STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
241 | Võ Văn Kỳ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445076; Thửa 2; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
242 | Phạm Thị Nhơn & Vũ Duy Chiến | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Bắc & QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00384; Thửa C1-1; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
243 | Trần Thị Thôi | Đỗ Thúc Tịnh, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123315; Thửa 41; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
244 | Hồ Thị Thanh Dung & Nguyễn Hồng Minh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074485; Thửa 5; tờ BĐ B1 | Cấp mới | 411/GPXD | 09/02/2018 |
245 | Nguyễn Anh Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634438; Thửa 174; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
246 | Nguyễn Công Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 745644; Thửa 1-D5; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
247 | Đỗ Thị Phương Dung & Nguyễn Văn Trung | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876802; Thửa 126; tờ BĐ 109 | Chờ cấp | | |
248 | Trần Lý Quang Hào | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445495; Thửa 61; tờ BĐ B1-24 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
249 | Nguyễn Thị Tình & Nguyễn Tường Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773474; Thửa 124; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
250 | Nguyễn Đức Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773576; Thửa 70; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
251 | Trương Thị Cầm & Nguyễn Văn An | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773616; Thửa 54; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
252 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Đặng Minh Chánh | QH 10,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông - BTXM hướng Bắc và hướng Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253345; Thửa 118-B1; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
253 | Nguyễn Đức Duy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189919; Thửa 76; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
254 | Nguyễn Văn Chinh & Hồ Thị Thúy Hồng | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303486; Thửa 376; tờ BĐ 29 | Chờ cấp | | |
255 | Lê Trung Hiếu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174731; Thửa 163; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
256 | Từ Thị Tý | Tố Hữu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312474; Thửa 234; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
257 | Đoàn Thị Diễm My & Dương Tấn Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952812; Thửa 24; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
258 | Bùi Thị Khánh Ly & Nguyễn Hạ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074584; Thửa 80; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
259 | Trương Thị Nhung & Nguyễn Văn Triều | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189850; Thửa 247; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
260 | Phan Thị Thu Hồng & Nguyễn Thanh Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271876; Thửa 747; tờ BĐ C13 | Chờ cấp | | |
261 | Huỳnh Văn Trước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174489; Thửa 49; tờ BĐ 153 | Chờ cấp | | |
262 | Nguyễn Đình Chi | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00678; Thửa 08-B1.10; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
263 | Đào Thị Thanh Tâm & Nguyễn Đức Lập | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065547; Thửa 152; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
264 | Võ Thị Xí & Phạm Ngọc Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678482; Thửa 129; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
265 | Trần Thị Út & Châu Quang Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992880; Thửa 80; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
266 | Vũ Hoàng Ngân & Đặng Quang Huy | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658767; Thửa 41; tờ BĐ B1-4 | Cấp mới | 383/GPXD | 08/02/2018 |
267 | Lê Đức Đạt | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 05397QSDĐ/7313/QĐ-UB; Thửa 411; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
268 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068397; Thửa 54; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
269 | Phan Thị Kim Luân & Lê Ôn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445588; Thửa 159; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
270 | Phạm Thị Hương & Nguyễn Xuân Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773450; Thửa 178; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |