STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
5191 | Nguyễn Thị Kế & Mai Kế | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 09; tờ BĐ B2-1 | Chờ cấp | | |
5192 | Bùi Thị Chiến & Trương Quang Hiển | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654506; Thửa 39-B1.17; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 2547/GP-UBND | 02/06/2017 |
5193 | Trần Thị Thu Hà & Bùi Ngọc Quỳnh | Lý Tế Xuyên 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H 05734; Thửa F5-37; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 4130/GP-UBND | 06/10/2017 |
5194 | Trần Thị Lữ & Phạm Xuân Quýt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 33-B2-47; tờ BĐ | Cấp mới | 274/GP-UBND | 17/02/2017 |
5195 | Trần Thị Bích & Nguyễn Minh Chiến | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282707; Thửa 268; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
5196 | Trần Thị Phương Hoài Ngọc & Phan Ty | , Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 20; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
5197 | Nguyễn Thị Hoa Viên & Trương Quang Trung | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174177; Thửa 131; tờ BĐ 110 | Chờ cấp | | |
5198 | Lê Thị Kiều Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240623; Thửa 20; tờ BĐ B2.1 | Chờ cấp | | |
5199 | Võ Nữ Mai Trâm & Hồ Phước Nghĩa | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312685; Thửa 135; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5200 | Phan Thị Hoàng Linh & Chu Văn Hiền | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282938; Thửa 136; tờ BĐ 212 | Chờ cấp | | |