STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3976 | Trần Duy Long | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174681; Thửa 131; tờ BĐ E8 | Cấp mới | 1627/GP-UBND | 10/04/2017 |
3977 | Nguyễn Thị Ảnh | đường kiệt BTXM 2,5m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 1826-QSDĐ/1119QĐ-UB; Thửa 260; tờ BĐ 13 | Cấp mới | 1559/GP-UBND | 05/04/2017 |
3978 | Ngô Thị Kim Oanh SUA HS & Phạm Ngọc Hưng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620236; Thửa 168; tờ BĐ 31 | Cấp mới | 4469/UBND- | 03/11/2017 |
3979 | Lê Hồng Thống THIẾU MẶT ĐỨNG TRẢ HS | đường kiệt BTXM 2,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 251342; Thửa 568; tờ BĐ 06 | Chờ cấp | | |
3980 | Nguyễn Văn Ba | đường kiệt BTXM 3,5m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 0689 QSDĐ/1119/QĐ-UB; Thửa 55; tờ BĐ 5 | Cấp mới | 4467/UBND- | 03/11/2017 |
3981 | Phạm Thị Bích Trang & Nguyễn Phú Cường | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876716; Thửa 46; tờ BĐ 10 | Cấp mới | 1504/GP-UBND | 03/04/2017 |
3982 | Nguyễn Thị Minh Trang & Lê Minh Khoa | QH(4,5-7,5-10,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271027; Thửa 487; tờ BĐ B3.6 | Cấp mới | 1507/GP-UBND | 03/04/2017 |
3983 | Trần Thị Xuân & Nguyễn Văn Sam | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834548; Thửa 47; tờ BĐ 45 | Cấp mới | 1506/GP-UBND | 03/04/2017 |
3984 | Phan Thị Thảo Nguyên & Phùng Nhật Tân | QH(4,0-7,5-4,0) Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0) Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658882; Thửa 51; tờ BĐ 61 | Cấp mới | 1448/GP-UBND | 31/03/2017 |
3985 | Nguyễn Thị Hường | đường kiệt BTXM 3,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 881131; Thửa 29; tờ BĐ 13 | Cấp mới | 1502/GP-UBND | 03/04/2017 |
3986 | Nguyễn Thị Hóa & Nguyễn Văn Diện | QH(4,0-7,5-4,0) Đông Bắc & QH(3,0-7,5-4,0) Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658793; Thửa 9; tờ BĐ B1-9 | Cấp mới | 1451/GP-UBND | 31/03/2017 |
3987 | Nguyễn Thị Thái & Trịnh Tường | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601402 & BE 601403 & BE 601404; Thửa 36+37+38; tờ BĐ B1-32 | Cấp mới | 1450/GP-UBND | 31/03/2017 |
3988 | Đặng Thị Ngọc & Nguyễn Đình Dũng | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658080; Thửa 2; tờ BĐ B1-37 | Cấp mới | 1415/GP-UBND | 30/03/2017 |
3989 | Huỳnh Bá Bảy | đường BTXM rộng 4,3m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 941328; Thửa 34; tờ BĐ 8 | Cấp mới | 1449/GP-UBND | 31/03/2017 |
3990 | Phan Thị Lâm & Lê Quang Quế | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658810; Thửa 80; tờ BĐ 43 | Cấp mới | 1371/QĐ-UBND | 29/03/2017 |
3991 | Võ Thị Kim Loan SỬA HỒ SƠ | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579532; Thửa 32; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |
3992 | Phan Thị Nhung & Đặng Chi Khuê | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 912856; Thửa 07-B3.7; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 1374/GP-UBND | 29/03/2017 |
3993 | Nguyễn Hà Kim Phượng | đường kiệt BTXM 6,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 546432; Thửa 359; tờ BĐ 14 | Cấp mới | 1375/GP-UBND | 29/03/2017 |
3994 | Lê Thị Kim Huyền & Đinh Ngọc Hòa | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763982; Thửa 63; tờ BĐ 44 | Cấp mới | 1373/GP-UBND | 29/03/2017 |
3995 | Nguyễn Thị Lành & Trần Văn Thông | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634404; Thửa 71; tờ BĐ 20 | Cấp mới | 1296/GP-UBND | 27/03/2017 |
3996 | Đinh Văn Lợi | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579603; Thửa 149; tờ BĐ 44 | Cấp mới | 1297/GP-UBND | 27/03/2017 |
3997 | Phan Thị Liên & Đặng Đảnh (Đặng Duy Đảnh) | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658850; Thửa 24; tờ BĐ 56 | Cấp mới | 1295/GP-UBND | 27/03/2017 |
3998 | Huỳnh Thị Kiều Mỹ Linh & Lê Đình Bình | QH(5,3-cây xanh-4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601520; Thửa 20; tờ BĐ B1-20 | Cấp mới | 1293/GP-UBND | 27/03/2017 |
3999 | Trương Hồng Trình | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634446; Thửa 33; tờ BĐ B1-3 | Cấp mới | 1294/GP-UBND | 27/03/2017 |
4000 | Đoàn Thị Tuyết & Lê Văn Châu | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 541755; Thửa A1-11; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 1258/GP-UBND | 23/03/2017 |
4001 | Phùng Thị Thanh Vân | đường BTXM - QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233188; Thửa 222; tờ BĐ 24 | Cấp mới | 1274/GP-UBND | 24/03/2017 |
4002 | Ngô Thị Loan & Lê Hữu Khánh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878701; Thửa 89; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 1125/GP-UBND | 20/03/2017 |
4003 | Nguyễn Thị Hòa & Lê Văn Mạo | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603729; Thửa 20; tờ BĐ 44 | Cấp mới | 1142/GP-UBND | 20/03/2017 |
4004 | Bùi Công Trường | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658815; Thửa 85; tờ BĐ 43 | Cấp mới | 1141/GP-UBND | 20/03/2017 |
4005 | Đặng Thị Mỹ | QH(5,0-10,5-5,0) Tây Nam & QH(4,0-7,5-4,0) Đông Nam, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412479; Thửa 187; tờ BĐ 31 | Cấp mới | 1089/GP-UBND | 17/03/2017 |
4006 | Trần Thị Ba & Đặng Diên | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634650; Thửa 171; tờ BĐ 31 | Cấp mới | 1080/GP-UBND | 16/03/2017 |
4007 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh & Lê Hoàng Nam | QH(4,0-7,5-4,0) Đông Bắc & QH(3,0-7,5-3,0) Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048167; Thửa 1; tờ BĐ B1-14 | Cấp mới | 1077/GP-UBND | 16/03/2017 |
4008 | Nguyễn Thiện Hùng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 521199; Thửa 56; tờ BĐ B2.12 | Cấp mới | 1081/GP-UBND | 16/03/2017 |
4009 | Lê Thị Tú & Phan Văn Lưu | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 251102; Thửa B-24; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 1079/GP-UBND | 16/03/2017 |
4010 | Lê Đức Tuấn TRẢ HỒ SƠ | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 416022; Thửa A1-2; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
4011 | Lê Tấn Châu | đường kiệt BTXM 3,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 569071; Thửa 159; tờ BĐ 7 | Cấp mới | 896/GP-UBND | 10/03/2017 |
4012 | Nguyễn Thị Châu | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 258996; Thửa 332-C2 và 333-C2; tờ BĐ KT04/6 | Cấp mới | 943/GP-UBND | 13/03/2017 |
4013 | Nguyễn Văn Vy Hậu | đường kiệt BTXM 3,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 482597; Thửa 97; tờ BĐ 24 | Cấp mới | 897/UBND- | 10/03/2017 |
4014 | Ngô Thị Hiền & Nguyễn Văn Thuận | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AN 484483; Thửa 843A-E5; tờ BĐ KT04/6 | Cấp mới | 879/GP-UBND | 09/03/2017 |
4015 | Lê Thị Ngọc Sen & Nguyễn Quang Tiên | QH(3,0-5,5-3,0) Đông Nam & QH(3,0-5,5-3,0) Đông Bắc, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603771; Thửa 46; tờ BĐ 11 | Cấp mới | 877/GP-UBND | 09/03/2017 |
4016 | Nguyễn Thị Nữ Tiên & Trần Ngọc Toàn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048092; Thửa 39; tờ BĐ B1-12 | Cấp mới | 853/GP-UBND | 09/03/2017 |
4017 | Nguyễn Thị Thanh Nhã & Nguyễn Thanh Duy | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048453; Thửa 7; tờ BĐ B1-18 | Cấp mới | 852/GP-UBND | 09/03/2017 |
4018 | Võ Thị Bé & Nguyễn Văn Mạnh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878225; Thửa 120; tờ BĐ 10 | Cấp mới | 881/GP-UBND | 09/03/2017 |
4019 | Phạm Thị Thanh Hoa & Trương Công Quang Vũ | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | A0 763851; Thửa 26-B2.17; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 855/GP-UBND | 09/03/2017 |
4020 | Đoàn Thị Phương Thảo & Lê Xuân Lợi | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | A0 923639; Thửa 1119-D10; tờ BĐ KT04/6 | Cấp mới | 880/GP-UBND | 09/03/2017 |
4021 | Nguyễn Thị Bích Huệ & Hà Phạm Kha | QH(3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658757; Thửa 31; tờ BĐ B1-4 | Cấp mới | 854/GP-UBND | 09/03/2017 |
4022 | Lê Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Thạch | QH(5,0-10,5-5,0) Đông & QH(3,0-5,5-3,0) Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 787682; Thửa C2-33; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 720/GP-UBND | 06/03/2017 |
4023 | Huỳnh Thị Thu Hạnh & Dương Nguyễn Quốc Tín | QH(4,0-7,5-4,0) Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0) Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658870 và BE 658871; Thửa 16 và 17; tờ BĐ B1-40 | Cấp mới | 717/GP-UBND | 04/03/2017 |
4024 | Trương Thị Nguyệt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634735 và BE 634736; Thửa 6 và 8; tờ BĐ 43 | Cấp mới | 716/GP-UBND | 04/03/2017 |
4025 | Nguyễn Thị Ngọc Lan & Võ Đình Tuấn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634453; Thửa 117; tờ BĐ 20 | Cấp mới | 718/GP-UBND | 04/03/2017 |
4026 | Trần Thị Lương Ngân & Võ Văn Thống | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601408; Thửa 42; tờ BĐ B1-32 | Cấp mới | 719/GP-UBND | 04/03/2017 |
4027 | Nguyễn Thị Phương Dung & Nguyễn Phước Long | QH(4,0-7,5-4,0) Đông Bắc & QH(3,0-7,5-3,0) Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634503; Thửa 17; tờ BĐ B1-5 | Cấp mới | 715/GP-UBND | 04/03/2017 |
4028 | Dương Thị Kim Yến & Nguyễn Xuân Vĩnh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634403; Thửa 3; tờ BĐ B1-1 | Cấp mới | 714/GP-UBND | 04/03/2017 |
4029 | Võ Thị Hoàng Anh & Trần Tuấn Kiệt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572029; Thửa 29; tờ BĐ B1-42 | Cấp mới | 711/GP-UBND | 04/03/2017 |
4030 | Nguyễn Thị Hồng Thu | QH(3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658750; Thửa 48; tờ BĐ B1-4 | Cấp mới | 713/GP-UBND | 04/03/2017 |
4031 | Nguyễn Thị Hương & Lê Thế Chiến | QH(4,0-7,5-3,0) Đông Bắc & QH(3,0-7,5-3,0) Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658078; Thửa 36; tờ BĐ B1-36 | Cấp mới | 710/GP-UBND | 04/03/2017 |
4032 | Ngô Thị Thanh Minh & Vương Minh Huy | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048596 và BE 048597; Thửa 30 và 31; tờ BĐ B1-16 | Cấp mới | 712/GP-UBND | 04/03/2017 |
4033 | Nguyễn Thị Diễm Chinh & Nguyễn Duy Giang | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763676; Thửa F2-41; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 543/GP-UBND | 01/03/2017 |
4034 | Huỳnh Ngọc Sơn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412610; Thửa 148; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 544/GP-UBND | 01/03/2017 |
4035 | Nguyễn Thị Hương Lan & Ngô Thọ Nam | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572010; Thửa 10; tờ BĐ B1-42 | Cấp mới | 445/GP-UBND | 24/02/2017 |
4036 | Nguyễn Đức Ba | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048421; Thửa 21; tờ BĐ B1-17 | Cấp mới | 446/GP-UBND | 24/02/2017 |
4037 | Nguyễn Thị Liểu & Trương Văn Diệu(Trương Quang Diệu) | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048412; Thửa 12; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
4038 | Lưu Thị Thanh Huyền & Nguyễn Hữu Trí | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658917; Thửa 17; tờ BĐ B1-27 | Cấp mới | 447/GP-UBND | 24/02/2017 |
4039 | Phạm Ái Vọng & Lê Như Quỳnh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579570; Thửa 70; tờ BĐ B1-25 | Cấp mới | 443/GP-UBND | 24/02/2017 |
4040 | Dương Thị Nga & Lê Ngọc Hoàng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048157; Thửa 57; tờ BĐ B1-13 | Cấp mới | 413/GP-UBND | 23/02/2017 |
4041 | Lê Thị Diễm & Trần Như Khải | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048595; Thửa 29; tờ BĐ B1-16 | Cấp mới | 412/GP-UBND | 23/02/2017 |
4042 | Nguyễn Thị Thanh Hương & Nguyễn Tấn Bửu Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 878380; Thửa 11; tờ BĐ 23 | Cấp mới | 4465/GP-UBND | 03/11/2017 |
4043 | Trương Thị Hường | QH 6,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 900341; Thửa 304; tờ BĐ 91 | Cấp mới | 4430/GP-UBND | 01/11/2017 |
4044 | Đinh Thị Ngọc Hồng & Võ Văn Bình | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 218827; Thửa 138; tờ BĐ 162 | Cấp mới | 70/GP-UBND | 12/01/2017 |
4045 | Vũ Thị Xuân & Hoàng Tân Dân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Nam & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486506; Thửa 183; tờ BĐ 102 | Cấp mới | 3435/GP-UBND | 15/08/2017 |
4046 | Thân Thị Ngọc Bính & Ngụy Phan Sơn | QH 6,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 900347; Thửa 192; tờ BĐ 78 | Cấp mới | 1464/GP-UBND | 31/03/2017 |
4047 | Hà Nguyễn Ngọc Duyên & Đinh Thiên Sang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 443590; Thửa 92; tờ BĐ B1-96 | Cấp mới | 3978/GP-UBND | 26/09/2017 |
4048 | Phan Thị Ngân Hà & Nguyễn Ngọc Diệp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411760; Thửa 23; tờ BĐ B1-51 | Cấp mới | 4413/GP-UBND | 27/10/2017 |
4049 | Trần Văn Ba | Hoàng Châu Ký, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291643; Thửa 85; tờ BĐ 183 | Cấp mới | 4412/GP-UBND | 27/10/2017 |
4050 | Phan Thị Thu Thương & Lê Ngọc Huy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 619508; Thửa 24; tờ BĐ 172 | Cấp mới | 4411/GP-UBND | 27/10/2017 |