STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
581 | Nguyễn Thị Em & Nguyễn Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074732; Thửa 32; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
582 | Trần Thị Ngọc Mùi & Nguyễn Quang Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411136; Thửa 57; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
583 | Ngô Thị Hoài Thương & Trần Thị Hoài Phương | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074433; Thửa 33; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
584 | Nguyễn Thị Ngọc Nga & Đặng Quốc Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658796; Thửa 1; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
585 | Nguyễn Thị Xuân Thúy | , Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 238; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
586 | Trần Thị Lệ Chi & Nguyễn Đăng Phi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952723; Thửa 23; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
587 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940963; Thửa 37; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
588 | Nguyễn Thị Hiền & Dương Lê Bảo Quốc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048461; Thửa 15; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
589 | Hồ Thị Thúy Hồng & Trương Văn Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601465; Thửa 33; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
590 | Đặng Ngọc Thúy Hằng & Võ Quý Thảo | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952240; Thửa 5; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |