STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1291 | Ngô Thị Khuyên & Nguyễn Hữu Mẫu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074341; Thửa 6; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
1292 | Đặng Thị Nữ & Lê Tú Bình | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669364; Thửa 34; tờ BĐ B2.28 | Chờ cấp | | |
1293 | Nguyễn Thị Bích Hằng & Nguyễn Đình Khoa | Cẩm Nam 7 & Cẩm Nam 8, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BB 339657; Thửa E6-21 & E6-22; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
1294 | Đỗ Thị Hoàng Hải & Trần Quang Tuyên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992705; Thửa 5; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
1295 | Phan Thị Thái Tuyền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678820; Thửa 53; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1296 | Đặng Thị Ánh Nguyệt & Nguyễn Đình Linh Phương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189697; Thửa 231; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
1297 | Võ Thị Lệ Thủy & Nguyễn Như Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992788; Thửa 351; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
1298 | Kha Nguyễn Hoàng Ngâu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678838; Thửa 314; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
1299 | Nguyễn Thị Nài & Nguyễn Tấn Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189811; Thửa 20; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
1300 | Mai Thị Anh Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189847; Thửa 236; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
1301 | Nguyễn Văn Bích Thảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992549; Thửa 49; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
1302 | Nguyễn Thị Trang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445360; Thửa 53; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1303 | Phạm Huỳnh Minh Dung & Trần Văn Tú | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678876; Thửa 48; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
1304 | Nguyễn Thị Kim Hoa & Võ Như Cừ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 164186; Thửa 168; tờ BĐ 118 | Chờ cấp | | |
1305 | Ngô Thị Thương & Nguyễn Thành Phước | Nguyễn Phong Sắc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358897; Thửa 225C-C3; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1306 | Lê Thị Kim Quy | Hoàng Xuân Hãn & Đặng Văn Ngữ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 466608; Thửa 115; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1307 | Ngô Thị Lan Anh & Nguyễn Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 3,5m; vỉa hè 1,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155161; Thửa 211-C3; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1308 | Nguyễn Thị Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074598; Thửa 26; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
1309 | Nguyễn Thị Kiên Dang & Phạm Ngọc Tiến | BTXM, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282677; Thửa 1442; tờ BĐ 06 | Chờ cấp | | |
1310 | Đỗ Thị Hương & Hoàng Danh Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923637; Thửa 212; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
1311 | Huỳnh Lâu | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m & BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271519; Thửa 65; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
1312 | Đào Văn Thảo | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775684; Thửa 21B1-22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1313 | Hồ Thị Nhung & Nguyễn Tùng Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074565; Thửa 126; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
1314 | Ngô Thị Thu Hà & Nguyễn Thanh Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,5m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775539; Thửa 153; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |
1315 | Hoàng Thị Xuân Tâm & Huỳnh Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179736; Thửa 25-B3 + 26-B3 + 27-B3 + 28-B3; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
1316 | Bùi Thị Kim Liên & Vũ Khắc Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445069; Thửa 30; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
1317 | Võ Thị Liễu & Trần Công Long | QH 3,75m; vỉa hè 1,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 466304; Thửa 1061-B7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1318 | Công ty CP kỹ thuật Phúc Khang Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240315; Thửa C-136; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1319 | Vũ Thị Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Bắc Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Nam Đông Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184615; Thửa 66; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1320 | Lê Thị Liên & Nguyễn Văn Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411094; Thửa 159; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |