STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
621 | Lưu Thị Hồng Sương & Từ Lê Tân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782122; Thửa D10-10; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
622 | Nguyễn Thị Dẫn & Trần Phước Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601034; Thửa 34; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
623 | Đặng Thị Bé | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658779; Thửa 7; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
624 | Nguyễn Thị Lành & Mai Văn Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445426; Thửa 119; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
625 | Nguyễn Thị Anh Vân & Trần Văn Hoài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445738; Thửa 82; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
626 | Nguyễn Thị Em & Nguyễn Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074732; Thửa 32; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
627 | Phan Thị Thanh Thúy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952806; Thửa 18; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
628 | Nguyễn Thị Huyền Trang & Nguyễn Văn Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942625; Thửa 26; tờ BĐ B2-1 | Chờ cấp | | |
629 | Ngô Thị Thu Mai & Nguyễn Văn Quảng | Trần Xuân Soạn 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312421; Thửa F10-15; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
630 | Trần Thị Thông & Nguyễn Dự | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048406; Thửa 6; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |