STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
961 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388649; Thửa 16-D15; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
962 | Huỳnh Thị Bích Trâm & Huỳnh Thanh Tùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678391; Thửa 77; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
963 | Trương Thị Cúc & Trịnh Minh Quân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445632; Thửa 82; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
964 | Đỗ Thị Yến | Trần Huy Liệu (lộ giới quy hoạch 3,0-7,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303953; Thửa 203; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
965 | Nguyễn Thị Xuân & Hồ Đức Minh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048415; Thửa 15; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
966 | Phan Thị Mai Hương & Phan Thành Thoại | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678449; Thửa 29; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
967 | Phạm Thị Thắm & Nguyễn Văn Công | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992664; Thửa 110; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
968 | Đặng Thị Tuyết Ngân & Lê Xuân Đức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445074; Thửa 13; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
969 | Hồ Thị Ngọc Thủy & Đinh Ngọc Anh Dũng | Kiệt BTXM, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412234; Thửa 2209; tờ BĐ 05 | Chờ cấp | | |
970 | Nguyễn Thị Út & Ngô Văn Tối | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 747383; Thửa 955-E2; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
971 | Hồ Thị Xuân Duyên & Đặng Quốc Việt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155845; Thửa 06; tờ BĐ F1 | Chờ cấp | | |
972 | Lê Thị Diệu Hương & Lê Thọ Nguyên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678780; Thửa 13; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
973 | Phạm Tấn Phước (Người đại diện: Ngô Thị Bé) | QH (4,0-7,5-3,0)m & QH (3,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048076; Thửa 23; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
974 | Nguyễn Minh Châu & Bùi Văn Cải | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048447 & BE 048448; Thửa 1 + 2; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
975 | Nguyễn Thị Hoa & Nguyễn Thanh Minh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634141; Thửa 41; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
976 | Hồ Thị Kim Loan & Nguyễn Đức Hiển | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634409; Thửa 9; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
977 | Tạ Tiến Ngữ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 3,5m; vỉa hè 1,5m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp GCN QSDĐ số 006365QSDĐ/; Thửa C3-209; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
978 | Nguyễn Thị Loan Nhi & Đinh Giang Cường | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271742; Thửa F5-47; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
979 | Trương Đình Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189854; Thửa 26; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
980 | Công Thị Mỹ Thủy & Trang Việt Cường | QH (5,0-10,5-5,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp GCN QSDĐ số H07335; Thửa 999-E4; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
981 | Nguyễn Ngọc Dung & Nguyễn Đình Trung | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 012399; Thửa 27B1-21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
982 | Phạm Thị Thơm & Dương Phú Trình | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 025501; Thửa 23-B02; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
983 | Trịnh Thị Ngọc Yến & Nguyễn Thanh Lập | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445351; BT 999369; BT 999370; Thửa 44 + 45 + 46; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
984 | Nguyễn Thị Chữ & Lê Văn Bút | Kiệt Bêtông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401120751; Thửa 56; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
985 | Phạm Thị Nga & Trần Xuân Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678267; Thửa 26; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
986 | Nguyễn Thị Hoàng Thi & Trần Đình Cường | QH 7,5m + vỉa hè, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601523; Thửa 23; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
987 | Nguyễn Thị Lại & Nguyễn Đức Tỵ | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H05496; Thửa 03-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
988 | Nguyễn Thị Thu Hiền & Nguyễn Văn Hảo | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603821; Thửa 02-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
989 | Phạm Thị Thu Hồng & Nguyễn Đức Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445467; Thửa 33; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
990 | Nguyễn Thị Kim Chi & Nguyễn Quốc Vương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678747; Thửa 87; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |