STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
481 | Nguyễn Văn Bích Thảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992549; Thửa 49; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
482 | Nguyễn Thị Trang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445360; Thửa 53; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
483 | Phạm Huỳnh Minh Dung & Trần Văn Tú | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678876; Thửa 48; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
484 | Nguyễn Thị Kim Hoa & Võ Như Cừ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 164186; Thửa 168; tờ BĐ 118 | Chờ cấp | | |
485 | Ngô Thị Thương & Nguyễn Thành Phước | Nguyễn Phong Sắc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358897; Thửa 225C-C3; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
486 | Lê Thị Kim Quy | Hoàng Xuân Hãn & Đặng Văn Ngữ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 466608; Thửa 115; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
487 | Ngô Thị Lan Anh & Nguyễn Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 3,5m; vỉa hè 1,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155161; Thửa 211-C3; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
488 | Nguyễn Thị Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074598; Thửa 26; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
489 | Nguyễn Thị Kiên Dang & Phạm Ngọc Tiến | BTXM, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282677; Thửa 1442; tờ BĐ 06 | Chờ cấp | | |
490 | Đỗ Thị Hương & Hoàng Danh Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923637; Thửa 212; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |