STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
5621 | Trần Thị Ngà & Nguyễn Văn Cầm (Nguyễn Hoàng Cầm) | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456325; Thửa 31-D23; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5622 | Trần Quang Tưởng | Thành Thái (5,0-10,5-5,0)m & Tôn Thất Thuyết (4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155379; Thửa C1-87; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5623 | Ngô Thị Hoài Nam & Phạm Minh Nhựt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 488968; Thửa 11-B2.7; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5624 | Phan Văn Tôn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986924; Thửa C2-47; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 4533/GP-UBND | 08/11/2017 |
5625 | Lê Thị Kim Loan | Hà Văn Trí - BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 949912; Thửa 123; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
5626 | Lê Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Thạch | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Đông và QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 787682; Thửa C2-33; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 720/GP-UBND | 06/03/2017 |
5627 | Huỳnh Thị Ngọc Anh & Lê Phú Tân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312441; Thửa 06-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5628 | Nguyễn Thị Lại & Nguyễn Đức Tỵ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923687; Thửa 03-D30; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3737/GP-UBND | 11/09/2017 |
5629 | Lê Văn Thanh | QH 3,75m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 541661; Thửa 102; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 4026/GP-UBND | 02/10/2017 |
5630 | Nguyễn Thị Vân & Nguyễn Cao Bang | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233944; Thửa 143; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |