STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
541 | Nguyễn Thị Thanh Thúy & Võ Văn Dương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678684; Thửa 24; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
542 | Lê Thị Xuân Hương & Nguyễn Thế Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992709; Thửa 9; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
543 | Trần Thị Thảo Trâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572024; Thửa 24; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
544 | Đặng Thị Hương & Phạm Quang Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240614; Thửa 31; tờ BĐ 142 | Chờ cấp | | |
545 | Nguyễn Ngọc Anh Toàn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669443; Thửa 04; tờ BĐ B2.4 | Chờ cấp | | |
546 | Nguyễn Thị Minh Tâm | QH 5,5m; vỉa hè 7,5m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 729566; Thửa D-33; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
547 | Nguyễn Thị Thái & Nguyễn Quốc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445447; Thửa 13; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
548 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo & Hồ Đắc Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189765; Thửa 45; tờ BĐ B1-82(GĐ2) | Chờ cấp | | |
549 | Trương Thị Hồng Liên & Bạch Dương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634111; BE 634112; Thửa 11 + 12; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
550 | Hoàng Thị Liên & Lê Thanh Định | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658919; BE 658920; BE 658921; Thửa 19 + 20 + 21; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |