STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2101 | Phạm Chương | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312387; Thửa 33; tờ BĐ B2.18 | Cấp mới | 1010 | 16/03/2018 |
2102 | Trần Thị Hạnh & Võ Hoài Việt | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174587; Thửa 54; tờ BĐ B2.46 | Cấp mới | 1007 | 16/03/2018 |
2103 | Phạm Thị Thu & Trà Văn Thành | QH(4,5-7,5-4,5) phía Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0) phía Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876796; Thửa 120; tờ BĐ 161 | Cấp mới | 1047 | 16/03/2018 |
2104 | Đoàn Thị Yến Vi | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782759; Thửa 39; tờ BĐ 203 | Cấp mới | 972 | 16/03/2018 |
2105 | Trần Thanh Nam | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BB 504505; Thửa 02; tờ BĐ 181 | Cấp mới | 980 | 16/03/2018 |
2106 | Nguyễn Thị Lệ Hoa & Hồ Văn Cầu | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240628; Thửa 188; tờ BĐ 144 | Cấp mới | 974 | 16/03/2018 |
2107 | Nguyễn Thị Trúc & Nguyễn Quang Thuận | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282731; Thửa 50; tờ BĐ B2.12 | Cấp mới | 968 | 16/03/2018 |
2108 | Lê Thị Thanh Nga & Nguyễn Duy Thành | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412450; Thửa 51; tờ BĐ B2.5 | Cấp mới | 976 | 16/03/2018 |
2109 | Trần Thị Minh Hiếu & Nguyễn Nam Bình | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878660; Thửa 185; tờ BĐ 17 | Cấp mới | 932 | 15/03/2018 |
2110 | Trần Thị Mỹ Dung & Nguyễn Hữu Hải | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876402; Thửa 617; tờ BĐ D3 | Cấp mới | 988 | 16/03/2018 |
2111 | Nguyễn Ngọc Anh | QH(3,0-3,75-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155334; Thửa 130; tờ BĐ 31 | Cấp mới | 992 | 16/03/2018 |
2112 | Lê Thị Thủy & Lê Văn Trường | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155510; Thửa 176; tờ BĐ 53 | Cấp mới | 989 | 16/03/2018 |
2113 | Phan Thị Ánh & Nguyễn Lương Bảy | đường BTXM rộng 3,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282908; Thửa 538; tờ BĐ 09 | Cấp mới | 990 | 16/03/2018 |
2114 | Huỳnh Thị Như Lành & Nguyễn Xuân Trường | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878150; Thửa 86; tờ BĐ 16 | Cấp mới | 991 | 16/03/2018 |
2115 | Ngô Thị Mỹ Lệ | đường BTXM rộng 5,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | O 710514; Thửa 43; tờ BĐ 05 | Chờ cấp | | |
2116 | Lê Thị Ngọc Quỳnh SỬA CHỮA & Ngô Tấn Phước | đường QH Bình Thái 3, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303648; Thửa 456; tờ BĐ 6 | Chờ cấp | | |
2117 | Mai Thị Thanh Tuyết | đường BTXM rộng 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 618459; Thửa 519; tờ BĐ 8 | Cấp mới | 936 | 15/03/2018 |
2118 | Ngô Thị Diễm Thúy & Nguyễn Thành Trước | đường BTXM rộng 5,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 586242; Thửa 642; tờ BĐ 6 | Cấp mới | 940 | 15/03/2018 |
2119 | Ông Thị Lý & Trịnh Quang Sơn | đường BTXM rộng 4,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603061; Thửa 677; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 941 | 15/03/2018 |
2120 | Dương Thị Thu & Tạ Thanh Phương | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303730; Thửa 13; tờ BĐ B2.14 | Cấp mới | 773/GPXD | 09/03/2018 |
2121 | Lê Nho Ái | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233688; Thửa 45; tờ BĐ B2.18 | Chờ cấp | | |
2122 | Nguyễn Thị Diễm | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 774326; Thửa D9-82; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2123 | Phạm Thị Ba SỬA CHỮA | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834039; Thửa 358; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2124 | Hứa Thị Kim Liên & Nguyễn Tấn Tiên | , Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048572; Thửa 6; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
2125 | Trịnh Thị Hồng & Nguyễn Hữu Thanh | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634110; Thửa 175; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2126 | Ngô Thị Thu Thủy & Đoàn Vũ Ngọc Hiền | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579521; Thửa 21; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |
2127 | Võ Thị Minh Hợi & Trần Đình Luyện | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 482970; Thửa C2-46; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2128 | Phan Huỳnh Trâm & Lê Văn Chinh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654454; Thửa A1-12; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2129 | Nguyễn Thị Thanh Thủy & Lê Trường Sơn | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 521631; Thửa 61; tờ BĐ 53 | Chờ cấp | | |
2130 | Lê Thị Kim Tuyến & Phan Công Hiển | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669042; Thửa 292; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
2131 | Nguyễn Thị Mỹ Anh & Nguyễn Chơn Liêm | đường QH 5,5m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654954; Thửa 248; tờ BĐ 17 | Chờ cấp | | |
2132 | Đoàn Thị Ngọc Tuyết & Mai Đăng Đa | đường QH 5,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 482657; Thửa 42; tờ BĐ DC-BT1/T4 | Chờ cấp | | |
2133 | Ngô Thị Phúc & Ngô Văn Bé | đường BTXM rộng 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654493; Thửa 579; tờ BĐ 13 | Chờ cấp | | |
2134 | Nguyễn Thị Thu Vân & Võ Văn Sơn Hà | đường QH Thành Thái, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179094; Thửa 17; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
2135 | Nguyễn Thị Thu Liên & Mai Tuệ Hữu | đường QH Lương Nhữ Hộc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179504; Thửa 36-B1.12; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2136 | Phan Thị Tín & Nguyễn Trường Sơn | đường QH Trần Thủ Độ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303635; Thửa B3-254; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2137 | Võ Thị Thanh Hà & Phan Đức Tuấn | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123316; Thửa 23-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2138 | Lâm Thị Xuân Anh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388855; Thửa 16-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2139 | Phạm Vũ Quang | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 230485; Thửa 215; tờ BĐ 171 | Chờ cấp | | |
2140 | Nguyễn Lê Hoàng Linh & Võ Thanh Bình | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654648; Thửa 75; tờ BĐ 120 | Chờ cấp | | |
2141 | Lê Thị Phượng & Lê Trung Thành | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 723096; Thửa 2; tờ BĐ D | Cấp mới | 623/GPXD | 02/03/2018 |
2142 | Phạm Thị Oanh & Lê Mạnh Huy | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412687; Thửa 17; tờ BĐ B2.24 | Cấp mới | 624/GPXD | 02/03/2018 |
2143 | Đỗ Thị Thanh Hải & Nguyễn Văn Chiến | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312520; Thửa 260; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 625/GPXD | 02/03/3018 |
2144 | Trần Ngọc Thùy Dương & Võ Hữu Công | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 986991; Thửa 1142-D10; tờ BĐ KT04/6 | Cấp mới | 609/GPXD | 02/03/2018 |
2145 | Nguyễn Đức Nhiên | đường QH Tôn Thất Thuyết, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155632; Thửa E-31; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 619/GPXD | 02/03/2018 |
2146 | Đặng Thị Xí & Trần Ba | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312127; Thửa 143; tờ BĐ 107 | Cấp mới | 621/GPXD | 02/03/2018 |
2147 | Đỗ Thị Thu Hương & Nguyễn Công Khương | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358666; Thửa 24; tờ BĐ 46 | Cấp mới | 604/GPXD | 01/03/2018 |
2148 | Nguyễn Thị Em | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048151; Thửa 51; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
2149 | Ngô Thị Kim Anh & Phạm Kim Ngọc | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AQ 192795; Thửa 31B1-11; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 561/GPXD | 28/02/2018 |
2150 | Phạm Thị Thuấn & Trần Văn Giáo | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 126256; Thửa 482-C7; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 538/GPXD | 27/02/2018 |
2151 | Nguyễn Thị Thanh Nga & Đặng Ngọc Hồng | đường QH 10,5m vỉa hè 5,0m phía Đông Nam và đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Tây Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388648; Thửa 15-D15; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 563/GPXD | 28/02/2018 |
2152 | Nguyễn Thị Thật & Huỳnh Trần Hải Âu | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579567; Thửa 67; tờ BĐ B1-25 | Cấp mới | 513/GPXD | 26/02/2018 |
2153 | Nguyễn Thị Kim Hồng & Trần Phước Lợi | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 024262; Thửa D-8B; tờ BĐ KT03/3 | Cấp mới | 514/GPXD | 27/02/2018 |
2154 | Trần Thanh Bình | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312211; Thửa 58; tờ BĐ 118 | Chờ cấp | | |
2155 | Hồ Văn Tính | đường QH 7,5m vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782656; Thửa 22; tờ BĐ B | Cấp mới | 529/GPXD | 27/02/2018 |
2156 | Lương Thị Lũy & Nguyễn Văn Sắc | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282951; Thửa 54; tờ BĐ 121 | Cấp mới | 501 | 26/02/2018 |
2157 | Huỳnh Thị Thuấn & Hồ Văn Chiêm | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282596; Thửa 122; tờ BĐ 172 | Cấp mới | 535/GPXD | 27/02/2018 |
2158 | Nguyễn Thị Hiệp & Hứa Văn Thành | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233881; Thửa 17; tờ BĐ B2.19 | Chờ cấp | | |
2159 | Nguyễn Thị Kim Hồng & Trần Phước Lợi | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 024263; Thửa D-8; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2160 | Nguyễn Mậu Quân | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388652; Thửa 79; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
2161 | Nguyễn Thị Mận & Võ Sỹ | QH(4,0-7,5-4,0) phía Tây Nam & QH(3,0-5,5-3,0) phía Đông Nam, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 541566 AG 745807; Thửa 754D-D6 và 755-D6; tờ BĐ KT04/6 | Cấp mới | 487/GPXD | 18/02/2018 |
2162 | Phan Thị Vân & Nguyễn Quang Trung | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0 phía Đông Bắc giao đường QH 5,5m vỉa hè 3,0 phía Tây Bắc, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179332; Thửa 302; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
2163 | Ngô Thị Thanh Lưu & Trần Đình Nhân | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 774090; Thửa 33; tờ BĐ 33 | Cấp mới | 504 | 26/02/2018 |
2164 | Hoàng Kim Tuyến | đường BTXM rộng 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 012460; Thửa 02; tờ BĐ 14 | Cấp mới | 489 | 18/02/2018 |
2165 | Ngô Thị Hoa & Phan Kiệm | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048582; Thửa 154; tờ BĐ 21 | Cấp mới | 453/GPXD | 12/02/2018 |
2166 | Nguyễn Thị Mỹ Trang & Phạm Phú Ngọc | đường QH(4,0-7,5-4,0) phía Đông Bắc & đường QH (3,0-7,5-3,0) phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634661BE 634662; Thửa 172 và 176; tờ BĐ 31 | Cấp mới | 452/GPXD | 12/02/2018 |
2167 | Đặng Thị Mỹ Châu | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0 phía Tây Bắc giao đường QH 5,5m vỉa hè 3,0 phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 729941; Thửa 123; tờ BĐ 106 | Cấp mới | 412/GPXD | 09/02/2018 |
2168 | Trần Thị Kim Anh & Âu Dương Minh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233350; Thửa 113; tờ BĐ 133 | Chờ cấp | | |
2169 | Từ Thị Thanh Thảo & Huỳnh Ngọc Cường | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184673; Thửa 27-B1-19; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 418/GPXD | 09/02/2018 |
2170 | Đinh Văn Ký & Ngô Thị Lưu | kiệt ra đường Đỗ Thúc Tịnh 4,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401121432; Thửa 109; tờ BĐ 31 | Cấp mới | 450/GPXD | 12/02/2018 |
2171 | Tô Thị Gái & Phan Lộc | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Đ 499851; Thửa F9-57; tờ BĐ KT03/3 | Cấp mới | 414/GPXD | 09/02/2018 |
2172 | Nguyễn Thị Thùy Phương & Lê Quang Tam | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 284769; Thửa 27; tờ BĐ 42 | Cấp mới | 424/GPXD | 09/02/2018 |
2173 | Phan Thị Thu & Nguyễn Văn Tám | QH 7,5m, vỉa hè 4,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 552732; Thửa 61; tờ BĐ 101 | Cấp mới | 359/gpxd | 07/02/2018 |
2174 | Lê Thị Phước | đường QH Lương Nhữ Hộc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155235; Thửa 37-B1.12; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 413/GPXD | 09/02/2018 |
2175 | Lê Thị Thanh Hương & Nguyễn Đình Nhàn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379989; Thửa C-35; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 419/GPXD | 09/02/2018 |