STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
551 | Phạm Thị Tình & Trần Ngọc Hành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Nam & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952949; Thửa 14; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
552 | Trần Thị Mỹ & Phạm Ngọc Thạch | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992592; Thửa 92; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
553 | Đặng Thị Trường & Trần Huyền Ân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678769; Thửa 2; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
554 | Phạm Đình Hiệp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240993; Thửa 262; tờ BĐ 174 | Chờ cấp | | |
555 | Trần Thị Hoài Mi & Trần Ngọc Thành | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952057; Thửa 57; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
556 | Huỳnh Thị Toản & Huỳnh Thị Thành | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312324; Thửa 43; tờ BĐ B2.45 | Chờ cấp | | |
557 | Huỳnh Thị Thùy Trang & Huỳnh Tấn Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233940; Thửa 14; tờ BĐ C9 | Chờ cấp | | |
558 | Lê Thị Tuyết Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189692; Thửa 17; tờ BĐ B1-81(GĐ2) | Chờ cấp | | |
559 | Nguyễn Thị Thanh Thiết & Lê Văn Khôi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658739; Thửa 25; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
560 | Lê Thị Thanh Hằng & Mai Tuấn Anh | Vỉa hè; cây xanh thảm cỏ; vỉa hè 4,0m; đường QH 7,5m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658951; Thửa 51; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |