STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4276 | Hoàng Thị Kim Thoa | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 504713; Thửa 154; tờ BĐ 215 | Chờ cấp | | |
4277 | Phan Thị Bích Phương & Vũ Minh Sơn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BR 779411; Thửa 1049; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
4278 | Nguyễn Thị Kiều Anh & Nguyễn Văn Bằng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 968778; Thửa 271; tờ BĐ 192 | Chờ cấp | | |
4279 | Trần Thị Thủy Tâm & Đặng Ngọc Toàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 203364; Thửa 30; tờ BĐ B2.20 | Chờ cấp | | |
4280 | Nguyễn Thị Thu Hoa & Trần Xuân Thịnh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 823125; Thửa 1352; tờ BĐ B2.10 | Chờ cấp | | |
4281 | Hoàng Thị Lệ Hồng & Văn Đức Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 105669; Thửa 282; tờ BĐ 63 | Chờ cấp | | |
4282 | Trần Thị Mỹ Nga & Trần Tam | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 436601; Thửa 68; tờ BĐ C7 | Chờ cấp | | |
4283 | Phan Thị Thanh Thúy & Trần Thanh Sơn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 203855; Thửa 127; tờ BĐ 106 | Chờ cấp | | |
4284 | Ngô Thị Thúy Tài & Nguyễn Quang Tình | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 306532; Thửa 164; tờ BĐ 192 | Chờ cấp | | |
4285 | Lê Thị Tuyết Nga & Nguyễn Văn Phú | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 619365; Thửa 105; tờ BĐ 226 | Chờ cấp | | |
4286 | Nguyễn Thị Nụ | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411683; Thửa 42; tờ BĐ B1-47 | Cấp mới | 3848/GP-UBND | 18/09/2017 |
4287 | Nguyễn Thị Quỳnh Ly & Ngô Hoài Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 878835; Thửa 181; tờ BĐ 79 | Chờ cấp | | |
4288 | Trần Thị Bạch Điệp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 443209; Thửa 13; tờ BĐ B1-93 | Chờ cấp | | |
4289 | Đoàn Thị Thương & Lê Hồng Mẫn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 912347; Thửa 338; tờ BĐ 184 | Chờ cấp | | |
4290 | Nguyễn Ngọc Huy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 871042; Thửa 943; tờ BĐ B2.30 | Chờ cấp | | |
4291 | Bùi Thị Trinh & Bùi Văn Tiếp | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 449577; Thửa 434; tờ BĐ B2.1 | Chờ cấp | | |
4292 | Đỗ Thị Lý & Trần Văn Minh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 172998; Thửa 149; tờ BĐ 121 | Chờ cấp | | |
4293 | Phạm Thị Hậu & Hồ Văn Tín | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 609868; Thửa 58; tờ BĐ 97 | Chờ cấp | | |
4294 | Phạm Chí Lượng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 105009; Thửa 22; tờ BĐ B2.1 | Chờ cấp | | |
4295 | Trần Thị Hải Yên & Lương Ngọc Cương | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 912672; Thửa 536; tờ BĐ B3.13 | Chờ cấp | | |
4296 | Nguyễn Thị Kim Luyến & Mai Trọng Hiếu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 048310; Thửa 501; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
4297 | Trần Thị Diêu & Nguyễn Anh Dũng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942356; CC 942357; CC 942358; Thửa 91 + 92 + 93; tờ BĐ B1-62 | Chờ cấp | | |
4298 | Nguyễn Trường Sinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Nam & QH 7,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 547331; Thửa 188; tờ BĐ 102 | Chờ cấp | | |
4299 | Phạm Ngọc Trung | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411421; Thửa 11; tờ BĐ B1-44 | Cấp mới | 2375/GP-UBND | 18/05/2017 |
4300 | Trần Thị Thu Đăng & Nguyễn Thế Lưỡng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 994576; Thửa 26; tờ BĐ 21 | Cấp mới | 944 | 15/03/2018 |
4301 | Lê Thị Diễm & Võ Văn Xuân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 912242; Thửa 248; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 158/GPXD | 19/01/2018 |
4302 | Lê Thị Hường & Lê Trung Triều | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 871007; Thửa 1355; tờ BĐ B2.10 | Chờ cấp | | |
4303 | Đoàn Thị Cẩm Hồng & Trương Sỹ Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411653; Thửa 63; tờ BĐ 77 | Cấp mới | 3551/GP-UBND | 23/08/2017 |
4304 | Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Hà Mạnh Tường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 443021; Thửa 36; tờ BĐ B1-43 | Chờ cấp | | |
4305 | Vũ Thị Nga & Phạm Văn Thọ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 814536; Thửa 62; tờ BĐ B2.10 | Chờ cấp | | |
4306 | Nguyễn Thị Hồng Đương & Nguyễn Tấn Việt | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411674; Thửa 33; tờ BĐ B1-47 | Chờ cấp | | |
4307 | Nguyễn Thị Hồng Đương & Nguyễn Tấn Việt | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411673; Thửa 32; tờ BĐ B1-47 | Chờ cấp | | |
4308 | Trần Thị Ly Na & Trần Công Tùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 443367; Thửa 73; tờ BĐ B1-94 | Cấp mới | 3686/GP-UBND | 06/09/2017 |
4309 | Nguyễn Thị Hồng Thủy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942416 & CC 942417; Thửa 19 + 20; tờ BĐ B1-66 | Chờ cấp | | |
4310 | Phan Thị Bích Ngọc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942330; Thửa 18; tờ BĐ B1-62 | Chờ cấp | | |
4311 | Phạm Thị Nguyệt & Lê Đại Lâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 284068; Thửa 607; tờ BĐ B2.33 | Chờ cấp | | |
4312 | Võ Thị Thanh Nguyệt | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Tây & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 436893; Thửa 684; tờ BĐ B2.11 | Chờ cấp | | |
4313 | Trang Thục Lan Nghi & Đinh Duy Niệm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 619150; Thửa 17; tờ BĐ D9 | Chờ cấp | | |
4314 | Phạm Thị Diệp & Nguyễn Ngọc Thanh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 814386; Thửa 224; tờ BĐ B2.4 | Chờ cấp | | |
4315 | Dương Thị Ngọc Yến & Phan Văn Viễn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 218422; Thửa 476; tờ BĐ B2-17 | Chờ cấp | | |
4316 | Trần Văn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BR 779611; Thửa 671A; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
4317 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn & Trần Đình Cúc | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 821286; Thửa 22; tờ BĐ 226 | Chờ cấp | | |
4318 | Hồ Thị Thu Thủy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 305529; Thửa 42; tờ BĐ B2.15 | Chờ cấp | | |
4319 | Phạm Thị Hương & Sử Duy Toàn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 178700; Thửa 488; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 442/GP-UBND | 23/02/2017 |
4320 | Nguyễn Thị Đan Phương & Nguyễn Phú Vinh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 105082; Thửa 12; tờ BĐ B2.17 | Chờ cấp | | |
4321 | Mai Thị Hoa & Trần Tề | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 178402; Thửa 155; tờ BĐ 121 | Chờ cấp | | |
4322 | Nguyễn Thị Bạch Phượng & Hồ Viết Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 547114; Thửa 88; tờ BĐ 92 | Chờ cấp | | |
4323 | Nguyễn Thị Tuyết Vân & Nguyễn Văn Giàu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 443352; Thửa 58; tờ BĐ B1-94 | Chờ cấp | | |
4324 | Vương Thị Thanh Nga & Trần Hòa | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 871792; Thửa 259; tờ BĐ 76 | Chờ cấp | | |
4325 | Bùi Thị Ngọc Chinh & Kiều Tấn Hưng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 547039; Thửa 66; tờ BĐ B1-102 | Chờ cấp | | |
4326 | Lê Trần Thị Hạnh & Trần Thành Đạo | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411688; Thửa 47; tờ BĐ B1-47 | Chờ cấp | | |
4327 | Ngô Thị Thu Nguyệt & Huỳnh Văn Ngôn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 968199; Thửa 114; tờ BĐ 206 | Chờ cấp | | |
4328 | Lê Hoàng Lộc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 878867; Thửa 213; tờ BĐ 79 | Chờ cấp | | |
4329 | Ngô Đức An | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 048081; Thửa 20; tờ BĐ B2.5 | Chờ cấp | | |
4330 | Võ Thị Thủy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 172997; Thửa 23; tờ BĐ 134 | Chờ cấp | | |
4331 | Nguyễn Hồng Vân & Hà Ngọc Sang | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 443453; Thửa 59; tờ BĐ B1-95 | Chờ cấp | | |
4332 | Lê Thị Hải Châu & Trần Văn Tuấn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 823904; Thửa 1337; tờ BĐ B2.10 | Chờ cấp | | |
4333 | Nguyễn Thị Ngọc Trang & Nguyễn Khắc Chí Cừ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 048425; Thửa 10; tờ BĐ B2.6 | Chờ cấp | | |
4334 | Lâm Thị Thảo & Hồ Văn Quý | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 443326; Thửa 32; tờ BĐ B1-94 | Chờ cấp | | |
4335 | Nguyễn Trường Duy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 547204; Thửa 14; tờ BĐ B1-138 | Chờ cấp | | |
4336 | Trần Công Huệ | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486787; Thửa 14; tờ BĐ B1-102 | Chờ cấp | | |
4337 | Đặng Thị Minh Hoàng & Trần Viết Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829651; Thửa 13; tờ BĐ B1-126 | Chờ cấp | | |
4338 | Tô Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411385; Thửa 211; tờ BĐ 64 | Chờ cấp | | |
4339 | Nguyễn Thị Ái Vy & Nguyễn Khái Hưng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 203348; Thửa 11; tờ BĐ B2.14 | Chờ cấp | | |
4340 | Phạm Thị Quỳnh Phương & Hồ Đắc Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Nam & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370489; Thửa 301; tờ BĐ 134 | Cấp mới | 3790/GP-UBND | 14/09/2017 |
4341 | Nguyễn Thị Mai & Lưu Văn Tiến | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370115; Thửa 978; tờ BĐ B2.29 | Cấp mới | 3153/GP-UBND | 21/07/2017 |
4342 | Võ Thị Nữ Hạnh & Phạm Chí Thịnh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 619374; Thửa 68; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
4343 | Hồ Thị Huệ & Hồ Ngọc Vĩ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 436713; Thửa 50; tờ BĐ B2.26 | Chờ cấp | | |
4344 | Phan Thị Lan Hương & Nguyễn Văn Tuyền | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 878731; Thửa 75; tờ BĐ 79 | Chờ cấp | | |
4345 | Nguyễn Thị Thu Hương & Nguyễn Đức Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 878877; Thửa 223; tờ BĐ 79 | Chờ cấp | | |
4346 | Nguyễn Thị Quỳnh Như & Hoàng Công Quốc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 547253; Thửa 34; tờ BĐ B1-100 | Chờ cấp | | |
4347 | Lê Thị Kim Nhung & Nguyễn Văn Lâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942472; Thửa 317; tờ BĐ 91 | Chờ cấp | | |
4348 | Nguyễn Thị Mai Thư & Phạm Thùy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 896918; Thửa 134; tờ BĐ 118 | Chờ cấp | | |
4349 | Huỳnh Thị Châu & Trần Trung Tiến | QH 6,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 900301; Thửa 165; tờ BĐ 92 | Chờ cấp | | |
4350 | Trần Thị Quỳnh Dung & Huỳnh Trùng Dương | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 878499; Thửa 27; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |