STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1 | Nguyễn Thị Thu Hương | Chưa có, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 123a; Thửa 12d; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | 231/GPXD | 10/12/2019 |
2 | Trần Thị Như Phi | Không có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 123a; Thửa 12; tờ BĐ 342 | Chờ cấp | 24/GPXD | 20/11/2019 |
3 | Nguyễn Thị Thu Hương | Không có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 123i; Thửa 123; tờ BĐ 123 | Chờ cấp | 12/GPXD | 15/10/2019 |
4 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Chưa có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 123f; Thửa 123; tờ BĐ 123 | Chờ cấp | 123/GPXD | 25/09/2019 |
5 | LÂM QUỐC VƯỢNG | Chưa có, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 124i; Thửa 98a; tờ BĐ 123 | Chờ cấp | 123/GPXD | 15/08/2019 |
6 | HỒ NHÂN | Chưa có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 124s; Thửa 12; tờ BĐ 143 | Chờ cấp | 12/GPXD | 13/07/2019 |
7 | Trần Thị Như Phi | Chưa có, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 234ac; Thửa 132; tờ BĐ 123 | Chờ cấp | 12/GPXD | 13/06/2019 |
8 | Trần Thị Như Phi | Chưa có, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 324d; Thửa 23; tờ BĐ 13 | Chờ cấp | 123/GPXD | 16/05/2019 |
9 | LÂM QUỐC VƯỢNG | Chưa có, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 436c; Thửa 23; tờ BĐ 231 | Chờ cấp | 234/GPXD | 11/04/2019 |
10 | NGUYỄN ĐẮC QUỲNH NGA | Chưa có, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 324a; Thửa 34; tờ BĐ 123 | Chờ cấp | 87/GPXD | 04/03/2019 |
11 | NGUYỄN THỊ THU NGA | Chưa có, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 231a; Thửa 23; tờ BĐ 121 | Chờ cấp | 987/GPXD | 07/02/2019 |
12 | Nguyễn Thị Thu Hương | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 4382a; Thửa 12; tờ BĐ 165 | Chờ cấp | 567/GPXD | 06/02/2019 |
13 | Đinh Thị Ngọc Uyên | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 4385ab; Thửa 915; tờ BĐ 154 | Chờ cấp | | |
14 | Vũ Thị Minh Xa | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 4385a; Thửa 145; tờ BĐ 154 | Cấp mới | 4385a | 05/09/2018 |
15 | Trần Thị Thu | Chưa có, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 4385; Thửa 142; tờ BĐ 16 | Cấp mới | 4385 | 05/09/2018 |
16 | Nguyễn Thị Yến Trâm | Chưa có, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 4384; Thửa 288; tờ BĐ 17 | Cấp mới | 4384 | 05/09/2018 |
17 | Lê Văn Khánh Linh | Chưa có, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 4383; Thửa 23; tờ BĐ 12 | Cấp mới | 4383 | 05/09/2018 |
18 | Trịnh Thị Thu Tâm | Chưa có, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 4381; Thửa 37; tờ BĐ 9 | Cấp mới | 4381 | 05/09/2018 |
19 | Võ Thị Phương Lan | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 4379a; Thửa 35; tờ BĐ B1-24 (GĐ2) | Cấp mới | 4379a | 04/09/2018 |
20 | Nguyễn Thị Thúy Hà | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 4379; Thửa 130; tờ BĐ 65 | Cấp mới | 4379 | 04/09/2018 |
21 | Võ Thị Như Ý | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3998; Thửa 233; tờ BĐ 91 | Cấp mới | 3998 | 01/08/2018 |
22 | Nguyễn Quốc Dũng | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3996; Thửa 22; tờ BĐ B1-32 | Cấp mới | 3996 | 01/08/2018 |
23 | Võ Thị Như Ý | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3995; Thửa 37; tờ BĐ 54 | Cấp mới | 3995 | 01/08/2018 |
24 | Nguyễn Thị Xuân Trang | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3993; Thửa 28; tờ BĐ 124 | Cấp mới | 3993 | 01/08/2018 |
25 | Nguyễn Thị Xuân Trang | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3989; Thửa 199; tờ BĐ 51 | Cấp mới | 3989 | 01/08/2018 |
26 | Lê Thị Thanh Thủy | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3487; Thửa 28; tờ BĐ 107 | Cấp mới | 3487 | 02/07/2018 |
27 | Nguyễn Thị Hoa | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3486; Thửa 842; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3486 | 02/07/2018 |
28 | Bùi Thị Mơ | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3485; Thửa 35; tờ BĐ B2.34 | Cấp mới | 3485 | 02/07/2018 |
29 | Phan Thị Thu Nguyệt | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3484; Thửa 162; tờ BĐ B2-3 | Cấp mới | 3484 | 02/07/2018 |
30 | Phan Thij Tuyết | Chưa có, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3483; Thửa 266; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3483 | 02/07/2018 |