STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
5681 | Phạm Thị Thơm & Dương Phú Trình | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 025501; Thửa 23-B02; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5682 | Nguyễn Thị Lại & Nguyễn Đức Tỵ | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H05496; Thửa 03-D30; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3737/GP-UBND | 11/09/2017 |
5683 | Nguyễn Thị Thu Hiền & Nguyễn Văn Hảo | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603821; Thửa 02-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5684 | Trần Thị Nhỏ | bê tông, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 968539; Thửa 1239; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
5685 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | Nguyễn Nhàn, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 45/HĐ; Thửa 47; tờ BĐ 17-a | Chờ cấp | | |
5686 | Nguyễn Thị Bạch Huệ & Phan Văn Quảng | Nguyễn Lai (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388646; Thửa 69-F9; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5687 | Trần Lê | Tô Vĩnh Diện (3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179935; Thửa 4-C5; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
5688 | Trần Hồng Phúc | Nguyễn Đình Tứ, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456147; Thửa 11-C15.2; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
5689 | Lê Thị Nhi Phương & Phan Văn Trang | , Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa ; tờ BĐ | Chờ cấp | | |
5690 | Đặng Thị Mai & Nguyễn Hữu Được | BT, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 11111111; Thửa 29; tờ BĐ B2-9 | Cấp mới | 111111 | 25/07/2018 |