STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
571 | Trần Thị Kim Bích & Bùi Công Trường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445090; Thửa 196; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
572 | Nguyễn Nữ Hoàng Dung & Lê Quang Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992425; Thửa 101; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
573 | Võ Thị Kim Hoa & Hoàng Văn Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634455; Thửa 109; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
574 | Huỳnh Thị Thùy Trang & Huỳnh Tấn Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233940; Thửa 14; tờ BĐ C9 | Chờ cấp | | |
575 | Trần Thị Hòa & Tống Phước Trường | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240521; Thửa 37; tờ BĐ B2.10 | Chờ cấp | | |
576 | Lê Thị Mộng Thu & Chế Văn Khai | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240055; Thửa 21; tờ BĐ B2.2 | Chờ cấp | | |
577 | Nguyễn Thị Thắm & Trần Văn Tiến | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303798; Thửa 1162; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
578 | Phạm Thị Duyên & Phan Đình Công | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445541; Thửa 107; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
579 | Huỳnh Thị Minh Nguyên & Lê Văn Phước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634457; Thửa 44; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
580 | Trần Thị Bích Hà & Hà Duy Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952668; Thửa 68; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
581 | Nguyễn Thị Em & Nguyễn Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074732; Thửa 32; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
582 | Trần Thị Ngọc Mùi & Nguyễn Quang Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411136; Thửa 57; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
583 | Ngô Thị Hoài Thương & Trần Thị Hoài Phương | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074433; Thửa 33; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
584 | Nguyễn Thị Ngọc Nga & Đặng Quốc Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658796; Thửa 1; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
585 | Nguyễn Thị Xuân Thúy | , Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 238; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
586 | Trần Thị Lệ Chi & Nguyễn Đăng Phi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952723; Thửa 23; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
587 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940963; Thửa 37; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
588 | Nguyễn Thị Hiền & Dương Lê Bảo Quốc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048461; Thửa 15; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
589 | Hồ Thị Thúy Hồng & Trương Văn Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601465; Thửa 33; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
590 | Đặng Ngọc Thúy Hằng & Võ Quý Thảo | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952240; Thửa 5; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
591 | Phạm Hồng Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048091; Thửa 38; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
592 | Đậu Thị Bích Thúy & Nguyễn Đình Hảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634163; Thửa 63; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
593 | Nguyễn Thanh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952543; Thửa 112; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
594 | Dương Thị Hiệp & Lê Ngọc Dinh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 126453; Thửa 12-D22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
595 | Trần Thị Kim Thủy & Lê Đức Thủy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411077; Thửa 72; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
596 | Nguyễn Thị Thanh & Nguyễn Văn Huế | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992424; Thửa 24; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
597 | Trần Thị Nhân & Nguyễn Đình Tình | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992521; Thửa 21; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
598 | Thiều Thị Nhạn & Võ Sơn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074352; Thửa 17; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
599 | Đinh Thị Công Tuyết & Nguyễn Học | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411152; Thửa 73; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
600 | Trần Quang Trung | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829875; Thửa 22; tờ BĐ B2-9 | Chờ cấp | | |