STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3751 | Phan Thị Mai Hương & Phan Thành Thoại | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678449; Thửa 29; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3752 | Phạm Thị Thắm & Nguyễn Văn Công | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992664; Thửa 110; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
3753 | Đặng Thị Tuyết Ngân & Lê Xuân Đức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445074; Thửa 13; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3754 | Hồ Thị Ngọc Thủy & Đinh Ngọc Anh Dũng | Kiệt BTXM, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412234; Thửa 2209; tờ BĐ 05 | Chờ cấp | | |
3755 | Nguyễn Thị Út & Ngô Văn Tối | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 747383; Thửa 955-E2; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
3756 | Hồ Thị Xuân Duyên & Đặng Quốc Việt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155845; Thửa 06; tờ BĐ F1 | Chờ cấp | | |
3757 | Lê Thị Diệu Hương & Lê Thọ Nguyên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678780; Thửa 13; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3758 | Phạm Tấn Phước (Người đại diện: Ngô Thị Bé) | QH (4,0-7,5-3,0)m & QH (3,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048076; Thửa 23; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
3759 | Nguyễn Minh Châu & Bùi Văn Cải | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048447 & BE 048448; Thửa 1 + 2; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
3760 | Nguyễn Thị Hoa & Nguyễn Thanh Minh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634141; Thửa 41; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
3761 | Hồ Thị Kim Loan & Nguyễn Đức Hiển | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634409; Thửa 9; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
3762 | Tạ Tiến Ngữ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 3,5m; vỉa hè 1,5m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp GCN QSDĐ số 006365QSDĐ/; Thửa C3-209; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
3763 | Nguyễn Thị Loan Nhi & Đinh Giang Cường | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271742; Thửa F5-47; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3764 | Trương Đình Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189854; Thửa 26; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3765 | Công Thị Mỹ Thủy & Trang Việt Cường | QH (5,0-10,5-5,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp GCN QSDĐ số H07335; Thửa 999-E4; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
3766 | Nguyễn Ngọc Dung & Nguyễn Đình Trung | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 012399; Thửa 27B1-21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3767 | Phạm Thị Thơm & Dương Phú Trình | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 025501; Thửa 23-B02; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3768 | Trịnh Thị Ngọc Yến & Nguyễn Thanh Lập | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445351; BT 999369; BT 999370; Thửa 44 + 45 + 46; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3769 | Nguyễn Thị Chữ & Lê Văn Bút | Kiệt Bêtông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401120751; Thửa 56; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
3770 | Phạm Thị Nga & Trần Xuân Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678267; Thửa 26; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3771 | Nguyễn Thị Hoàng Thi & Trần Đình Cường | QH 7,5m + vỉa hè, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601523; Thửa 23; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
3772 | Nguyễn Thị Lại & Nguyễn Đức Tỵ | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H05496; Thửa 03-D30; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3737/GP-UBND | 11/09/2017 |
3773 | Nguyễn Thị Thu Hiền & Nguyễn Văn Hảo | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603821; Thửa 02-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3774 | Phạm Thị Thu Hồng & Nguyễn Đức Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445467; Thửa 33; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3775 | Nguyễn Thị Kim Chi & Nguyễn Quốc Vương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678747; Thửa 87; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Cấp mới | 1557/GP-UBND | 05/04/2017 |
3776 | Huỳnh Thị Thanh Thủy & Trương Thế Nhân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445692; Thửa 36; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3777 | Trần Thị Huệ Trang & Nguyễn Khánh Toàn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634166; Thửa 66; tờ BĐ B1-24 | Cấp mới | 1601/GP-UBND | 07/04/2017 |
3778 | Lê Thị Minh Phương & Nguyễn Hữu Thân | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388933; Thửa 13B1-08; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 4365/GP-UBND | 25/10/2017 |
3779 | Mai Thị Phú Nhung & Lê Văn Hoàng | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834003; Thửa 241; tờ BĐ 38 | Cấp mới | 4396/GP-UBND | 27/10/2017 |
3780 | Nguyễn Thị Sâm & Tân Hai | đường QH Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240853; Thửa 239; tờ BĐ 47 | Cấp mới | 792/GP-UBND | 08/03/2017 |
3781 | Lương Thị Thu Hà & Ngô Vân Nhi | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 126416; Thửa 138-B2.4; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 1506/GP-UBND | 03/04/2017 |
3782 | Nguyễn Anh Nga | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412441; Thửa 246; tờ BĐ 17 | Cấp mới | 4392/GP-UBND | 27/10/2017 |
3783 | Nguyễn Văn Chi & Nguyễn Thị Mai | đường BTXM rộng 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669307; Thửa 30; tờ BĐ 14 | Cấp mới | 1498/GP-UBND | 03/04/2017 |
3784 | Hà Thị Thanh Hương | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 025537; Thửa 33-B1.14; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 4403/GP-UBND | 27/10/2017 |
3785 | Nguyễn Thanh Học | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654034; Thửa 33; tờ BĐ F3 | Chờ cấp | | |
3786 | Huỳnh Lê Thanh Thư & Lê Bảo Trọng Quân | đường QH Lê Ngân & đường BTXM rộng 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669001; Thửa 102; tờ BĐ 13 | Cấp mới | 4334/GP-UBND | 23/10/2017 |
3787 | Phạm Thị Ngọc & Trần Văn Tâm | QH(3,5-7,5-3,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179309; Thửa 94; tờ BĐ 7 | Cấp mới | 4331/GP-UBND | 23/10/2017 |
3788 | Nguyễn Thị Thu Thúy & Nguyễn Nga | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Đông Bắc & đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Tây Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179284; Thửa 243; tờ BĐ 32 | Cấp mới | 4322/GP-UBND | 23/10/2017 |
3789 | Trần Thị Phương Thảo | QH(4,5-7,5-4,5) Tây Bắc & QH(3,0-5,5-3,0) Đông Bắc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 466276; Thửa 07B1-17; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3326/GP-UBND | 07/08/2017 |
3790 | Đặng Thị Huyền & Nguyễn Duy Linh | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658812; Thửa 82; tờ BĐ 43 | Cấp mới | 1600/GP-UBND | 07/04/2017 |
3791 | Lê Thị Cúc & Mai Văn Sơn | đường BTXM rộng 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669796; Thửa 318; tờ BĐ 32 | Cấp mới | 4320/GP-UBND | 23/10/2017 |
3792 | Võ Văn Phát | QH(4,0-7,5-4,0) Tây Nam & QH(3,0-5,5-3,0) Đông Nam, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669589; Thửa 1181-D12; tờ BĐ KT04/6 | Cấp mới | 4231/GP-UBND | 16/10/2017 |
3793 | Trần Thị Thu Hương & Đặng Lê Hà | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763712; Thửa 52; tờ BĐ 2 | Cấp mới | 4245/GP-UBND | 16/10/2017 |
3794 | Nguyễn Thị Hồng Hoa & Nguyễn Cam | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986592; Thửa 90-B2.2; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 4246/GP-UBND | 16/10/2017 |
3795 | Ngô Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Văn Hết | đường BTXM rộng 2,4, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282796; Thửa 296; tờ BĐ 42 | Cấp mới | 4150/GP-UBND | 09/10/2017 |
3796 | Trần Thị Huyên & Nguyễn Khoa Vẽ | QH(3,5-7,5-3,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456949; Thửa 169-B2.4; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 4152/GP-UBND | 09/10/2017 |
3797 | Hoàng Thị Ngọc Tranh & Ông Ích Phương | đường QH Nguyễn Phong Sắc & QH (1,5-3,5-1,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 679270; Thửa C3-206; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 3398/GP-UBND | 11/08/2017 |
3798 | Hồ Thị Nhung & Nguyễn Như Tăng | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727198; Thửa 38-B1.9; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 1497/GP-UBND | 03/04/2017 |
3799 | Lê Thị Mai | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411933; Thửa 220; tờ BĐ 17 | Cấp mới | 4241/GP-UBND | 16/10/2017 |
3800 | Đặng Thị Hát & Lê Quang Sỹ | đường BTXM rộng 2,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 512735; Thửa 228; tờ BĐ 31 | Cấp mới | 4248/GP-UBND | 16/10/2017 |
3801 | Nguyễn Nho Diệu Linh & Nguyễn Văn Tuất | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986998; Thửa D1-06; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 4175/GP-UBND | 11/10/2017 |
3802 | Châu Thị Mỹ Dung & Nguyễn Thành Long | đường QH Dương Quảng Hàm, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834673; Thửa 389; tờ BĐ 7 | Cấp mới | 4176/GP-UBND | 11/10/2017 |
3803 | Nguyễn Thị Tiết Thu & Lê Văn Toán | đường QH Đội Cung, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 639140; Thửa 61; tờ BĐ 42 | Cấp mới | 4639/GP-UBND | 23/11/2017 |
3804 | Nguyễn Thị Thu & Lê Đình Hùng | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654686; Thửa 8; tờ BĐ 2 | Cấp mới | 4124/GP-UBND | 06/10/2017 |
3805 | Kiều Hà Như Quyên & Nguyễn Văn Đồng | đường QH Lê Kim Lăng phía Đông Bắc & đường QH Bùi Vịnh phía Tây Bắc, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 143186; Thửa 190; tờ BĐ 7 | Cấp mới | 4128/GP-UBND | 06/10/2017 |
3806 | Võ Hoàng Trọng | QH(3,0-5,5-3,0) Tây Bắc & đường BTXM rộng 5,5m Đông Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 521790; Thửa 34; tờ BĐ 59 | Cấp mới | 4024/GP-UBND | 02/10/2017 |
3807 | Lê Thị Đào & Phạm Thống | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634258; Thửa 48; tờ BĐ 43 | Cấp mới | 3054/GP-UBND | 13/07/2017 |
3808 | Nguyễn Thị Kim Truyền & Trương Thế Hào | QH(4,0-7,5-4,0) phía Bắc & QH(3,0-5,5-3,0) phía Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379891; Thửa 598-C10; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 3299/GP-UBND | 02/08/2017 |
3809 | Nguyễn Thị Thanh Xuân & Dương Văn Thuần | QH(5,0-10,5-5,0) Đông Bắc & QH(3,0-5,5-3,0) Đông Nam, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 653991; Thửa 378-C3; tờ BĐ KT04/6 | Cấp mới | 4028/GP-UBND | 02/10/2017 |
3810 | Võ Thị Minh Kha & Trần Đặng Lê Quang | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 912859; Thửa 1263-E20; tờ BĐ KT04/6 | Cấp mới | 4569/GP-UBND | 14/11/2017 |
3811 | Đào Hữu Uyên Thư & Trần Anh Tuấn | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m Đông Nam & đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m Tây Nam, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878540; Thửa 74; tờ BĐ 16 | Cấp mới | 4031/GP-UBND | 02/10/2017 |
3812 | Võ Thị Cẩm Tú & Trần Trung Tân | QH(4,7-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 488848; Thửa 211-B5; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 3803/GP-UBND | 15/09/2017 |
3813 | Nguyễn Trung | đường BTXM rộng 8,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 953783; Thửa 48; tờ BĐ 5 | Cấp mới | 3919/GP-UBND | 22/09/2017 |
3814 | Trần Thị Nhã Thủy & Trương Quý Lê | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065934; Thửa 750; tờ BĐ 06 | Cấp mới | 3923/GP-UBND | 22/09/2017 |
3815 | Vũ Thị Hoàng Lương & Nguyễn Quốc Dũng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048574; Thửa 8; tờ BĐ B1-16 | Cấp mới | 4620/GP-UBND | 21/11/2017 |
3816 | Nguyễn Thị Hồng Vân & Trương Tiến Nhựt | QH 5,5m đất cây xanh thảm cỏ, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601016; Thửa 29; tờ BĐ 22 | Cấp mới | 4633/GP-UBND | 22/11/2017 |
3817 | Trần Thị Lộc & Vũ Tiến Dũng | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m Đông Bắc & đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m Đông Nam, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878567; Thửa 9; tờ BĐ 16 | Cấp mới | 3801/GP-UBND | 15/09/2017 |
3818 | Nguyễn Thị Trang & Võ Chín | đường BTXM rộng 2,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 787536; Thửa 413; tờ BĐ 33 | Cấp mới | 3922/GP-UBND | 22/09/2017 |
3819 | Trần Thị Thua & Lê Hoài Phương | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174554; Thửa 95; tờ BĐ 40 | Cấp mới | 3920/GP-UBND | 22/09/2017 |
3820 | Ngô Thị Thanh Thanh & Vũ Tâm Hiếu | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411930; Thửa 217; tờ BĐ 17 | Cấp mới | 4625/GP-UBND | 21/11/2017 |
3821 | Lưu Thị Tường Vy & Phan Tiến Việt | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878811; Thửa 93; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 3921/GP-UBND | 22/09/2017 |
3822 | Nguyễn Thị Bích Đào | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620413; Thửa 240; tờ BĐ 25 | Cấp mới | 3926/GP-UBND | 22/09/2017 |
3823 | Phan Quốc Cường | đường QH 7,5m vỉa hè 4,0m Tây Nam giao đường QH 7,5m vỉa hè 4,0m Tây Bắc, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878836; Thửa 130; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 3927/GP-UBND | 22/09/2017 |
3824 | Lê Thị Thu Hà & Văn Tuấn Huy | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048011; Thửa 194; tờ BĐ 32 | Cấp mới | 3881/GP-UBND | 20/09/2017 |
3825 | Lê Thị Hồng & Nguyễn Đức Chân | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271866; Thửa 188; tờ BĐ 38 | Cấp mới | 3008/GP-UBND | 10/07/2017 |