STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
751 | Trần Thị Hằng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189910; Thửa 13; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
752 | Lê Thị Bê | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074327; Thửa 27; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
753 | Phạm Thị Liễu & Lưu Diễn Hổ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952968; Thửa 33; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
754 | Đinh Thị Hoàng Lan & Lương Đỗ Tuấn Anh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952388; Thửa 22; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
755 | Nguyễn Thị Hứa & Đặng Văn Gạch | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952789; Thửa 89; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
756 | Phan Thị Thanh Hải & Lê Hồ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411017; Thửa 12; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
757 | Nguyễn Thị Phương Lan & Tô Đình Sử | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074528; Thửa 28; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
758 | Nguyễn Thị Tín & Nguyễn Hữu Dũng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155629; Thửa 21-D27; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
759 | Chu Văn Trí | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AA 314455; Thửa C1-68; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
760 | Nguyễn Thị Xuân & Nguyễn Văn Toàn | Bê tông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179807; Thửa 238; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
761 | Phan Thị Lê & Lê Tố | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 466639; Thửa 33B1-16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
762 | Nguyễn Thị Diễm Thúy & Phan Thanh Bốn | QH 7,5m; vỉa hè 4,5m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456095; Thửa 23-B1.8; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
763 | Võ Thị Loan | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601595; Thửa 33; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
764 | Trần Khánh Hoàng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992869; Thửa 69; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
765 | Nguyễn Thị Minh Hiền & Phan Tư Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411108; Thửa 29; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
766 | Trần Thị Thuận & Lê Phụng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411046; Thửa 41; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
767 | Nguyễn Thị Sáu & Phạm Xuân Phong | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678361; BO 678362; Thửa 47 + 48; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
768 | Trần Thị Minh Nguyệt & Trần Văn Đán | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445092; Thửa 31; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
769 | Lâm Thị Ngọc Lê & Trần Văn Chức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678476; Thửa 56; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
770 | Phan Thị Cẩm & Lê Văn Sang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678302; Thửa 27; tờ BĐ B1-89(GĐ2) | Chờ cấp | | |
771 | Nguyễn Thị Hoài Thương & Nguyễn Trọng Tín | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658730; Thửa 16; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
772 | Kiều Đức Nhân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048583; Thửa 17; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
773 | Trần Thị Sanh & Đoàn Ngọc Ân | QH(4,0-7,5-4,0) hướng Đông Bắc & QH(3,0-7,5-3,0) hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634520; Thửa 34; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
774 | Dương Thị Kim Thoa & Từ Tấn Anh | QH (4,0-10,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253356; Thửa 239-B6; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
775 | Trương Nữ Minh Thi | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048450; Thửa 4; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
776 | Phạm Thị Vân & Phạm Khê | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952068; BG 952069; Thửa 68 + 69; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
777 | Trần Thị Bảy & Lưu Văn Trường | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H03835; Thửa 425-C5; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
778 | Lê Thị Thu Hà & Nguyễn Phước Thịnh | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658093; Thửa 15; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
779 | Trần Thị Phú & Trần Quốc Kiệt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174328; Thửa 51; tờ BĐ B2.22 | Chờ cấp | | |
780 | Nguyễn Thị Kim Phượng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634591; Thửa 69; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
781 | Trần Thị Kim Yến & Nguyễn Tiến Dũng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992564; Thửa 64; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
782 | Nguyễn Hồ Ngọc Hương & Phan Ngọc Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445350; Thửa 43; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
783 | Nguyễn Thị Mỹ Luyện & Vũ Minh Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253171; Thửa C-97; tờ BĐ KT03/4 | Chờ cấp | | |
784 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh & Nguyễn Quốc Huy | QH(4,0-7,5-4,0)m & QH(3,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634515; Thửa 29; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
785 | Lương Minh Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992519; Thửa 19; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
786 | Đào Đoàn Liên Phương & Phạm Phú Phi Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678493; Thửa 73; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
787 | Trần Thị Hồng Vi & Trương Ngọc Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445015; Thửa 30; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
788 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung & Nguyễn Tấn Chương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074560; Thửa 25; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
789 | Đỗ Thị Kiều Oanh & Ngô Hoàng Thông | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189876; Thửa 48; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
790 | Trần Thị Thanh Nga | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678322; Thửa 8; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
791 | Đặng Thị Thu Sang & Võ Minh Hoàng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992885; Thửa 85; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
792 | Phạm Thị Bích Huệ & Nguyễn Tiên Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0 & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999934; Thửa 34; tờ BĐ B1-48 | Chờ cấp | | |
793 | Trần Trung Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952642; Thửa 42; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
794 | Nguyễn Hữu Lực | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678556; Thửa 46; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
795 | Nguyễn Thị Thanh Chinh & Võ Thái Nguyên | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065613; Thửa 41; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
796 | Phạm Ngọc Kiên | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658829; Thửa 8; tờ BĐ B1-39 | Chờ cấp | | |
797 | Trần Thị Mến & Lê Hữu Lương | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048074; Thửa 21; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
798 | Huỳnh Thị Kim Cúc & Lê Ngọc Chính | QH (4,0-7,5-3,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658989; Thửa 31; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
799 | Trần Quốc Dương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992026; Thửa 26; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
800 | Lê Thị Thanh Hương & Võ Văn Nhuận | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0 hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411078 & BX 411079; Thửa 73 + 74; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
801 | Vũ Thị Tâm & Lê Văn Hiệp | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445215; Thửa 33; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
802 | Phạm Lệ Dung & Trần Minh Long | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678440; Thửa 20; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
803 | Phan Thị Ngọc Kim | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048469; Thửa 23; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
804 | Trương Thị Thanh Loan & Nguyễn Thanh Dũng | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658081; Thửa 3; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
805 | Đinh Quốc Cường | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658628; Thửa 5; tờ BĐ B1-34 | Chờ cấp | | |
806 | Nguyễn Thị Lợi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189555; Thửa 32; tờ BĐ B1-83(GĐ2) | Chờ cấp | | |
807 | Võ Thị Mai Thảo & Võ Trung Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445584; Thửa 34; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
808 | Phạm Kim Hưởng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074643; Thửa 106; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
809 | Trần Thị Thanh Nhân & Phạm Xuân Trương | QH (3,0-3,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233157; Thửa 53; tờ BĐ B2.33 | Chờ cấp | | |
810 | Trương Thị Ngọc Thắm & Lê Trọng Sơn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678255; Thửa 14; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
811 | Nguyễn Thị Trinh & Nguyễn Tiến Nhân | QH (3,0-3,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174558; Thửa 291; tờ BĐ E4 | Chờ cấp | | |
812 | Nguyễn Thị Đào & Lê Thanh Bắc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303444; Thửa 31-B3; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
813 | Phan Thị Hạnh & Lã Bá Chất | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654924; Thửa 60B1-22; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
814 | Trần Thị Nhân Thiện | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048468; Thửa 22; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
815 | Nguyễn Thị Diễm & Nguyễn Khánh Việt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048142; Thửa 42; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
816 | Lê Thị Phương & Phan Hải Nam | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678705; Thửa 45; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
817 | Nguyễn Thị Nguyên & Nguyễn Văn Minh Kiều | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952023; Thửa 23; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
818 | Phạm Thị Xuân Thúy & Nguyễn Sắc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952006; Thửa 6; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
819 | Nguyễn Thị Lệ & Nguyễn Ngọc Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445329; Thửa 22; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
820 | Trần Thị Em & Trương Minh Luận | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999657; Thửa 57; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
821 | Đặng Thị Bích Trúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992669; Thửa 115; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
822 | Nguyễn Thị Tuyết Mai & Ngô Văn Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678327; Thửa 13; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
823 | Nguyễn Thị Diệu Linh & Trương Trọng Mười | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445081; Thửa 20; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
824 | Võ Thị Dung & Mai Bá Biên Cương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411134; Thửa 56; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
825 | Hồ Xuân Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992838; Thửa 38; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |