STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
591 | Phạm Hồng Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048091; Thửa 38; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
592 | Đậu Thị Bích Thúy & Nguyễn Đình Hảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634163; Thửa 63; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
593 | Nguyễn Thanh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952543; Thửa 112; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
594 | Dương Thị Hiệp & Lê Ngọc Dinh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 126453; Thửa 12-D22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
595 | Trần Thị Kim Thủy & Lê Đức Thủy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411077; Thửa 72; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
596 | Nguyễn Thị Thanh & Nguyễn Văn Huế | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992424; Thửa 24; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
597 | Trần Thị Nhân & Nguyễn Đình Tình | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992521; Thửa 21; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
598 | Thiều Thị Nhạn & Võ Sơn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074352; Thửa 17; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
599 | Đinh Thị Công Tuyết & Nguyễn Học | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411152; Thửa 73; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
600 | Trần Quang Trung | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829875; Thửa 22; tờ BĐ B2-9 | Chờ cấp | | |