STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1081 | Huỳnh Văn Trước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174489; Thửa 49; tờ BĐ 153 | Chờ cấp | | |
1082 | Nguyễn Đình Chi | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00678; Thửa 08-B1.10; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1083 | Đào Thị Thanh Tâm & Nguyễn Đức Lập | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065547; Thửa 152; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
1084 | Võ Thị Xí & Phạm Ngọc Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678482; Thửa 129; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
1085 | Trần Thị Út & Châu Quang Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992880; Thửa 80; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1086 | Vũ Hoàng Ngân & Đặng Quang Huy | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658767; Thửa 41; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
1087 | Lê Đức Đạt | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 05397QSDĐ/7313/QĐ-UB; Thửa 411; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
1088 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068397; Thửa 54; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
1089 | Phan Thị Kim Luân & Lê Ôn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445588; Thửa 159; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
1090 | Phạm Thị Hương & Nguyễn Xuân Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773450; Thửa 178; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1091 | CÔNG TY CỔ PHẦN GTRADING | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634315; BE 634314; Thửa 33 + 35; tờ BĐ 57 | Chờ cấp | | |
1092 | Võ Thị Ngọc Hoa & Trần Ngọc Linh | Thành Thái & Trần Văn Đang, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155734; Thửa 226; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
1093 | Lê Thị Tuyết & Phan Văn Phúc | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 143631; Thửa F11-1; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1094 | Lê Thu Hương & Trần Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669187; Thửa 14; tờ BĐ B2.18 | Chờ cấp | | |
1095 | Nguyễn Thị Kim Phương & Phan Anh Quân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878519; Thửa 36; tờ BĐ B2-16 | Chờ cấp | | |
1096 | Nguyễn Thị Thùy Trang & Trương Quốc Cường | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445600; Thửa 50; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1097 | Lâm Thị Mẹo & Nguyễn Đâu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658062; Thửa 20; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |
1098 | Ngô Thị Bích Ngọc & Nguyễn Thanh Tú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678492; Thửa 181; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
1099 | Ngô Duy Lộc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H04032; Thửa 495-C7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1100 | Võ Đặng Diệu Huyền & Đoàn Xuân Tân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658087; Thửa 9; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
1101 | Phan Thục Chi | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876543; Thửa 01; tờ BĐ C3 | Chờ cấp | | |
1102 | Đoàn Thị Phương & Võ Văn Thành | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412151; Thửa 54; tờ BĐ B2.33 | Chờ cấp | | |
1103 | Nguyễn Thị Thu Hiền & Nguyễn Cao Thành | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271606; Thửa 205; tờ BĐ 54 | Chờ cấp | | |
1104 | Nguyễn Như Hiền Hòa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579572; Thửa 7; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
1105 | Lê Hồng Cường | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727041; Thửa 61-F10; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
1106 | Đặng Thị Lan & Văn Tiến Pháp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678723; Thửa 63; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1107 | Giang Kỳ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952239; Thửa 11; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
1108 | Nguyễn Thị Thanh Tâm & Hồ Văn Sơn | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282498; Thửa 354; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
1109 | Đặng Thị Sy & Lê Văn Long | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074416; Thửa 16; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
1110 | Phạm Thị Hoa & Nguyễn Xuân Phương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179655; Thửa C2-21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |