STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
691 | Ngô Thị Bích Hồng & Hồ Huy Trung | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658772; Thửa 46; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
692 | Phan Thị Thanh Sương | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658759; Thửa 33; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
693 | Lê Trường Sơn | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048528; Thửa 28; tờ BĐ B1-15 | Chờ cấp | | |
694 | Đặng Thị Hòa & Lê Văn Bích | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678798; Thửa 31; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
695 | Phạm Thị Thu Hồng & Đoàn Ngọc Lý Minh | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445306; Thửa 124; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
696 | Trần Thị Phượng Loan & Lê Viết Sang | QH 10,5m; vỉa hè 5,0 hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678826; Thửa 59; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
697 | Nguyễn Xuân Bá | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678690; Thửa 30; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
698 | Nguyễn Thị Diệu Thùy & Thái Đình Dương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411009; Thửa 4; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
699 | Lê Hoàng Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952573; Thửa 15; tờ BĐ B1-10 | Chờ cấp | | |
700 | Trần Thị Như Hoa & Thái Bá Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992481; Thửa 81; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
701 | Nguyễn Thị Quý & Trần Văn Hùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184956; Thửa C1-83; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
702 | Lê Thị Kim Loan | Hà Văn Trí - BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 949912; Thửa 123; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
703 | Huỳnh Đức Phú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445655; Thửa 105; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
704 | Trần Thị Thu Hoài & Chế Quang Lâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445661; Thửa 5; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
705 | Nguyễn Thị Hạnh & Ngô Minh Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992452; Thửa 52; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
706 | Nguyễn Thị Thơ & Trần Văn Thơ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952720; Thửa 20; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
707 | Tạ Thị Hồng Vân & Đồng Phước Nhanh | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658094; Thửa 16 + 17; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
708 | Lê Thị Thanh Hiền & Cao Đình Vân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658663; Thửa 21; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
709 | Phạm Thị Hồng Phượng & Đặng Công Thành | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658097; Thửa 19; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
710 | Hoàng Thị Huệ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572030; Thửa 30; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
711 | Lê Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Thạch | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Đông và QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 787682; Thửa C2-33; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
712 | Huỳnh Thị Ngọc Anh & Lê Phú Tân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312441; Thửa 06-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
713 | Nguyễn Thị Lại & Nguyễn Đức Tỵ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923687; Thửa 03-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
714 | Võ Thị Thanh Thảo & Nguyễn Mậu Hồng Lĩnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678381; Thửa 67; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
715 | Võ Thị Liên & Nguyễn Huy Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952849; Thửa 14; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
716 | Trần Thị Mai Phương & Trần Văn Hiền | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445185; Thửa 3; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
717 | Lê Văn Thanh | QH 3,75m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 541661; Thửa 102; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
718 | Nguyễn Thị Vân & Nguyễn Cao Bang | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233944; Thửa 143; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
719 | Nguyễn Thị Nguyệt & Đặng Hữu Phúc | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379704; Thửa 26-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
720 | Bùi Thị Thu Hiền & Huỳnh Dũng Tiến | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658069; BE 658070; Thửa 27 + 28; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |