STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
91 | Nguyễn Hùng Hiệp | Vũ Lăng - 10,5m; vỉa hè 4,0 và đường Tôn Đản - 7.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ 015/QSDĐ 10598/QĐ-UB; Thửa 555 & 172; tờ BĐ 14 & 74 | Chờ cấp | | |
92 | Nguyễn Minh Tuấn - Trần Như Quỳnh | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 284916; Thửa 238; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
93 | Võ Văn Ý - Võ Thị Nữ | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456248; Thửa 354; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
94 | Đặng Đình Cố - Ngyễn Thị Thu Hà | Tôn Đản - 7.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 025639; Thửa 02; tờ BĐ 9 | Chờ cấp | | |
95 | Ông Lầu Châu Hồng | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 471254; Thửa 1374; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
96 | Trương Văn Lâm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271032; Thửa 11; tờ BĐ C18 | Chờ cấp | | |
97 | Phan Công Luận - Lê Thị Hường | Nhơn Hòa 5 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282326; Thửa 173; tờ BĐ 30 | Chờ cấp | | |
98 | Hồ bà Nguyễn Thị Cam | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 911219; Thửa 180; tờ BĐ 03 | Chờ cấp | | |
99 | Huỳnh Văn Tảo | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | số vào sổ H01399; Thửa 2026; tờ BĐ 05 | Chờ cấp | | |
100 | Hộ bà Hồ Thị Lan | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 911219; Thửa 1414; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |