Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
121 | Lê Văn Bình | | 81.6 | Tổ 16, Hòa An | 2856000 | 1142400 | | 3998400 | Xóa |
122 | Trần Minh Hùng | | 130.2 | Tổ 8, Hòa An | 4557000 | 1822800 | 1000000 | 7379800 | Xóa |
123 | Nguyễn Hoàng Linh | | 279.46 | Tổ 15, Hòa An | 8383800 | 3353500 | 1000000 | 12737300 | Xóa |
124 | Trần Thị Thu Vân | | 186.7 | Bùi Giáng, Hòa An | 4667500 | 1867000 | | 6534500 | Xóa |
125 | Ngô Đức Thành | | 176 | Tổ 70, Hòa An | 5720000 | 2288000 | 1000000 | 9008000 | Xóa |
126 | Huỳnh Quang Thọ | | 107.8 | 253 Tôn Đản, Hòa An | 2695000 | 1078000 | | 3773000 | Xóa |
127 | Hoàng Quốc Khánh | | 243.8 | Tổ 74, Hòa An | 6095000 | 2438000 | | 8533000 | Xóa |
128 | Phạm Văn Phong | | 76.5 | Lô 13,7HP3, Hòa An | 1147500 | 459000 | 375000 | 1981500 | Xóa |
129 | Lê Thị Hoài | | 203.5 | 222 Lê Thạch, Hòa An | 7122500 | 2849000 | | 9971500 | Xóa |
130 | Nguyễn Kim Tiến | | 170 | Tổ 16, Hòa An | 5100000 | 2040000 | | 7140000 | Xóa |