STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3451 | Nguyễn Văn A - Hà Thị Chắc | Nguyễn Xuân Hữu - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 05; tờ BĐ B2-1 | Chờ cấp | | |
3452 | Trần Văn Phúc - Nguyễn Thị Thu Hiền | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370170; Thửa 19; tờ BĐ B2-1 | Chờ cấp | | |
3453 | Nguyễn Đình Chinh - Nguyễn Thị Thúy | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 622475; Thửa 340; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3454 | Nguyễn Thị Quýt | Tôn Đản - 7.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291552; Thửa 303; tờ BĐ 20 | Cấp mới | 916 | 15/03/2018 |
3455 | Nguyễn Thị Thanh Trâm | Kiệt bê tông 3.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155381; Thửa 1664; tờ BĐ 06 | Chờ cấp | | |
3456 | DĐỗ Thành Văn - Lương Thị Phương Thúy | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221079; Thửa 207; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
3457 | Văn Thị Mỹ Ly | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123428; Thửa 351/2; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
3458 | Nguyễn Trúc Phương - Trần Thị Bích Trang | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923758; Thửa 125; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
3459 | Nguyễn Đình Sơn - Nguyễn Thị Lĩnh | QH 5,0m; vỉa hè 1,5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834438; Thửa 545; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
3460 | Đàm Văn Điệp - Trần Thị Khá | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834633; Thửa 47; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3461 | Nguyễn Thanh Tuấn - Nguyễn Thị Ngọc Thương | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 617754 & CH 617755; Thửa 114&107; tờ BĐ 38 | Chờ cấp | | |
3462 | Hà Thị Quý | QH 5,0m; vỉa hè 1,5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BR 779980; Thửa 32; tờ BĐ 13 | Chờ cấp | | |
3463 | Nguyễn Đức Thi - Ngô Thị Thanh Vân | Kiệt, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291793; Thửa 341; tờ BĐ 18 | Chờ cấp | | |
3464 | Nguyễn Đức Thi - Ngô Thị Thanh Vân | Kiệt, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221600; Thửa 325; tờ BĐ 18 | Chờ cấp | | |
3465 | Nguyễn Văn Chiến - Nguyễn Thị Hiền | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699197; Thửa 63; tờ BĐ 17 | Chờ cấp | | |
3466 | Lại Thế Nghĩa - Vương Thị Nga | Bắc Sơn - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 436718; Thửa 23-C3; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
3467 | Nguyễn Vũ Tường - Hà Thị Ngọc Thảo | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 709916; Thửa 1041; tờ BĐ 6 | Chờ cấp | | |
3468 | Nguyễn Kim Diệt - Lê Thị Vân | QH 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155638; Thửa 196; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
3469 | Tạ Công Lực - Nguyễn Ánh My | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 609744; Thửa 132; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
3470 | Nguyễn Viết Xuân - Cao Thị Nguyệt | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829434; Thửa 34; tờ BĐ B1-67 | Chờ cấp | | |
3471 | Lê Đình Biện - Trương Thị Kim Vân | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221918; Thửa 304; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
3472 | Hoàng Thị Mai Hương | QH 5,0m; vỉa hè 1,5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 617818; Thửa 64; tờ BĐ 35 | Chờ cấp | | |
3473 | Đặng Văn Hùng - Phan Thị Phương Thúy | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114803; Thửa 301; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
3474 | Giao Thị Thoa | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 521990; Thửa B4-10; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3475 | Huỳnh Long Sơn - Ngô Thị Thu | QH 3,75m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114123; Thửa 39; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
3476 | Hộ ông Nguyễn Văn | Kiệt bê tông, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 2569QSDĐ/1176/QĐ-UB; Thửa 128; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
3477 | Hồ Văn Bình - Bùi Thị Điền Thủy | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221569; Thửa 297; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
3478 | Huỳnh Đức Đông - Trần Thị Bé | Hoàng Tăng Bí - 10.5m; vỉa hè 5.0m và Lê Vĩnh Khanh - 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370611; Thửa 121; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
3479 | Nguyễn Xuân Hùng - Nguyễn Thị Vân | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114191; Thửa 109; tờ BĐ 53 | Chờ cấp | | |
3480 | Đinh Xuân Thủy - Nguyễn Thị Bình | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 504865; Thửa 162; tờ BĐ 13 | Chờ cấp | | |
3481 | Nguyễn Kim Đàng - Phạm Thị Cam | Ngô Thế Lân - 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H01934; Thửa 15-C15; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
3482 | Huỳnh Kim Sơn - Đào Thị An | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221824; Thửa 251; tờ BĐ 53 | Chờ cấp | | |
3483 | Đồng Trung Hải - Trần Thị Hiếu | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699609; Thửa 359; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3484 | Nguyễn Trần Mạnh Dũng | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 787520; Thửa 87; tờ BĐ 53 | Cấp mới | 4859/GP-UBND | 15/12/2017 |
3485 | Lê Văn Hạnh - Trương Thị Lan | QH 5,0m; vỉa hè 1,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240545; Thửa 896; tờ BĐ 3 | Chờ cấp | | |
3486 | Lâm Thi Tú - Hồ Thị Ánh Minh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 774911; Thửa 364; tờ BĐ 23 | Chờ cấp | | |
3487 | Huỳnh Ngọc Đức - Đỗ Thị Hoàng Vi | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291944; Thửa 112; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
3488 | Phan Văn Dũng | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654767; Thửa 84; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
3489 | Đặng Lý | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Bn 034033; Thửa B2-6-71; tờ BĐ PhuocLy | Chờ cấp | | |
3490 | Nguyễn Hữu Đức - Nguyễn Thị Kim Tuyến | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699813; Thửa 145; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
3491 | Nguyễn Văn Đồng - Lê Thị Hiền | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 218960; Thửa 25; tờ BĐ B2.3 | Chờ cấp | | |
3492 | Lê Trọng Nghĩa - Phan Nguyễn Hoàng Ny | Kiệt bê tông 4.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174170; Thửa 521; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
3493 | Phạm Mỹ Sắc - Đoàn Thị Bích Trâm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 258761; Thửa 204; tờ BĐ 17 | Chờ cấp | | |
3494 | Lê Văn Đa - Nguyễn Thị Thỵ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 37; tờ BĐ B2.21 | Chờ cấp | | |
3495 | Trần Bảo Dân - Lê Nam Trân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 218230; Thửa 137; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
3496 | Lý Văn Bằng - Hoàng Thị Hoài | Kiệt bê tông 3.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221933; Thửa 442; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
3497 | Trịnh Quân - Đoàn Thị Phương Thảo | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221972; Thửa 284; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
3498 | Lê Trung Nghĩa - Lê Thị Ánh Nguyệt | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 504255; Thửa 80; tờ BĐ 125 | Chờ cấp | | |
3499 | Trịnh Quang Danh | QH 5,0m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221726; Thửa 202; tờ BĐ 36 | Chờ cấp | | |
3500 | Phạm Hoàng Vinh - Nguyễn Trà An | Nguyễn Văn Tạo - 10,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876856; Thửa 35; tờ BĐ 13 | Chờ cấp | | |
3501 | Trần Ngọc Lâm - Ngô Thị Hà | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114829; Thửa 25; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |
3502 | Kiều Văn Thanh - Bùi Song Hậu | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 678467; Thửa 2320; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
3503 | Hoàng Bá Quốc Phi - Hoàng Thị Mộng Đào | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603859; Thửa 1370; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
3504 | Phạm Sĩ Minh - Võ Thị Hạnh | Lê Trọng Tấn - 10,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699805; Thửa 230; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
3505 | Trương Việt Long - Trà Hoàng Anh | Trần Lê - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271211; Thửa 141; tờ BĐ 97 | Chờ cấp | | |
3506 | Dương Ngọc Hùng - Tô Thị Hồng | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH680926; Thửa 59; tờ BĐ 17 | Cấp mới | 474/GPXD | 13/02/2018 |
3507 | Công ty TNHH SX TM DV Bao Bì Carton Hồng Đào | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 729928; Thửa 156; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
3508 | Nguyễn Hợi - Nguyễn Thị Cúc | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 08; tờ BĐ B2-21 | Chờ cấp | | |
3509 | Lâm Đình Hưng - Dương Kim Bình | Hòa An 7 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221860; Thửa 174; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
3510 | Nguyễn Anh Tuấn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303033; Thửa 10; tờ BĐ 144 | Chờ cấp | | |
3511 | Nguyễn Trần Mạnh Dũng | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221690; Thửa 296; tờ BĐ 32 | Cấp mới | 4859/GP-UBND | 15/12/2017 |
3512 | Nguyễn Thị Nghĩa Cư | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 823242; Thửa 101; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
3513 | Nguyễn Hữu Hưng - Võ Thị Thanh Mai | Nhơn Hòa 17 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114129; Thửa 307; tờ BĐ 38 | Chờ cấp | | |
3514 | Nguyễn Lường - Trần Thị Ngọc | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 218829; Thửa 20; tờ BĐ B2.8 | Chờ cấp | | |
3515 | Lê Khắc Thanh Sơn - Đoàn Thị Liên | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179928; Thửa 250; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
3516 | Hộ bà Nguyễn Thị Diệp | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 2506QSDĐ/1119/QĐ-UB; Thửa 42; tờ BĐ 25 | Chờ cấp | | |
3517 | Nguyễn Văn Huy - Đinh Thị Tám | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114338; Thửa 5; tờ BĐ 79 | Chờ cấp | | |
3518 | Trần Văn Hoa - Lê Thị Hà | Kiệt đất 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 622780; Thửa 150; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
3519 | Ngô Minh Hồng - Lữ Thị Thanh Thúy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 185660; Thửa B2-4-10; tờ BĐ PhuocLy | Chờ cấp | | |
3520 | Nguyễn Thị Hiệp | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 774758; Thửa 22; tờ BĐ 122 | Chờ cấp | | |
3521 | Trần Hữu Phúc Ái | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114844; Thửa 55; tờ BĐ 32 | Cấp mới | 1016 | 16/03/2018 |
3522 | Nguyễn Phụng - Lê Thị Bình | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654596; Thửa 526; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
3523 | Trần Văn Bính - Hoàng Thị Kim Xuân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 504476; Thửa 22; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
3524 | Nguyễn Văn Chiến - Nguyễn Thị Nhung | Nhất Chi Mai - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 203198; Thửa 577-D1; tờ BĐ KT04/6 | Chờ cấp | | |
3525 | Phạm Trần Thuật - Trần Thị Diễm | QH 5,0m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 814990; Thửa B2-5-15; tờ BĐ PhuocLy | Chờ cấp | | |