STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1051 | Vũ Thị Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184615; Thửa 66; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1052 | Lê Thị Phượng & Lê Trung Thịnh | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068403; Thửa 137; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
1053 | Nguyễn Thị Minh & Nguyễn Việt Hà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678345; Thửa 120; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
1054 | Nguyễn Thị Chín & Lưu Văn Tùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952020; Thửa 20; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
1055 | Nguyễn Thị Như Hoài | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W600570; Thửa 207; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
1056 | Lê Thị Kim Lương & Phạm Xuân Phúc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678598; Thửa 88; tờ BĐ B1-42 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
1057 | Lý Thị Xuân Thường & Nguyễn Hồng Hà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678269; Thửa 12; tờ BĐ 98 | Chờ cấp | | |
1058 | Nguyễn Thị Thanh Hương & Hà Lê Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658890; Thửa 82; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
1059 | Lê Mai Hoàng Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074576; Thửa 114; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
1060 | Phan Thị Mận & Lê Hữu Hoàng | QH 5,5m - đất cây xanh, thảm cỏ - vỉa hè 4,0m - QH 7,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658612; Thửa 35; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
1061 | Võ Văn Kỳ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445076; Thửa 2; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
1062 | Phạm Thị Nhơn & Vũ Duy Chiến | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Bắc & QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00384; Thửa C1-1; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1063 | Trần Thị Thôi | Đỗ Thúc Tịnh, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123315; Thửa 41; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
1064 | Hồ Thị Thanh Dung & Nguyễn Hồng Minh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074485; Thửa 5; tờ BĐ B1 | Chờ cấp | | |
1065 | Nguyễn Anh Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634438; Thửa 174; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
1066 | Nguyễn Công Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 745644; Thửa 1-D5; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1067 | Đỗ Thị Phương Dung & Nguyễn Văn Trung | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876802; Thửa 126; tờ BĐ 109 | Chờ cấp | | |
1068 | Trần Lý Quang Hào | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445495; Thửa 61; tờ BĐ B1-24 (GĐ2) | Chờ cấp | | |
1069 | Nguyễn Thị Tình & Nguyễn Tường Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773474; Thửa 124; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1070 | Nguyễn Đức Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773576; Thửa 70; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1071 | Trương Thị Cầm & Nguyễn Văn An | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773616; Thửa 54; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
1072 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Đặng Minh Chánh | QH 10,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông - BTXM hướng Bắc và hướng Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253345; Thửa 118-B1; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1073 | Nguyễn Đức Duy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189919; Thửa 76; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
1074 | Nguyễn Văn Chinh & Hồ Thị Thúy Hồng | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303486; Thửa 376; tờ BĐ 29 | Chờ cấp | | |
1075 | Lê Trung Hiếu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174731; Thửa 163; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
1076 | Từ Thị Tý | Tố Hữu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312474; Thửa 234; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
1077 | Đoàn Thị Diễm My & Dương Tấn Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952812; Thửa 24; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
1078 | Bùi Thị Khánh Ly & Nguyễn Hạ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074584; Thửa 80; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
1079 | Trương Thị Nhung & Nguyễn Văn Triều | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189850; Thửa 247; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
1080 | Phan Thị Thu Hồng & Nguyễn Thanh Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271876; Thửa 747; tờ BĐ C13 | Chờ cấp | | |
1081 | Huỳnh Văn Trước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174489; Thửa 49; tờ BĐ 153 | Chờ cấp | | |
1082 | Nguyễn Đình Chi | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00678; Thửa 08-B1.10; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1083 | Đào Thị Thanh Tâm & Nguyễn Đức Lập | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065547; Thửa 152; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
1084 | Võ Thị Xí & Phạm Ngọc Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678482; Thửa 129; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
1085 | Trần Thị Út & Châu Quang Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992880; Thửa 80; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1086 | Vũ Hoàng Ngân & Đặng Quang Huy | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658767; Thửa 41; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
1087 | Lê Đức Đạt | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 05397QSDĐ/7313/QĐ-UB; Thửa 411; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
1088 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068397; Thửa 54; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
1089 | Phan Thị Kim Luân & Lê Ôn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445588; Thửa 159; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
1090 | Phạm Thị Hương & Nguyễn Xuân Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773450; Thửa 178; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
1091 | CÔNG TY CỔ PHẦN GTRADING | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634315; BE 634314; Thửa 33 + 35; tờ BĐ 57 | Chờ cấp | | |
1092 | Võ Thị Ngọc Hoa & Trần Ngọc Linh | Thành Thái & Trần Văn Đang, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155734; Thửa 226; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
1093 | Lê Thị Tuyết & Phan Văn Phúc | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 143631; Thửa F11-1; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1094 | Lê Thu Hương & Trần Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669187; Thửa 14; tờ BĐ B2.18 | Chờ cấp | | |
1095 | Nguyễn Thị Kim Phương & Phan Anh Quân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878519; Thửa 36; tờ BĐ B2-16 | Chờ cấp | | |
1096 | Nguyễn Thị Thùy Trang & Trương Quốc Cường | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445600; Thửa 50; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1097 | Lâm Thị Mẹo & Nguyễn Đâu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658062; Thửa 20; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |
1098 | Ngô Thị Bích Ngọc & Nguyễn Thanh Tú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678492; Thửa 181; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
1099 | Ngô Duy Lộc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H04032; Thửa 495-C7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1100 | Võ Đặng Diệu Huyền & Đoàn Xuân Tân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658087; Thửa 9; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
1101 | Phan Thục Chi | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876543; Thửa 01; tờ BĐ C3 | Chờ cấp | | |
1102 | Đoàn Thị Phương & Võ Văn Thành | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412151; Thửa 54; tờ BĐ B2.33 | Chờ cấp | | |
1103 | Nguyễn Thị Thu Hiền & Nguyễn Cao Thành | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271606; Thửa 205; tờ BĐ 54 | Chờ cấp | | |
1104 | Nguyễn Như Hiền Hòa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579572; Thửa 7; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
1105 | Lê Hồng Cường | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727041; Thửa 61-F10; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
1106 | Đặng Thị Lan & Văn Tiến Pháp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678723; Thửa 63; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1107 | Giang Kỳ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952239; Thửa 11; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
1108 | Nguyễn Thị Thanh Tâm & Hồ Văn Sơn | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282498; Thửa 354; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
1109 | Đặng Thị Sy & Lê Văn Long | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074416; Thửa 16; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
1110 | Phạm Thị Hoa & Nguyễn Xuân Phương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179655; Thửa C2-21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1111 | Phạm Thị Thu Hằng & Hà Nguyên Minh Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074435; Thửa 35; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
1112 | Trịnh Thị Thiên Hương & Đồng Phiếu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658857; Thửa 280; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
1113 | Nguyễn Thị Yến Loan & Nguyễn Quang Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658958; Thửa 44; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
1114 | Nguyễn Thị Ký | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 941284; Thửa 223; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
1115 | Dương Thị Ánh Tuyết & Đặng Ngọc Trân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634010; Thửa 233; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
1116 | Hoàng Thị Bích Ngân & Nguyễn Thái Tặng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952082; Thửa 158; tờ BĐ 87 | Chờ cấp | | |
1117 | Huỳnh Thị Thanh Vân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189710; Thửa 35; tờ BĐ B1-81(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1118 | Phan Thị Thu Hiền & Bùi Ngọc Hà | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 184804; Thửa 123; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
1119 | Lê Võ Thị Xuân Thu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634685; Thửa 298; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
1120 | Võ Thị Ái Diễm & Trần Tấn Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952597; Thửa 9; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
1121 | Trần Thị Bích Hồng & Bùi Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411149; Thửa 70; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
1122 | Trương Thị Hường & Trần Văn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Na, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379888; Thửa 472-C7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1123 | Nguyễn Tất Phú Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CT 09935; Thửa 54; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
1124 | Lưu Thị Hải Lê | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189909; Thửa 48; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
1125 | Mai Thị Hoài Hương & Nguyễn Gia Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 671994; Thửa 38; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |