STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3226 | Hộ ông Lê Cảnh Bụi | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 953526; Thửa 177; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
3227 | Nguyễn Tảo | Kiệt, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291727; Thửa 152; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
3228 | Nguyễn Xuân Hào - Huỳnh Thị Hòa | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 622528; Thửa 335; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3229 | Nguyễn Văn Minh | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 048880; Thửa 327; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
3230 | Phan Minh Hùng | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 678577; Thửa 303; tờ BĐ 29 | Cấp mới | 97/GPXD | 12/01/2018 |
3231 | Nguyễn Huyền Trang | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 774875; Thửa 395; tờ BĐ 47 | Cấp mới | 87/GPXD | 11/01/2018 |
3232 | Lê Đình Biện - Trương Thị Kim Vân | Phước Tường 2 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 722614; Thửa 260; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
3233 | Lê Tấn Phương - Trần Thị Kim Tiên | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699580; Thửa 363; tờ BĐ 23 | Cấp mới | 85/GPXD | 11/01/2018 |
3234 | Nguyễn Thiện Công - Nguyễn Thị Huệ | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 741433; Thửa 89; tờ BĐ 28 | Cấp mới | 82/GPXD | 10/01/2018 |
3235 | Nguyễn Văn Hiệu - Nguyễn Thị Bích Hường | Đoàn Hữu Trưng - 7.5m; vỉa hè 3.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AN 108911; Thửa 101; tờ BĐ 29 | Cấp mới | 83/GPXD | 10/01/2018 |
3236 | Lê Đức Nhân | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 376174; Thửa 1256; tờ BĐ 4 | Cấp mới | 84/GPXD | 10/01/2018 |
3237 | Vũ Phương Thảo - Vũ Đặng Hồng Ngọc | Đinh Nhật Tân - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387566; Thửa 4; tờ BĐ 35 | Cấp mới | 80/GPXD | 10/01/2018 |
3238 | Đoàn Thành Trung - Lê Phương Dung | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456762; Thửa 67; tờ BĐ 56 | Cấp mới | 63/GPXD | 09/01/2018 |
3239 | Trần Hữu Huynh - Nguyễn Thị Cúc | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669912; Thửa 300; tờ BĐ 11 | Cấp mới | 61/GPXD | 09/01/2018 |
3240 | Nguyễn Mỹ - Nguyễn Thị Thắng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370174; Thửa 215; tờ BĐ 31 | Cấp mới | 64/GPXD | 09/01/2018 |
3241 | Ngô Trường Sơn - Nguyễn Thị Kim Đông | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387507; Thửa 43; tờ BĐ 21 | Cấp mới | 69/GPXD | 10/01/2018 |
3242 | Trần Quang Minh - Nguyễn Thị Thanh | QH 6,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 900440; Thửa 237; tờ BĐ 52 | Cấp mới | 62/GPXD | 09/01/2018 |
3243 | Phạm Xuân Hồng - Nguyễn Thị Huệ | QH 6,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 900459; Thửa 235; tờ BĐ 64 | Cấp mới | 65/GPXD | 09/01/2018 |
3244 | Đinh Minh Tài | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 678579; Thửa 398; tờ BĐ 48 | Cấp mới | 68/GPXD | 10/01/2018 |
3245 | Nguyễn Viết Vỹ - Dương Ngọc Linh Phương | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA620922AP603318; Thửa 38LK3&39LK3; tờ BĐ KT04 | Cấp mới | 64/GPXD | 09/01/2018 |
3246 | Phan Phụng Thanh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | số vào sổ H02053; Thửa 19b; tờ BĐ 07 | Cấp mới | 67/GPXD | 10/01/2018 |
3247 | Lê Hoàn - Lương Ngô Hoàng Oanh | Nhơn Hòa 10; vỉa hè 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 433994; Thửa 119; tờ BĐ 29 | Cấp mới | 66/GPXD | 10/01/2018 |
3248 | Nguyễn Huy Dương | Nhơn Hòa 18 - 7.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 680317; Thửa 181; tờ BĐ 37 | Cấp mới | 56/GPXD | 08/01/2018 |
3249 | Lê Hoạt | Tôn Đản - 7.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 433418; Thửa 251; tờ BĐ 4 | Cấp mới | 55/GPXD | 08/01/2018 |
3250 | Trịnh Xuân Thủy - Trần Thị Đình Kim Thu | Kiệt đất 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240783; Thửa 266; tờ BĐ 50 | Chờ cấp | | |
3251 | Đinh Thị Mai | Bắc Sơn - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456556; Thửa 1049; tờ BĐ 4 | Cấp mới | 32/GPXD | 08/01/2018 |
3252 | Hồ Văn Hùng - Phạm Thị Thương | QH 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 823923; Thửa 28; tờ BĐ 51 | Chờ cấp | | |
3253 | Nguyễn Thiện Toàn | 89.3, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 433277; Thửa 343; tờ BĐ 29 | Chờ cấp | | |
3254 | Huỳnh Kim Sơn - Đào Thị An | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923642; Thửa 14; tờ BĐ 57 | Cấp mới | 06/GPXD | 03/01/2018 |
3255 | Nguyễn Chí Tâm - Lương Thị Hồng | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291311; Thửa 84; tờ BĐ 28 | Cấp mới | 0/GPXD | 04/01/2018 |
3256 | Phạm Trung - Nguyễn Thị Thúy Hà | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291313; Thửa 343; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 01 | 03/01/2018 |
3257 | Vũ Đức Phong - Quản Thị Bình | QH 5,0m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | giay nop tien sdd; Thửa 31; tờ BĐ LK1 | Cấp mới | 04/GPXD | 03/01/2018 |
3258 | Trần Huy Khiêm - Huỳnh Phương Lan | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 034106; Thửa B2-9-72; tờ BĐ PhuocLy | Cấp mới | 03/GPXD | 03/01/2018 |
3259 | Hồ Văn Bình - Bùi Thị Điền Thủy | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221569; Thửa 297; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
3260 | Lê Anh Tuấn - Phan Thị Lệ Hồng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 31; tờ BĐ B2-1' | Chờ cấp | | |
3261 | Trương Phan Quốc Trung - Trần Thị Lệ Quyên | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699016; Thửa 318; tờ BĐ 18 | Chờ cấp | | |
3262 | Tôn Nhơn Khánh - Nguyễn Thị Tình | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155879; Thửa 35; tờ BĐ 49 | Chờ cấp | | |
3263 | Trần Quang Đại - Nguyễn Thị Thùy Trang | Bắc Sơn - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387549; Thửa 157; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
3264 | Võ Văn Cường - Ngô Thị Thân Minh | QH 5,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179817; Thửa 01; tờ BĐ DC-BT1/T4 | Chờ cấp | | |
3265 | Nguyễn Hữu Dũng - Huỳnh Thị Ngọc Diễm | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 871973; Thửa 360; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
3266 | Bùi Minh Huy - Lương Thị Hiền | Phạm Viết Chánh - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 789784; Thửa 132; tờ BĐ 18 | Chờ cấp | | |
3267 | Ngô Ninh - Mai Thị Đông | Bàu Gia 1 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 680320; Thửa 94; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
3268 | Trần Quốc Hiệu | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 912794; Thửa 1703; tờ BĐ 6 | Chờ cấp | | |
3269 | Phạm Phú Nam | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 611651; Thửa 375; tờ BĐ 39 | Chờ cấp | | |
3270 | Lê Tuyết Ngân | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | số vào sổ H 06065; Thửa 325; tờ BĐ 25 | Chờ cấp | | |
3271 | Đỗ Đức Chính - Nguyễn Thị Ngọc Yến | Tôn Đản - 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 178741; Thửa 216; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
3272 | Nguyễn Hữu Tịnh - Lê Thị Khánh Hà | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291866; Thửa 264; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 372/GPXD | 08/02/2018 |
3273 | Lê Tấn - Nguyễn Thị Ánh | Lê Thạch - 10,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 680404; Thửa 50; tờ BĐ 13 | Chờ cấp | | |
3274 | Võ Anh Tuấn - Nguyễn Thị Xuân Anh | Phước Tường 2 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 449070; Thửa 32; tờ BĐ B2.5 | Chờ cấp | | |
3275 | Nguyễn Thanh Sang - Nguyễn Thị Sương | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 70; tờ BĐ B2-8 | Chờ cấp | | |
3276 | Trần Đại Nghĩa - Nguyễn Thị Phương Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669098; Thửa 76; tờ BĐ 26 | Chờ cấp | | |
3277 | Nguyễn Kim Hằng | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620749; Thửa 509; tờ BĐ 2 | Chờ cấp | | |
3278 | Võ Văn Tuấn - Trần Võ Thị Ánh Tuyết | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 43; tờ BĐ B2-20 | Chờ cấp | | |
3279 | Phạm Thị Thanh Nhi | Liêm Lạc 16 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 611653; Thửa 14; tờ BĐ 214 | Chờ cấp | | |
3280 | Phạm Trường Sang - Lê Thanh Thảo | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 617772; Thửa 101; tờ BĐ 53 | Chờ cấp | | |
3281 | Phạm Duy Nghĩa - Phạm Thị Tường Vi | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | số vào sổ 09803QSDĐ/6328/QĐ-UB; Thửa 1839; tờ BĐ 05 | Chờ cấp | | |
3282 | Đỗ Trọng Đông - Lê Thị Loan | Lê Kim Lăng - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 218533; Thửa 102; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
3283 | Trần Phước Sơn - Lê Thị Đào | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240639; Thửa 123; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
3284 | Hộ bà Lê Thị Ánh Minh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 619406; Thửa 100; tờ BĐ 18 | Chờ cấp | | |
3285 | Võ Tiến Nam | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 172032 & BI 172033; Thửa 35&36; tờ BĐ B2.5 | Chờ cấp | | |
3286 | Nguyễn Thị Thanh Trâm | Kiệt bê tông 3.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 497448 & BC 155381; Thửa 228&343; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
3287 | Nguyễn Khóa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 54; tờ BĐ B2-22 | Chờ cấp | | |
3288 | Trần Phước Nguyên | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699312; Thửa 357; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
3289 | Trần Mai Phục Hưng - Lê Thị Loan | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699613; Thửa 69; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
3290 | Nguyễn Thị Phụng | QH 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 743760; Thửa 124; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
3291 | Nguyễn Đình Minh | Lâm Nhĩ - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 680501; Thửa 176; tờ BĐ 15 | Chờ cấp | | |
3292 | Lê Thanh Toàn - Lê Thị Sinh | Tôn Đản - 7.5m và đường Trần Văn Ơn - 7.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233629; Thửa 71; tờ BĐ 15 | Chờ cấp | | |
3293 | Trần Thị Kim Vâng | QH 5,0m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 27/LK1; tờ BĐ | Chờ cấp | | |
3294 | Trần Văn Hà | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291317; Thửa 305; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
3295 | Trần Văn Nam | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291316; Thửa 306; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
3296 | Nguyễn Thành Tựu - Lê Thị Kim Anh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312677; Thửa 443; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
3297 | Nguyễn Văn Minh | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 048880; Thửa 327; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
3298 | Hồ Minh Sơn - Lê Thị Kim Trang | Nhơn Hòa 5 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221523; Thửa 139; tờ BĐ 29 | Chờ cấp | | |
3299 | Đoàn Văn Thiện - Hồ Thị Mùi | Nguyễn Công Hoan - 7.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 527581; Thửa 344; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
3300 | Nguyễn Căn - Nguyễn Thị Xoa | Tôn Đản - 7.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727471 & AĐ 389195; Thửa 297&338; tờ BĐ 4&27 | Chờ cấp | | |