Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
121 | Nguyễn Văn Hiệp | | 69 | Tổ 27B, Hòa Phát | 2070000 | 828000 | 0 | 2898000 | Xóa |
122 | Hoàng Hà | | 125.5 | Tổ 27, Hòa Phát | 3765000 | 1506000 | 1000000 | 6271000 | Xóa |
123 | Hoàng Như Ngọc | | 171 | Tổ 4B, Hòa Phát | 3249000 | 1299600 | 1000000 | 5548600 | Xóa |
124 | Lương Quốc Ca | | 75.15 | Tổ 24, Hòa Phát | 1878800 | 751500 | 0 | 2630300 | Xóa |
125 | Trần Văn Hòa | | 79.39 | Tổ 39B, Hòa Phát | 2381700 | 952700 | 500000 | 3834400 | Xóa |
126 | Đoàn Đình Vinh | | 118 | Tổ 27, Hòa Phát | 4130000 | 1652000 | 0 | 5782000 | Xóa |
127 | Nguyễn Xuân Tứ | | 92.5 | Tổ 4, Hòa Phát | 1757500 | 703000 | 1000000 | 3460500 | Xóa |
128 | Huỳnh Ánh Ngọc | | 50.2 | Tổ 29, Hòa Phát | 1506000 | 602400 | 1000000 | 3108400 | Xóa |
129 | Lê Minh Tự | | 71 | Tổ 39A, Hòa Phát | 1775000 | 710000 | 500000 | 2985000 | Xóa |
130 | Phạm Trung Dũng | | 146.17 | Tổ 32, Hòa An | 5116000 | 2046400 | | 7162400 | Xóa |