STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
991 | Huỳnh Thị Thanh Thủy & Trương Thế Nhân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445692; Thửa 36; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
992 | Trần Thị Huệ Trang & Nguyễn Khánh Toàn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634166; Thửa 66; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
993 | Trương Thị Hoàng Oanh & Huỳnh Duy Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773545; Thửa 111; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
994 | Trương Thị Cầm & Nguyễn Văn An | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773616; Thửa 54; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
995 | Thái Thị Bảo Trang & Trần Thiện Đạt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233232; Thửa 108; tờ BĐ 108 | Chờ cấp | | |
996 | Hồ Minh Đức | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303597; Thửa 931; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
997 | Huỳnh Quốc Phương & Trần Thị Hồng Sa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999931; Thửa 315; tờ BĐ 76 | Chờ cấp | | |
998 | Trần Thanh Lộc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445586; Thửa 149; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
999 | Huỳnh Mỹ Phượng & Trần Thanh Liêm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m; hướng Tây Bắc & QH 10,5m; vỉa hè 5,0m; hướng Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678774; Thửa 35; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
1000 | Huỳnh Thị Kim Ly & Nguyễn Hữu Ngôn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678758; Thửa 68; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
1001 | Lê Quốc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773477; Thửa 138; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1002 | Nguyễn Đình Thi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952725; Thửa 25; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
1003 | Võ Thị Ái Diễm & Trần Tấn Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952597; Thửa 9; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
1004 | Nguyễn Thị Chín & Lưu Văn Tùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952020; Thửa 20; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
1005 | Nguyễn Cảnh Dương | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271316; Thửa 301; tờ BĐ 171 | Chờ cấp | | |
1006 | Phan Thị Thùy Dung & Phan Tấn Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074362; Thửa 272; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
1007 | Đào Thị Bích Ngọc & Trịnh Tấn Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773618 + CM 773619; Thửa 56+57; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
1008 | Trần Thị Lư & Nguyễn Chính Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074713; Thửa 98; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
1009 | Lê Thị Ánh Tuyết & Nguyễn Nhất Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992829; Thửa 29; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1010 | Phan Thị Thùy Dung & Phan Tấn Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074361; Thửa 266; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
1011 | Lê Thị Thanh An & Từ Văn Hạ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m; hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m; hướng Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773423; Thửa 215; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1012 | Đặng Thị Nguyệt & Đặng Văn Thương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773542; Thửa 114; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1013 | Lê Thị Thúy & Nguyễn Văn Sản | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m; hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m; hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 723259; Thửa 299; tờ BĐ 171 | Chờ cấp | | |
1014 | Huỳnh Thị Phương Thảo & Lê Phước Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773406; Thửa 219; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1015 | Trần Thị Thu Trang & Đoàn Minh Phụng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992787; Thửa 355; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
1016 | Huỳnh Thị Ngọc Bích | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189817; Thửa 39; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
1017 | Hoàng Thị Phong Lan & Lê Chí Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992751; Thửa 05; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
1018 | Trần Hiệp Đức & Nguyễn Thế Phương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999614; Thửa 174; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
1019 | Ngô Thị Kim | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 671165; Thửa 172; tờ BĐ 131 | Chờ cấp | | |
1020 | Nguyễn Thị Hóa & Đoàn Văn Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773515; Thửa 82; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |