STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2041 | Nguyễn Thị Hai & Nguyễn Ngọc Thuận | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174775; Thửa 331; tờ BĐ 163 | Chờ cấp | | |
2042 | Trần Thị Như Quỳnh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282303; Thửa 190; tờ BĐ 97 | Chờ cấp | | |
2043 | Đặng Thị Khước | QH(4,0-7,5-6,5)m phía Tây Bắc & QH Phan Khôi phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định về việc giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 206/QĐ-UBND; Thửa 737; tờ BĐ B2-34 | Chờ cấp | | |
2044 | Trương Thị Thân & Lê Minh Dũng | QH 5,5m-cây xanh,thảm cỏ-vỉa hè 4,0m-QH 7,5m-vỉa hè 3,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658952; Thửa 16; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
2045 | Lê Thị Huyền Trâm | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048067; Thửa 14; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
2046 | Nguyễn Thị Khánh & Lê Ngọc Hai | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam & QH(3,0-7,5-3,0)m phía Tây Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634349; Thửa 307; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2047 | Nguyễn Thị Thanh Hương & Hà Lê Dũng | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam & QH(4,0-7,5-4,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658890; Thửa 82; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
2048 | Trần Thị Thanh Lang & Lê Đức Thọ | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam & QH(4,0-7,5-3,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658979; Thửa 21; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
2049 | Phạm Thị Loan & Trịnh Thanh Hiệp | QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 806826; Thửa D9-90; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2050 | Nguyễn Việt Dũng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233043; Thửa 02; tờ BĐ B2.1 | Chờ cấp | | |
2051 | Nguyễn Thị Cúc & Huỳnh Ngọc Trí | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669611; Thửa 105; tờ BĐ 120 | Chờ cấp | | |
2052 | Huỳnh Thị Ngọc Yến & Hà Quang Sinh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233292; Thửa 84; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
2053 | Nguyễn Quỳnh Nga & Phạm Văn Kiên | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174825; Thửa 289; tờ BĐ 110 | Chờ cấp | | |
2054 | Đặng Thị Lý & Mai Phước Nơi | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0)m phía Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876137; Thửa 07; tờ BĐ B2.12 | Chờ cấp | | |
2055 | Đoàn Thị Điểm & Trần Lanh | (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669186; Thửa 15; tờ BĐ B2.18 | Chờ cấp | | |
2056 | Trần Thị Nho & Lê Cao Thiên | QH(5,0-10,5-5,0)m phía Đông Nam & QH(3,0-5,5-3,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240877; Thửa 1228; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2057 | Hoàng Kim Khánh & Hồ Minh Phước | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412814; Thửa 46; tờ BĐ B2.46 | Chờ cấp | | |
2058 | Phạm Công Giang | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240582; Thửa 129; tờ BĐ 164 | Chờ cấp | | |
2059 | Thái Thị Thanh Vân & Huỳnh Đức May | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 912705; Thửa 179-B2.5; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2060 | Đoàn Thị Hương Chinh & Lê Viết Toàn | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658088; Thửa 10; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
2061 | Nguyễn Thị Phương & Nguyễn Văn Hạnh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634743 và BE 634744; Thửa 43 và 44; tờ BĐ B1-10 | Chờ cấp | | |
2062 | Trương Thị Phương Lam & Đoàn Công Chính | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634241; Thửa 41; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2063 | Phạm Thị Bích Hà & Hoàng Tiến Nam | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634322; Thửa 78; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
2064 | Trần Thị Xinh & Nguyễn Đặng Đức | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634571; Thửa 86; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2065 | Lê Thị Cẩm Linh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634408; Thửa 84; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
2066 | Phạm Thị Thảo CẢI TẠO & Lê Văn Hùng | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303545; Thửa B-29; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2067 | Nguyễn Thị Ánh & Lê Hữu Phước | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179633; Thửa 283; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
2068 | Cai Thị Thúy Hằng & Trần Hữu Nhựt | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155663; Thửa B2-27; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2069 | Đoàn Thị Lân | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986682; Thửa B1-4; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2070 | Đặng Thị Việt Hà & Lê Xuân Sang | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 258908; Thửa 555-D1; tờ BĐ KT04/6 | Chờ cấp | | |