STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1876 | Đỗ Thị Tuyết Mai | đường gom dọc đường sắt rộng 5.0m phía Đông Bắc & đường BTXM rộng 2.0m phía Đông Nam, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | SK 521532; Thửa 248; tờ BĐ 08 | Chờ cấp | | |
1877 | Nguyễn Thị Xuân Trang & Đào Ngọc Phước | QH 7,5m vỉa hè 3,5m phía Đông Bắc & đường BTXM rộng 3,0m phía Tây Nam, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 187555; Thửa 111 + 112; tờ BĐ 51 | Chờ cấp | | |
1878 | Phan Thanh Hoàng | đường BTXM rộng 4.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Đ 164153; Thửa 189; tờ BĐ 15 | Chờ cấp | | |
1879 | Huỳnh Thị Tường Vân & Đào Ngọc Dư | đường QH 7,5m vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BR 528721; Thửa 37; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
1880 | Nguyễn Hữu Cảnh | QH Nguyễn Thuật, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456649; Thửa 1259; tờ BĐ 5 | Chờ cấp | | |
1881 | Hộ Nguyễn Hữu Ân | QH Nguyễn Thuật, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 563432; Thửa 1266; tờ BĐ 5 | Chờ cấp | | |
1882 | Trần Thị Thu Nhường & Nguyễn Ngọc Thành | QH Cao Sơn Pháo, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669838; Thửa 24; tờ BĐ 9 | Chờ cấp | | |
1883 | Nguyễn Thị Bích Thủy CẢI TẠO & Trần Văn Thuấn | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 607833; Thửa 26-B5; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
1884 | Nguyễn Thị Anh Tuyến ĐIỀU CHỈNH & Đỗ Hữu Nhựt | QH(4,5-7,5-4,5)m phía Đông Nam & QH(3,0-5,5-3,0)m phía Tây Nam, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189214; Thửa 259; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
1885 | Hà Thị Hồng Xiêm & Trần Thanh Tú | đường QH 7,5m vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189210; Thửa B2-8-43; tờ BĐ PhuocLy | Chờ cấp | | |
1886 | Nguyễn Thị Thanh Dung & Ngô Thế Phát | đường BTXM rộng 5.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155257; Thửa 384; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
1887 | Nguyễn Thị Minh Tâm | QH 7,5m vỉa hè 3,0m phía Tây Nam & QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Tây Bắc, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942712; Thửa 92; tờ BĐ 38 | Chờ cấp | | |
1888 | Nguyễn Thị Thu Hường & Nguyễn Xuân Tiến | đường BTXM rộng 2.0m phía Đông Bắc & đường BTXM rộng 2.0m phía Đông Nam, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AN 484425; Thửa 123; tờ BĐ 26 | Chờ cấp | | |
1889 | Hộ Võ Công Bằng | đường BTXM rộng 5.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 526458; Thửa 1433; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
1890 | Lường Thị Thu & Nguyễn Duy Trung | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 1239/QĐ-UBND; Thửa 16; tờ BĐ B2-2 | Chờ cấp | | |
1891 | Lê Thị Mỹ Hiền & Nguyễn Ngọc Thống | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 1338/QĐ-UBND; Thửa 38; tờ BĐ B2-3 | Chờ cấp | | |
1892 | Thái Thị Hoa ĐIỀU CHỈNH & Võ Duy Hưng | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942260; Thửa 20; tờ BĐ 81 | Chờ cấp | | |
1893 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh ĐIỀU CHỈNH & Đặng Văn Trụ | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271699; Thửa 22; tờ BĐ E7 | Cấp mới | 881 | 14/03/2018 |
1894 | Trương Thị Hồng Thu CẢI TẠO & Trần Nguyễn Quốc Việt | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834379; Thửa 16; tờ BĐ E7 | Chờ cấp | | |
1895 | Nguyễn Thị Hiếu ĐIỀU CHỈNH | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 172101; Thửa 188; tờ BĐ 192 | Chờ cấp | | |
1896 | Lê Thị Thu Vân & Lê Ngọc Minh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240712; Thửa 101; tờ BĐ 174 | Chờ cấp | | |
1897 | Nguyễn Lai | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240937; Thửa 16; tờ BĐ 173 | Chờ cấp | | |
1898 | Lê Quang Hợp ĐIỀU CHỈNH | QH(4,5-7,5-4,5)m phía Đông Nam & QH(3,0-5,5-3,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240227; Thửa 181; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
1899 | Nguyễn Văn Lan | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Đông Bắc & QH(3,0-5,5-3,0)m phía Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654906; Thửa 112; tờ BĐ 121 | Chờ cấp | | |
1900 | Nguyễn Trịnh Anh Khoa | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240017; Thửa 15; tờ BĐ 97 | Chờ cấp | | |
1901 | Lê Thị Hằng Nga & Lê Văn Thích | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358985; Thửa 746-D6; tờ BĐ KT04/6 | Chờ cấp | | |
1902 | Hoàng Thị Minh Thanh | đường kiệt BTXM rộng 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303290; Thửa 19; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |
1903 | Trần Thị Kim Thái & Nguyễn Thanh Hồng | QH Tôn Đản, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312231; Thửa 206; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
1904 | Lương Thị Tiền & Huỳnh Liêm | đường QH 7,5m vỉa hè 4,5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412980; Thửa 47; tờ BĐ 68 | Chờ cấp | | |
1905 | Lê Mậu Tòng | đường BTXM rộng 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379794; Thửa 1702; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
1906 | Nguyễn Thị Đông Thanh & Đào Ngọc Trinh | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829919; Thửa 64; tờ BĐ B2-10 | Chờ cấp | | |
1907 | Bùi Thị Luyện TẠM (ĐIỀU CHỈNH) & Phạm Hồng Thái | đường QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 741150; Thửa 389; tờ BĐ 39 | Chờ cấp | | |
1908 | Hoàng Thị Lan & Hoàng Phi Hùng | đường BTXM rộng, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068278; Thửa 400; tờ BĐ 03 | Chờ cấp | | |
1909 | Dương Minh Quang & Nguyễn Hữu Khánh | QH Hòa An 5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155113; Thửa 05-B3; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
1910 | Nguyễn Thị Thu Hằng | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 653959; Thửa 122; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
1911 | Nguyễn Thị Thanh Loan & Nguyễn Thanh Phương | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942608; Thửa 353; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
1912 | Trần Thị Bích Thu & Nguyễn Thành Trung | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829914; Thửa 93; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
1913 | Nguyễn Hoàng Bảo | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0 phía Tây Nam giao đường QH 5,5m vỉa hè 7,5 phía Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312191; Thửa 15; tờ BĐ C2 | Chờ cấp | | |
1914 | Lê Trọng Nam & Chu Văn Hoàng | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0 phía Tây Bắc giao đường QH 5,5m vỉa hè 3,0 phía Đông Bắc, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 397443; Thửa 122; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
1915 | Trần Thị Chuyên & Nguyễn Trí Trung | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312782; Thửa 59; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1916 | Nguyễn Bình Phương Khánh | QH Cồn Dầu 1, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định về việc giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 300/QĐ-UBND; Thửa 57; tờ BĐ B2-15 | Chờ cấp | | |
1917 | Hồ Thị Thùy Trang TẠM & Nguyễn Thành Tuấn | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174784; Thửa 127; tờ BĐ 86 | Chờ cấp | | |
1918 | Hoàng Sơn Bích | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233723; Thửa 140; tờ BĐ 119 | Chờ cấp | | |
1919 | Lý Thị Cẩm Trang & Nguyễn Xuân Thọ | QH Quách Xân, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 327257; Thửa 99; tờ BĐ 35 | Chờ cấp | | |
1920 | Nguyễn Đình Sơn CẢI TẠO | đường QH 7,5m vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BR 528713; Thửa 12; tờ BĐ B2-10 | Chờ cấp | | |
1921 | Trần Thị Đào & Trần Văn Châu | đường QH 7,5m vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 741395 + CK 187193; Thửa 311 + 317; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
1922 | Trần Thị Bình & Lưu Văn Cảnh | QH (3,5-7,5-3,5)m phía Tây Bắc & QH Quách Xân phía Đông Nam, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 327249 - CK 327250 - CK 327251 - CK 327252; Thửa 91+92+93+94; tờ BĐ 35 | Chờ cấp | | |
1923 | Dương Thị Thu Giang & Trương Đình Vũ | QH (3,5-7,5-3,5)m phía Tây Bắc & QH (3,0-5,5-3,0)m phía Tây Nam, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 034158; Thửa 10; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
1924 | Nguyễn Thị Chinh | đường QH rộng 5,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 470359; Thửa 537; tờ BĐ | Chờ cấp | | |
1925 | Nguyễn Thị Diệp & Bùi Hữu Tiên | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379998; Thửa 166; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
1926 | Trần Tuyến (Đồng Phúc) | đường QH 7,5m vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 741399; Thửa 432; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
1927 | Nguyễn Thị Kim Anh | QH(3,5-7,5-3,5), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456148; Thửa 08-C16; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
1928 | Võ Đức Khương | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379641; Thửa 252; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
1929 | Nguyễn Thái Dương CẢI TẠO | QH Tôn Đản, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | R 391995; Thửa 340; tờ BĐ 09 | Chờ cấp | | |
1930 | Nguyễn Thị Sĩ & Hồ Văn Hạ | đường BTXM rộng 2.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923975; Thửa 235; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
1931 | Phạm Thị Ngọc Diễm | QH Tôn Đản phía Đông Bắc & đường BTXM rộng 1.5m phía Tây Bắc, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Đ 164947; Thửa 1198; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
1932 | Nguyễn Đình Hồng | đường BTXM rộng 2.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Đ 076625; Thửa 593; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
1933 | Nguyễn Thị Kim Phương & Phan Anh Quân | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878519; Thửa 36; tờ BĐ B2-16 | Chờ cấp | | |
1934 | Trương Thị Minh Đường & Võ Đình Mười | đường QH 7,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678926; Thửa 20; tờ BĐ B2-17 | Chờ cấp | | |
1935 | Lê Xuân Thắng | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303311; Thửa 10; tờ BĐ C14 | Chờ cấp | | |
1936 | Bùi Thị Minh Hạnh & Trần Nguyên Thọ | QH (4,0-7,5-4,0)m phía Đông Bắc & QH (3,0-5,5-3,0)m phía Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240558; Thửa 28; tờ BĐ B2.29 | Chờ cấp | | |
1937 | Hồ Ngọc Cử | QH (4,0-7,5-4,0)m phía Đông Bắc & QH (4,0-7,5-4,0)m phía Tây Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412471; Thửa 310; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1938 | Hoàng Thị Diệp & Nguyễn Văn Đường | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 787653; Thửa 80; tờ BĐ 171 | Chờ cấp | | |
1939 | Nguyễn Thị Vinh | đường QH 7,5m vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 626041 và BĐ 626037; Thửa 2 + 3; tờ BĐ C1 | Chờ cấp | | |
1940 | Trương Thị Vui & Nguyễn Đức Anh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412314; Thửa 91; tờ BĐ 131 | Chờ cấp | | |
1941 | Trần Thị Diệu Hiền & Lê Hoàng Tuấn | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 854631; Thửa 142; tờ BĐ 196 | Chờ cấp | | |
1942 | Trần Thị Nga & Nguyễn Thành Trung | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312763; Thửa 31; tờ BĐ B2.31 | Chờ cấp | | |
1943 | Phan Thái Hoàng Vy & Đỗ Xuân Sang | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271899; Thửa 26; tờ BĐ 107 | Chờ cấp | | |
1944 | Lê Văn Chương | QH Lê Trọng Tấn, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 922887; Thửa 304; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
1945 | Hộ Trương Văn Công | đường gom dọc đường sắt 5.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 504667; Thửa 429; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
1946 | Đào Hoàng Uyên | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942719 + CC 942720 + CC 942721; Thửa 7+8+9; tờ BĐ B2-14 | Chờ cấp | | |
1947 | Nguyễn Thị Tâm | đường BTXM rộng 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303426; Thửa 791; tờ BĐ 3 | Chờ cấp | | |
1948 | Nguyễn Thị Duyên & Nguyễn Văn Hiền | đường BTXM rộng 2.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Đ 076072; Thửa 207; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
1949 | Ngô Thị Thùy Dung & Lê Hoài Thu | đường gom dọc đường sắt 5.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303633; Thửa 254; tờ BĐ 53 | Chờ cấp | | |
1950 | Đặng Thị Minh Ngọc ĐIỀU CHỈNH & Võ Trọng Dũng | đường BTXM rộng 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303983; Thửa 303; tờ BĐ 02 | Cấp mới | 471/GPXD | 13/02/2018 |