STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
901 | Ngô Thị Thanh Hải & Traần Quang Phương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0 & QH 10,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678661; BO 678662; BO 678663; BO 678664; BO 678665; BO 678666; Thửa 01; 02; 03; 04; 05; 06; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
902 | Trương Thị Thanh Thúy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189704; Thửa 29; tờ BĐ B1-81(GĐ2) | Chờ cấp | | |
903 | Trần Thị Trợ & Nguyễn Văn Song | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940952; Thửa 109; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
904 | Nguyễn Thị Chiêu & Trần Công Hải | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952137; Thửa 37; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
905 | Nguyễn Thị Bảy & Nguyễn Văn Mới | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678555; Thửa 45; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
906 | Huỳnh Thị Ngọc Loan & Phạm Tấn Phương | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358890; AI 358889; Thửa D1-77 & D1-79; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
907 | Lê Thị Liên & Ngô Văn Thanh Hiệp | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456616; Thửa 14-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
908 | Lê Thị Tâm & Phan Công Nhơn | QH(4,0-7,5-4,0) hướng Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0) hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658897; Thửa 26; tờ BĐ B1-41 | Chờ cấp | | |
909 | Lê Tiến Đức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189918; Thửa 21; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
910 | Hà Thị Hằng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189865; Thửa 37; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
911 | Trịnh Minh Nhật Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678043; Thửa 68; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
912 | Lê Anh Tuấn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074644; Thửa 107; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
913 | Ngô Bích Hà & Đoàn Văn Xuân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074414; Thửa 14; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
914 | Hồ Thị Phương & Hồ Diên Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445361; Thửa 54; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
915 | Cao Thị Tuyết & Hồ Như Đạt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952599; Thửa 11; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
916 | Trần Thị Trang & Đinh Thanh Bình | QH (3,5-7,5-3,5), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123249; Thửa 59-C6; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
917 | Đặng Thị Kiều Oanh & Lê Văn Tiến Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411016; Thửa 11; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
918 | Trần Thị Mai & Trần Văn Bé | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445755; Thửa 99; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
919 | Lê Thị Thanh Hà & Nguyễn Mạnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992577; Thửa 77; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
920 | Nguyễn Tiến Đạt | Kiệt BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401121449; Thửa 129; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
921 | Nguyễn Thị Hạnh & Hồ Văn Khanh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620530; Thửa 86; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
922 | Dương Thị Tuyết Hòa & Nguyễn Hữu Hà | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074512; Thửa 12; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
923 | Trần Thị Thu Trang & Dđoàn Minh Phụng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992786; Thửa 86; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
924 | Nguyễn Du | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ 006106/QSDĐ; Thửa E3-74; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
925 | Lê Thị Dương & Phan Văn Tẩn | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579511; Thửa 11; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |
926 | Hoàng Thị Hằng & Nguyễn Đăng Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445365; Thửa 58; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
927 | Nguyễn Thị Ngọc Anh & Phạm Văn An | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678505; Thửa 85; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
928 | Nguyễn Thị Thúy Lan & Nguyễn Văn Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445188; Thửa 6; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
929 | Phạm Thị Quý & Nguyễn Văn Sỹ | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388953; Thửa 831-C16; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
930 | Dương Thị Bích Phượng & Trương Quốc Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189916; Thửa 19; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
931 | Nguyễn Thị Minh Phượng & Lê Anh Tuân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952004; Thửa 4; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
932 | Tán Nguyễn Thị Mỹ Hòa & Trần Xuân Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999994; Thửa 60; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |
933 | Phạm Thị Thu Diệu & Phan Tuấn Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445703; Thửa 47; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
934 | Nguyễn Thị Công & Nguyễn Quang Rô | Kiệt 113 Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179589; Thửa 98; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
935 | Hồ Lê Diễm Trâm & Hoàng Minh Sang | Kiệt Bêtông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763841; Thửa 234; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
936 | Kỳ Tô Dạ Gi | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658852; Thửa 31; tờ BĐ B1-39 | Chờ cấp | | |
937 | Phạm Thị Sơn & Nguyễn Trọng Hiển | Kiệt 113 Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876038; Thửa 131; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
938 | Nguyễn Thị Hà & Trần Phước Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678307; Thửa 32; tờ BĐ B1-89(GĐ2) | Chờ cấp | | |
939 | Nguyễn Thị Vân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678248; Thửa 7; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
940 | Bùi Đức Chung | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445350; Thửa 43; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
941 | Nguyễn Công Đáo | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658075; Thửa 33; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |
942 | Nguyễn Thị Kim Phượng & Lê Tấn Chinh | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634239; Thửa 39; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
943 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt & Đoàn Văn Minh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992008; Thửa 8; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
944 | Nguyễn Thị Vũ & Phạm Văn Phê | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992406; Thửa 6; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
945 | Lê Thị Bảo Uyên | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601089; Thửa 23; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
946 | Trần Thị Thanh Cẩm & Trần Trọng Đức | QH(3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658756; Thửa 30; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
947 | Lê Mạnh Hùng | QH (3,5-7,5-3,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312475; Thửa E3-20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
948 | Trần Thị Thúy Nga & Phạm Đình Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678675; Thửa 15; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
949 | Trần Thị Minh Hà & Hoàng Xuân Thảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445736; Thửa 80; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
950 | Bùi Thị Hương & Nguyễn Hữu Lương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992778; Thửa 78; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
951 | Đinh Thị Linh & Nguyễn Văn Huệ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992446; Thửa 46; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
952 | Huỳnh Thị Bảy & Đinh Xuân Đạt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074437 & BI 074438; Thửa 2 + 3; tờ BĐ B1-30 | Chờ cấp | | |
953 | Đinh Thị Thủy & Nguyễn Hồng Thanh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601059; Thửa 59; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
954 | Lý Thị Thanh & Phan Tam Phi | QH(3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658771; Thửa 45; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
955 | Nguyễn Thị Hà & Bùi Đức Kiểm | QH(4,0-7,5-4,0)m & QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658895; Thửa 24; tờ BĐ B1-41 | Chờ cấp | | |
956 | Thái Quốc Hoàng | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658798; Thửa 3; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
957 | Bùi Thị Thu Hà & Huỳnh Phi Hùng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992832; Thửa 32; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
958 | Lê Thị Thu Thủy & Nguyễn Thanh Cảnh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952395; Thửa 29; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
959 | Đặng Thị Hoa Lan & Ngô Hồng Mãi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445024; Thửa 39; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
960 | Đặng Thị Hoa Lan & Ngô Hồng Mãi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445023; Thửa 38; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
961 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388649; Thửa 16-D15; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
962 | Huỳnh Thị Bích Trâm & Huỳnh Thanh Tùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678391; Thửa 77; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
963 | Trương Thị Cúc & Trịnh Minh Quân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445632; Thửa 82; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
964 | Đỗ Thị Yến | Trần Huy Liệu (lộ giới quy hoạch 3,0-7,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303953; Thửa 203; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
965 | Nguyễn Thị Xuân & Hồ Đức Minh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048415; Thửa 15; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
966 | Phan Thị Mai Hương & Phan Thành Thoại | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678449; Thửa 29; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
967 | Phạm Thị Thắm & Nguyễn Văn Công | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992664; Thửa 110; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
968 | Đặng Thị Tuyết Ngân & Lê Xuân Đức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445074; Thửa 13; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
969 | Hồ Thị Ngọc Thủy & Đinh Ngọc Anh Dũng | Kiệt BTXM, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412234; Thửa 2209; tờ BĐ 05 | Chờ cấp | | |
970 | Nguyễn Thị Út & Ngô Văn Tối | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 747383; Thửa 955-E2; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
971 | Hồ Thị Xuân Duyên & Đặng Quốc Việt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155845; Thửa 06; tờ BĐ F1 | Chờ cấp | | |
972 | Lê Thị Diệu Hương & Lê Thọ Nguyên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678780; Thửa 13; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
973 | Phạm Tấn Phước (Người đại diện: Ngô Thị Bé) | QH (4,0-7,5-3,0)m & QH (3,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048076; Thửa 23; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
974 | Nguyễn Minh Châu & Bùi Văn Cải | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048447 & BE 048448; Thửa 1 + 2; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
975 | Nguyễn Thị Hoa & Nguyễn Thanh Minh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634141; Thửa 41; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |