STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2026 | Trần Thị Mộng Hà & Nguyễn Thanh Dũng | QH Thành Thái, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 095103; Thửa 42; tờ BĐ 119 | Chờ cấp | | |
2027 | Lê Công Nam | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 745761; Thửa 12-B1.20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2028 | Nguyễn Văn Ngoạn | đường BTXM rộng 2,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068293; Thửa 87; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
2029 | Trần Thị Lê & Hoàng Trần Chương | QH (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634319; Thửa 88; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
2030 | Lê Thị Cẩm Nhung & Phạm Đình Cương | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam & QH(4,0-7,5-3,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658994; Thửa 36; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
2031 | Lưu Thị Trà My & Huỳnh Đức Trí | QH 5,5m vỉa hè 3,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 723869; Thửa 92; tờ BĐ 106 | Chờ cấp | | |
2032 | Nguyễn Thị Kế & Đoàn Văn Khôi | QH (10,5-7,5-4,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 251332; Thửa 457-B2.9; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2033 | Trần Thị Bích Liên & Trịnh Thế Lân | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam & QH(4,0-7,5-3,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658981; Thửa 17; tờ BĐ 45 | Chờ cấp | | |
2034 | Nguyễn Thị Hoài Thương & Nguyễn Văn Vĩ | QH 3,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | V 571784; Thửa 57; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
2035 | Võ Thị Mai Hiền & Trần Quang Minh | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 393680; Thửa 2; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
2036 | Ngô Thị Thu & Phan Thanh Chung | QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 990096; Thửa 71; tờ BĐ 131 | Chờ cấp | | |
2037 | Trần Thị Thủy & Đinh Nho Huân | QH 10,5m vỉa hè 5,0m phía Đông Bắc & QH 7,5m vỉa hè 4,5m phía Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271593; Thửa 162; tờ BĐ 131 | Chờ cấp | | |
2038 | Nguyễn Thị Thật & Hồ Văn Luyến | QH 7,5m phía Tây Bắc & QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312396; Thửa 31; tờ BĐ B2.28 | Chờ cấp | | |
2039 | Nguyễn Thị Nghệ & Nguyễn Thúc Chức | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412156; Thửa 121; tờ BĐ 109 | Chờ cấp | | |
2040 | Trương Hàn Ny | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271564; Thửa 254; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
2041 | Nguyễn Thị Hai & Nguyễn Ngọc Thuận | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174775; Thửa 331; tờ BĐ 163 | Chờ cấp | | |
2042 | Trần Thị Như Quỳnh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282303; Thửa 190; tờ BĐ 97 | Chờ cấp | | |
2043 | Đặng Thị Khước | QH(4,0-7,5-6,5)m phía Tây Bắc & QH Phan Khôi phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định về việc giao đất cho hộ gia đình, cá nhân số 206/QĐ-UBND; Thửa 737; tờ BĐ B2-34 | Chờ cấp | | |
2044 | Trương Thị Thân & Lê Minh Dũng | QH 5,5m-cây xanh,thảm cỏ-vỉa hè 4,0m-QH 7,5m-vỉa hè 3,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658952; Thửa 16; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
2045 | Lê Thị Huyền Trâm | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048067; Thửa 14; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
2046 | Nguyễn Thị Khánh & Lê Ngọc Hai | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam & QH(3,0-7,5-3,0)m phía Tây Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634349; Thửa 307; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2047 | Nguyễn Thị Thanh Hương & Hà Lê Dũng | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam & QH(4,0-7,5-4,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658890; Thửa 82; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
2048 | Trần Thị Thanh Lang & Lê Đức Thọ | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Tây Nam & QH(4,0-7,5-3,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658979; Thửa 21; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
2049 | Phạm Thị Loan & Trịnh Thanh Hiệp | QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 806826; Thửa D9-90; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2050 | Nguyễn Việt Dũng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233043; Thửa 02; tờ BĐ B2.1 | Chờ cấp | | |
2051 | Nguyễn Thị Cúc & Huỳnh Ngọc Trí | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669611; Thửa 105; tờ BĐ 120 | Chờ cấp | | |
2052 | Huỳnh Thị Ngọc Yến & Hà Quang Sinh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233292; Thửa 84; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
2053 | Nguyễn Quỳnh Nga & Phạm Văn Kiên | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174825; Thửa 289; tờ BĐ 110 | Chờ cấp | | |
2054 | Đặng Thị Lý & Mai Phước Nơi | QH(4,0-7,5-4,0)m phía Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0)m phía Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876137; Thửa 07; tờ BĐ B2.12 | Chờ cấp | | |
2055 | Đoàn Thị Điểm & Trần Lanh | (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669186; Thửa 15; tờ BĐ B2.18 | Chờ cấp | | |
2056 | Trần Thị Nho & Lê Cao Thiên | QH(5,0-10,5-5,0)m phía Đông Nam & QH(3,0-5,5-3,0)m phía Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240877; Thửa 1228; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2057 | Hoàng Kim Khánh & Hồ Minh Phước | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412814; Thửa 46; tờ BĐ B2.46 | Chờ cấp | | |
2058 | Phạm Công Giang | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240582; Thửa 129; tờ BĐ 164 | Chờ cấp | | |
2059 | Thái Thị Thanh Vân & Huỳnh Đức May | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 912705; Thửa 179-B2.5; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2060 | Đoàn Thị Hương Chinh & Lê Viết Toàn | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658088; Thửa 10; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
2061 | Nguyễn Thị Phương & Nguyễn Văn Hạnh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634743 và BE 634744; Thửa 43 và 44; tờ BĐ B1-10 | Chờ cấp | | |
2062 | Trương Thị Phương Lam & Đoàn Công Chính | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634241; Thửa 41; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2063 | Phạm Thị Bích Hà & Hoàng Tiến Nam | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634322; Thửa 78; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
2064 | Trần Thị Xinh & Nguyễn Đặng Đức | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634571; Thửa 86; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2065 | Lê Thị Cẩm Linh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634408; Thửa 84; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
2066 | Phạm Thị Thảo CẢI TẠO & Lê Văn Hùng | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303545; Thửa B-29; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2067 | Nguyễn Thị Ánh & Lê Hữu Phước | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179633; Thửa 283; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
2068 | Cai Thị Thúy Hằng & Trần Hữu Nhựt | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155663; Thửa B2-27; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2069 | Đoàn Thị Lân | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986682; Thửa B1-4; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2070 | Đặng Thị Việt Hà & Lê Xuân Sang | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 258908; Thửa 555-D1; tờ BĐ KT04/6 | Chờ cấp | | |
2071 | Nguyễn Thị Thu Sa & Trần Công Quốc | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240285; Thửa 34-D1-2; tờ BĐ 01/1 | Chờ cấp | | |
2072 | Hồ Thị Hồng Loan & Lê Cao Trí | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 389085; Thửa 553-D1; tờ BĐ KT04/6 | Chờ cấp | | |
2073 | Đinh Hồng Thanh & Trần Văn Bốn | đường kiệt BTXM rộng 4,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 527750; Thửa 913; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
2074 | Võ Thị Ngọc Hoa CẢI TẠO & Trần Ngọc Linh | đường QH Thành Thái phía Tây Bắc & đường QH Trần Văn Đang phía Tây Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155734; Thửa 226; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
2075 | Nguyễn Phước Lộc | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 143715; Thửa 54; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
2076 | Nguyễn Thị Phong Hương CẢI TẠO | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 126499; Thửa 16-D14; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2077 | Võ Thị Thu Hồng | QH(3,0-3,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233244; Thửa 219; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
2078 | Võ Thị Xuân Thúy CẢI TẠO & Võ Văn Minh | đường QH Phạm Thế Hiển, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282848; Thửa 237; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
2079 | Nguyễn Thị Mai & Nguyễn Thanh Hùng | đường kiệt ra đường Đỗ Thúc Tịnh rộng 3,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775813; Thửa 120; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
2080 | Nguyễn Thị Khánh CẢI TẠO & Nguyễn Tri Sáng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184819; Thửa 31B1-8; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2081 | Huỳnh Thị Hảo CẢI TẠO & Võ Văn Thuật | đường QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 415756; Thửa 13; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2082 | Ngô Thị Nam CẢI TẠO | QH(3,0-3,5-bồn hoa-3,5-3,0) phía Tây Nam giao QH(3,0-3,5-3,0) phía Đông Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233935; Thửa 640; tờ BĐ D2 | Chờ cấp | | |
2083 | Trần Văn Khánh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 025533; Thửa 467-C6; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 965 | 15/03/2018 |
2084 | Phạm Văn Nhân SỬA CHỮA | QH(4,0-7,5-4,0) phía Đông Nam giao QH(3,0-3,5-3,0) phía Tây Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | V 891019; Thửa C2-229; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 961 | 15/03/2018 |
2085 | Nguyễn Thị Xuân | QH(4,0-10,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 284600; Thửa 249-B6; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 1002 | 16/03/2018 |
2086 | Lê Thị Ngọc Bích & Nguyễn Mai Phùng | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179020; Thửa 206; tờ BĐ 32 | Cấp mới | 1001 | 16/03/2018 |
2087 | Nguyễn Ngọc Diệp | QH(3,0-3,5-bồn hoa-3,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068250; Thửa 273; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
2088 | Nguyễn Thị Hương & Dương Đình Hùng | đường QH 7,5m vỉa hè 3,5 phía Tây Nam giao đường QH 5,0m vỉa hè 3,0m phía Đông Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 521988; Thửa E3-98; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 952 | 15/03/2018 |
2089 | Lê Thị Mai & Huỳnh Bá Sơn | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 521987; Thửa F9-27; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 960 | 15/03/2018 |
2090 | Lê Thị Kim Anh & Vũ Xuân Viên | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658801; Thửa 21; tờ BĐ 42 | Cấp mới | 951 | 15/03/2018 |
2091 | Trần Thị Ánh Hiền & Đỗ Thành | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048073; Thửa 172; tờ BĐ 32 | Cấp mới | 950 | 15/03/2018 |
2092 | Nguyễn Thị Như Thủy & Hà Trương | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048062 và BE 048063; Thửa 9 và 10; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
2093 | Nguyễn Thị Lành & Lê Minh Tâm | QH(3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658766; Thửa 40; tờ BĐ B1-4 | Cấp mới | 945 | 15/03/2018 |
2094 | Trần Thị Thu Hà & Bùi Ngọc Quỳnh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634177; Thửa 203; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2095 | Mai Thị Bích Hạnh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579589; Thửa 93; tờ BĐ 44 | Cấp mới | 947 | 15/03/2018 |
2096 | Vương Thị Bích Hà | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048460; Thửa 50; tờ BĐ 20 | Cấp mới | 949 | 15/03/2018 |
2097 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt & Nguyễn Văn Trung | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 624674; Thửa 31; tờ BĐ 118 | Cấp mới | 1045 | 16/03/2018 |
2098 | Thân Thị Bình & Nguyễn Lương Hiển | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174632; Thửa D4-27; tờ BĐ KT03/3 | Cấp mới | 1044 | 16/03/2018 |
2099 | Hoàng Thị Nhị & Lê Nam Hai | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303586; Thửa 14; tờ BĐ C8 | Cấp mới | 1043 | 16/03/2018 |
2100 | Hoàng Lê Thu Phương & Châu Văn Phúc | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271796; Thửa 34; tờ BĐ 97 | Chờ cấp | | |