STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3301 | Phạm Giàu - Nguyễn Thị Bích Trâm | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387509; Thửa 157; tờ BĐ 122 | Chờ cấp | | |
3302 | Nguyễn Hữu Tuấn - Trần Thị Phương | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291910; Thửa 158; tờ BĐ 122 | Chờ cấp | | |
3303 | Huỳnh Đức Đông - Trần Thị Bé | Hoàng Tăng Bí - 10,5m; vỉa hè 5,0 và Lê Vĩnh Khanh - 7.5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370611; Thửa 121; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
3304 | Trần Quang Thắng - Nguyễn Thị Hải Yến | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 034035; Thửa B2-6-73; tờ BĐ PhuocLy | Chờ cấp | | |
3305 | Nguyễn Xuân Hào - Huỳnh Thị Hòa | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 968550; Thửa 217; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
3306 | Ngô Tấn Tài - Nguyễn Thị Nguyên | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 814200; Thửa 9; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
3307 | Phan Thị Nở | Kiệt bê tông 4.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174169; Thửa 519; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
3308 | Nguyễn Trần Mạnh Dũng | Kiệt bê tông 4.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174533; Thửa 193; tờ BĐ 13 | Cấp mới | 4859/GP-UBND | 15/12/2017 |
3309 | Võ Thị Hồng Nhung | Bàu Gia Thượng 2 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 823875; Thửa 78; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
3310 | Dư Quốc Khai - Lê Thị Thư Sinh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 613135; Thửa 213; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
3311 | Võ Tiến Nam | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 172030 & BI 172071; Thửa 33&34; tờ BĐ B2.5 | Chờ cấp | | |
3312 | Nguyễn Thanh Hải - Trần Thị Thủy | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387836; Thửa 26; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
3313 | Nguyễn Hữu Doãn - Hồ Hoàng Nhật Khánh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387754; Thửa 92; tờ BĐ 39 | Chờ cấp | | |
3314 | Hồ Thành - Đào Thị Mai | Lê Đỉnh - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 722130; Thửa 58; tờ BĐ 174 | Chờ cấp | | |
3315 | Nguyễn Ngọc Ba - Trần Thị Dung | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 622876; Thửa 230; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
3316 | Nguyễn Kim Vinh - Nguyễn Thị Huyền Trâm | Tú Mỡ - 7,5m; vỉa hè 7,5, Đào Doãn Địch - 5.5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291361; Thửa 195; tờ BĐ 17 | Chờ cấp | | |
3317 | Hoàng Ánh Ngọc - Bùi Thị Hồng Gấm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 22; tờ BĐ B2.5 | Chờ cấp | | |
3318 | Nguyễn Ngọc Hạnh - Nguyễn Thị Mỳ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 38; tờ BĐ B2.4 | Chờ cấp | | |
3319 | Phạm Văn Thạnh - Bùi Thị Thu Thủy | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 912767; Thửa 1706; tờ BĐ 6 | Chờ cấp | | |
3320 | Nguyễn Đức Quân - Bùi Thị Thuận | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 449724; Thửa 6; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
3321 | Trương Đức Hoàng - Đậu Thị Lục | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 034090; Thửa 76; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
3322 | Lê Tự Thành - Nguyễn Thị Lý | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271543; Thửa 257; tờ BĐ 131 | Chờ cấp | | |
3323 | Nguyễn Anh Tuấn - Trần Thị Thùy Ngân | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221901; Thửa 337; tờ BĐ 26 | Chờ cấp | | |
3324 | Trần Thanh Lư - Đỗ Thị Bước | Kiệt bê tông 2.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387431; Thửa 25; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
3325 | Nguyễn Phạm Thị Phương Trang | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699421; Thửa 324; tờ BĐ 18 | Chờ cấp | | |
3326 | Trần Giang Nam - Võ Thị Thúy Hằng | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155950; Thửa 680; tờ BĐ 25 | Chờ cấp | | |
3327 | Hộ ông Trần Quốc Đính | QH 5,0m; vỉa hè 1,5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | số vào sổ 01449/QSDĐ/1176/QĐ-UB; Thửa 34; tờ BĐ 9 | Chờ cấp | | |
3328 | Nguyễn Văn An - Hồ Thị Hồng Đào | Kiệt bê tông 3.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387557; Thửa 180; tờ BĐ 57 | Chờ cấp | | |
3329 | Đồng Trung Hải - Trần Thị Hiếu | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 743035; Thửa 330; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3330 | Nguyễn Đức Phước - Lê Thị Loan | Tôn Đản - 7.5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 105428; Thửa 454; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
3331 | Nguyễn Huyền Trang | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 619444; Thửa 72; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3332 | Nguyễn Thị Hoa | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727029; Thửa 700; tờ BĐ 09 | Chờ cấp | | |
3333 | Đặng Thị Anh Thư | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379746; Thửa 377; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
3334 | Trà Thị Tú | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 25; tờ BĐ B2-4 | Chờ cấp | | |
3335 | Đàm Văn Trước - Dương Thị Lan | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 15; tờ BĐ B2-2 | Chờ cấp | | |
3336 | Nguyễn Quang Tiếp - Nguyễn Thị Anh Huyền | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 28; tờ BĐ Phân khu B2-4 | Chờ cấp | | |
3337 | Nguyễn Quang Tấp - Nguyễn Thị Phái | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 27; tờ BĐ Phân khu B2-1 | Chờ cấp | | |
3338 | Hộ ông Trịnh Diệm | Kiệt bê tông 3.5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 504136; Thửa 482; tờ BĐ 18 | Chờ cấp | | |
3339 | Nguyễn Thị Thanh | QH 5,0m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 613184; Thửa 21; tờ BĐ 24 | Cấp mới | 94/GP-UBND | 12/01/2018 |
3340 | Hộ bà Hoàng Thị Vĩnh An | Lê Trọng Tấn - 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 497610; Thửa 111; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
3341 | Nguyễn Tri - Huỳnh Thị Kiếm | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387341; Thửa 295; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
3342 | Lê Chí Tuệ - Võ Thị Ngọc Phụng | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387510; Thửa 261; tờ BĐ 50 | Chờ cấp | | |
3343 | Phạm Đình Công - Phan Thị Mỹ Dung | QH 5,0m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221328; Thửa 82; tờ BĐ 35 | Chờ cấp | | |
3344 | Dương Ngọc Hùng - Tô Thị Hồng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179167; Thửa 169; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
3345 | Nguyễn Duy Điền Nguyên | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 680390; Thửa 324; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |
3346 | Lâm Văn Toàn - Ngô Thị Hằng | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 504689; Thửa 94; tờ BĐ 70 | Chờ cấp | | |
3347 | Giao Thị Thoa | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 521990; Thửa B4-10; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3348 | Phạm Hồng Hè - Trần Thị Tuyết | Đàm Văn Lễ - 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 619068; Thửa 2062; tờ BĐ 5 | Chờ cấp | | |
3349 | Nguyễn Mạnh Hùng | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291597; Thửa 304; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
3350 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Kiệt bê tông 5.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387571; Thửa 194; tờ BĐ 13 | Chờ cấp | | |
3351 | Trịnh Bình Phương - Đoàn Thị Thu Hà | Yên Thế - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370149; Thửa 15&16; tờ BĐ B2-2 | Chờ cấp | | |
3352 | Đinh Hùng - Lương Thị Kim Đông | Nguyễn Quyền - 5,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387677; Thửa 182; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
3353 | Nguyễn Văn Chiến - Nguyễn Thị Hiền | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699617; Thửa 354; tờ BĐ 23 | Cấp mới | 803/GPXD | 12/03/2018 |
3354 | Đỗ Văn Minh - Phạm Thị Thanh Nga | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221388; Thửa 383; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3355 | Lê Trung Thái | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 618167; Thửa 286; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
3356 | Nguyễn Ngọc Quyý - Nguyễn Thị Kim Quyên | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179052; Thửa 264; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
3357 | Lê Thanh Cao - Nguyễn Thị Gấm | Lê Thạch - 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179934; Thửa 151; tờ BĐ 30 | Chờ cấp | | |
3358 | Trần Ngọc Cảnh - Nguyễn Thị Thu Thủy | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 774470; Thửa 15; tờ BĐ 53 | Chờ cấp | | |
3359 | Phạm Sỹ Thắng - Lê Thị Chung | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155814; Thửa 404; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
3360 | Lê Viết Hà - Đặng Thị Kim Oanh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221570; Thửa 298; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
3361 | Phạm Mỹ Sắc - Đoàn Thị Bích Trâm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 258761; Thửa 204; tờ BĐ 17 | Chờ cấp | | |
3362 | Đinh Văn Hậu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486150; Thửa 45; tờ BĐ 91 | Cấp mới | 4704/GP-UBND | 29/11/2017 |
3363 | Vũ Văn Thuận - Đặng Thị Đông | Đinh Nhật Tân - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387566; Thửa 4; tờ BĐ 35 | Chờ cấp | | |
3364 | Lê Văn Yên - Trần Thị Vân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412506; Thửa 19; tờ BĐ 61 | Chờ cấp | | |
3365 | Dương Biển Khơi - Nguyễn Thị Liên | Nhơn Hòa 22 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 47; tờ BĐ B2-5 | Chờ cấp | | |
3366 | Phạm Trung - Nguyễn Thị Thúy Hà | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699578; Thửa 361; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3367 | Hộ ông Hoàng Văn Hiệu | Kiệt bê tông 5.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 922857; Thửa 35; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
3368 | Nguyễn Văn Viễn - Trần Thị Yến Thu | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370235; Thửa 82; tờ BĐ 49 | Chờ cấp | | |
3369 | Lê Văn Đức - Lê Thị Kim Thuyền | bê tông, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387437; Thửa 3; tờ BĐ 78 | Chờ cấp | | |
3370 | Hà Văn Bình - Mai Thị Yến | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699313; Thửa 280; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
3371 | Đặng Đức Toàn - Ngô Thị Hương | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620651; Thửa 179; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
3372 | Hoàng Phú Mạnh - Nguyễn Thị Việt Nga | QH 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620203; Thửa 189; tờ BĐ 15 | Chờ cấp | | |
3373 | Ngô Quang Tạo - Phạm Thị Minh Nguyệt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 709868; Thửa 218; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
3374 | Nguyễn Huy Dương | Nhơn Hòa 18 - 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 680317; Thửa 181; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
3375 | Huỳnh Ngọc Hoàng - Nguyễn Thị Xuân Châu | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699579; Thửa 362; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |