STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
5101 | Phạm Tấn Phước (Người đại diện: Ngô Thị Bé) | QH (4,0-7,5-3,0)m & QH (3,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048076; Thửa 23; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
5102 | Nguyễn Minh Châu & Bùi Văn Cải | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048447 & BE 048448; Thửa 1 + 2; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
5103 | Trịnh Thị Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 048846; Thửa 437-C5; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
5104 | Phan Thanh Hiền & Châu Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 443236; Thửa 40; tờ BĐ B1-93 | Chờ cấp | | |
5105 | Nguyễn Thị Hoa & Nguyễn Thanh Minh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634141; Thửa 41; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
5106 | Hồ Thị Kim Loan & Nguyễn Đức Hiển | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634409; Thửa 9; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
5107 | Nguyễn Thị Lan & Võ Trung Kiên | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 814024; Thửa 22B1-5; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5108 | Tạ Tiến Ngữ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 3,5m; vỉa hè 1,5m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp GCN QSDĐ số 006365QSDĐ/; Thửa C3-209; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
5109 | Phạm Thị Hồng Hạnh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 912410; Thửa C-127; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5110 | Trương Đình Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189854; Thửa 26; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |