STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
31 | Phạm thị thu dung | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3069; Thửa 27; tờ BĐ 20 | Cấp mới | 3069 | 01/06/2018 |
32 | Hồ Thị Hàng Châu | Chưa có, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3068; Thửa 28-D23; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3068 | 01/06/2018 |
33 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Chưa có, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3067; Thửa 191; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 3067 | 01/06/2018 |
34 | Lê Thị xuân | Chưa có, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3066; Thửa 747; tờ BĐ C13 | Cấp mới | 3066 | 01/06/2018 |
35 | Trần Minh Anh | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3065; Thửa 288 + 289; tờ BĐ 34 | Cấp mới | 3065 | 01/06/2018 |
36 | Bùi Thị Mơ | Chưa có, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 2373; Thửa 152; tờ BĐ 44 | Cấp mới | 2373 | 02/05/2018 |
37 | Phạm Nguyễn Thị Huyền | Chưa có, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 2371; Thửa 389; tờ BĐ 39 | Cấp mới | 2371 | 02/05/2018 |
38 | Nguyễn Văn Đào | Chưa có, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 2370; Thửa 346 + 339; tờ BĐ 39 | Cấp mới | 2370 | 02/05/2018 |
39 | Trần Thị Vân | Chưa có, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 2367; Thửa 224; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 2369 | 02/05/2018 |
40 | Mai thị Lệ Trâm | Chưa có, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 2366; Thửa 101; tờ BĐ 53 | Cấp mới | 2366 | 02/05/2018 |
41 | Ngô Thị lan Anh | Chưa có, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 2365; Thửa 702; tờ BĐ 7 | Cấp mới | 2365 | 02/05/2018 |
42 | Nguyễn Thị Xuân Trang | Chưa có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 1597; Thửa 356; tờ BĐ 13 | Cấp mới | 1597 | 04/06/2018 |
43 | Đặng Mậu Hưng | Chưa có, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 1581; Thửa 940; tờ BĐ 11 | Cấp mới | 1581 | 03/04/2018 |
44 | Đặng Thị Của | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 1521; Thửa 678; tờ BĐ B2.11 | Cấp mới | 1521 | 02/04/2018 |
45 | Lê Thị Kim Xuyến | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 1520; Thửa 31; tờ BĐ B2.28 | Cấp mới | 1520 | 02/04/2018 |
46 | Nguyễn Thị Ngộ | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 803; Thửa 403; tờ BĐ 23 | Cấp mới | 803 | 12/03/2018 |
47 | Huỳnh Thị Lan | Chưa có, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 749; Thửa 430; tờ BĐ 09 | Cấp mới | 749 | 09/03/2018 |
48 | Trần Thị Huệ | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 695; Thửa 1; tờ BĐ B1-86(GDD) | Cấp mới | 695 | 08/03/2018 |
49 | Trần Ngọc Phương | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 668; Thửa 61 + 62; tờ BĐ B1-90 | Cấp mới | 668 | 06/03/2018 |
50 | Quan Sưu Anh | Chưa có, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 652; Thửa 90; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 652 | 06/03/2018 |
51 | Trần Thị Hồng Loan | Chưa có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 651; Thửa 407-B2.8; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 651 | 05/03/2018 |
52 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 648; Thửa 87; tờ BĐ 78 | Cấp mới | 648 | 02/03/2018 |
53 | Phạm Thị Thu Dung | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 647; Thửa 191; tờ BĐ 42 | Cấp mới | 647 | 02/03/2018 |
54 | Võ Thị Huệ | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 613; Thửa 110; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 533 | 02/03/2018 |
55 | Vox Thị Ngọc Ánh | không tên, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 598; Thửa 53; tờ BĐ 47 | Cấp mới | 598 | 01/03/2018 |
56 | Trương Văn Bình | không tên, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 433; Thửa 308; tờ BĐ 19 | Cấp mới | 433 | 10/02/2018 |
57 | Lê Đức Tuấn | không tên, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 387; Thửa 123; tờ BĐ 34 | Cấp mới | 387 | 09/02/2018 |
58 | NguyễnThị Thanh Tân | không tên, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 370; Thửa 06-B2-6; tờ BĐ 0 | Cấp mới | 370 | 08/02/2018 |
59 | Đặng Thị Hoài MỸ | không tên, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 350; Thửa 7; tờ BĐ B1-109 | Cấp mới | 350 | 07/02/2018 |
60 | Trần Thị Bình | không tên, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 349; Thửa 141; tờ BĐ 30 | Cấp mới | 349 | 06/02/2018 |