |
3202 | Dương Ngọc Hùng - Tô Thị Hồng | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 781588; Thửa 201; tờ BĐ 23 | Cấp mới | 211/GPXD | 25/01/2018 |
3203 | Nguyễn Đức Thi - Ngô Thị Thanh Vân | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387342; Thửa 41; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
3204 | Nguyễn Đăng Tư | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 433230; Thửa 406; tờ BĐ 23 | Cấp mới | 86/GP-UBND | 11/01/2018 |
3205 | Huỳnh Đức Phương - Phan Thị Vân | Võ Quảng - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699295; Thửa 175; tờ BĐ 134 | Cấp mới | 187/GPXD | 23/01/2018 |
3206 | Đinh Văn Hậu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486150; Thửa 45; tờ BĐ 91 | Cấp mới | 4704/GP-UBND | 29/11/2017 |
3207 | Võ Thị Thái Tỉnh | QH 7.5m; vỉa hè 4.0m và QH 5.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174439 & BH 174461; Thửa 105&110; tờ BĐ 164 | Cấp mới | 4612/GP-UBND | 20/11/2017 |
3208 | Đỗ Tấn Dương | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 304224; Thửa 734; tờ BĐ 16 | Cấp mới | 6/GP-UBND | 03/01/2018 |
3209 | Nguyễn Thị Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 304108; Thửa 183; tờ BĐ 10 | Cấp mới | 139/GP-UBND | 21/01/2017 |
3210 | Hề Thị Bê | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 654111; Thửa 268; tờ BĐ 50 | Chờ cấp | | |
3211 | Lê Hồng Quân - Đặng Thị Bích Hà | Kiệt bê tông 4.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271598; Thửa 857; tờ BĐ 11 | Cấp mới | 162/GPXD | 19/01/2018 |
3212 | Hộ ông Lê Dũng | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | K 203571; Thửa 125; tờ BĐ 40 | Cấp mới | 161/GPXD | 19/01/2018 |
3213 | Thái Thu Hà | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 433587; Thửa 322; tờ BĐ 44 | Cấp mới | 160/GPXD | 19/01/2018 |
3214 | Lê Văn Danh - Nguyễn Thị Thùy Tân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 10; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
3215 | Hoàng Đức Yên - Võ Thị Liên | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 931505; Thửa 994; tờ BĐ 11 | Cấp mới | 163/GPXD | 19/01/2018 |
3216 | Lê Thị Tuyết | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 678125; Thửa 2068; tờ BĐ 10 | Cấp mới | 143/GPXD | 18/01/2018 |
3217 | Nguyễn Thị Lan | Nguyễn ĐÌnh Tứ - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 24/TB-CNTTPTQĐ; Thửa 07; tờ BĐ C14 | Cấp mới | 144/GPXD | 18/01/2018 |
3218 | Dương Bích Hạ - Võ Thị Ngọc Loan | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | K 160016; Thửa 215; tờ BĐ 39 | Cấp mới | 145/GPXD | 18/01/2018 |
3219 | Lê Thị Kiều | Kiệt 2.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 166699; Thửa 1613; tờ BĐ 7 | Cấp mới | 147/GPXD | 18/01/2018 |
3220 | Đoàn Thị Minh Trang | Kiệt 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX284122; Thửa 472; tờ BĐ 2 | Cấp mới | 146/GPXD | 18/01/2018 |
3221 | Lê Thị Tâm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370475; Thửa 17; tờ BĐ B2.4 | Cấp mới | 142/GPXD | 17/01/2018 |
3222 | Nguyễn Phước Anh - Nguyễn Thị Ý Nhi | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456057; Thửa 71; tờ BĐ 68 | Chờ cấp | | |
3223 | Nguyễn Thị Loan | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291487; Thửa 44; tờ BĐ 133 | Chờ cấp | | |
3224 | Thái Thị Lợi | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 622761; Thửa 406; tờ BĐ 48 | Chờ cấp | | |
3225 | Thái Thị Lợi | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 622760; Thửa 405; tờ BĐ 48 | Chờ cấp | | |