Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
111 | Phạm Phú Thuận | | 81 | Tổ 29, Hòa Phát | 2835000 | 1134000 | | 3969000 | Xóa |
112 | Đinh Văn Thịnh | | 151 | CK 55, Hòa Phát | 5285000 | 2114000 | | 7399000 | Xóa |
113 | Trần Tấn Anh | | 112.92 | Tổ 24, Hòa Phát | 3387600 | 1355000 | | 4742600 | Xóa |
114 | Nguyễn Thị Mỹ An | | 97.2 | Tổ 24, Hòa Phát | 3402000 | 1360800 | | 4762800 | Xóa |
115 | Nguyễn Thanh Phương | | 99.5 | Tổ 10C, Hòa Phát | 3482500 | 1393000 | 0 | 4875500 | Xóa |
116 | Nguyễn Quang Đôn | | 82.46 | Tổ 30A, Hòa Phát | 2473800 | 989500 | 0 | 3463300 | Xóa |
117 | Vương Thái Kiểm | | 69 | Tổ 27B, Hòa Phát | 1725000 | 690000 | 0 | 2415000 | Xóa |
118 | Nguyễn Thị Minh Trâm | | 87.5 | Tổ 27B, Hòa Phát | 2187500 | 875000 | 1000000 | 4062500 | Xóa |
119 | Phan Đức Vẽ | | 130.03 | Tổ 39, Hòa Phát | 4551100 | 1820400 | 0 | 6371500 | Xóa |
120 | Bùi Văn Hùng | | 81.3 | 586-Tôn Đản, Hòa Phát | 2032500 | 813000 | 1000000 | 3845500 | Xóa |