STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1021 | Đoàn Thị Hiền & Lê Văn Hậu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189825; Thửa 60; tờ BĐ B1-83(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1022 | Ngô Hoàng Nguyên Phương & Thái Quốc Huy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678723; Thửa 291; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
1023 | Trương Thị Khánh Hiền & Đào Thanh Quảng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 671963; Thửa 7; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
1024 | Nguyễn Thi Lê Huyền & Lê Quốc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445698; Thửa 77; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
1025 | Nguyễn Thị Vân & Nguyễn Tam An | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 290414; Thửa 34-D20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1026 | Phùng Thị Dũng & Đinh Đào | QH 3,5m; vỉa hè 1,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233950; Thửa 175; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
1027 | Nguyễn Thi Thu Thảo | Kiệt BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303292; Thửa 250; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
1028 | Võ Thị Bảy | Kiệt BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358895; Thửa 35; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
1029 | Lê Thị Yến Phượng & Phạm Tri Thông | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579595; Thửa 122; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
1030 | Nguyễn Thị Hưởng & Trần Đình Thắm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445381; Thửa 74; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1031 | Nguyễn Thị Lý & Lê Đình Hòa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445666; Thửa 10; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1032 | Dương Thị Tuyết Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048568; Thửa 89; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
1033 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ & Đào Trọng Tĩnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048139; Thửa 39; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
1034 | Đặng Thị Lượng & Võ Như Thu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773613; Thửa 51; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
1035 | Phạm Thị Thi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445443; Thửa 9; tờ BĐ B1-24 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
1036 | Nguyễn Thị Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992796; Thửa 294; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
1037 | Nguyễn Thị Lan Chi & Huỳnh Ngọc Quý | QH 3,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 949627; Thửa 242; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
1038 | Trương Thị Thanh Tâm & Phan Đình Mân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445247; Thửa 65; tờ BĐ B1-18 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
1039 | Phạm Thị Hồng Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678384; Thửa 70; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
1040 | Đặng Văn Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678410; Thửa 96; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
1041 | Nguyễn Thị Hóa & Đoàn Văn Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773515; Thửa 82; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1042 | Võ Ngọc Tài | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952236; Thửa 6; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
1043 | Trần Thị Thu Sương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H 00764; Thửa 287-C1; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1044 | Trần Hoài Tâm & Hồ Như Mỹ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | HO 2364; Thửa 10-F7; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1045 | Hoàng Thị Hường & Trần Văn Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658745; Thửa 102; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
1046 | Võ Thị Thóc & Hồ Nguyện | Trần Huấn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401122457; Thửa 157 (214); tờ BĐ 41 (36) | Chờ cấp | | |
1047 | Trương Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 671954; Thửa 6; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
1048 | Tống Thị Kim Trâm & Trần Văn Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773575; Thửa 71; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1049 | Nguyễn Thị Bé | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445145; Thửa 81; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
1050 | Nguyễn Thị Ngọc Vân & Trần Ngọc Thanh | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412202; Thửa 14; tờ BĐ 94 | Chờ cấp | | |