Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
141 | Bùi Viết Tạ | | 99.2 | Tổ 16, Hòa An | 2480000 | 992000 | | 3472000 | Xóa |
142 | Nguyễn Kim Diệt | | 122 | Tổ 37, Hòa An | 3050000 | 1220000 | | 4270000 | Xóa |
143 | Nguyễn Văn Hùng | | 108.9 | Tổ 16, Hòa An | 3267000 | 1306800 | 1000000 | 5573800 | Xóa |
144 | Nguyễn Văn Hòe | | 130 | Tổ 16, Hòa An | 3900000 | 1560000 | | 5460000 | Xóa |
145 | Nguyễn Xuân Ba | | 72 | Tổ 3, Hòa An | 1800000 | 720000 | 1000000 | 3520000 | Xóa |
146 | Nguyễn Quang Danh | | 103.3 | Tổ 4C, Hòa An | 2582500 | 1033000 | | 3615500 | Xóa |
147 | Nguyễn Thanh Tuấn | | 100 | Tổ 54, Hòa An | 3500000 | 1400000 | | 4900000 | Xóa |
148 | Huỳnh Đức Đông | | 114.4 | KDC HP 4, Hòa An | 3432000 | 1372800 | | 4804800 | Xóa |
149 | Phạm Bá Chánh | | 95 | Tổ 69, Hòa An | 2375000 | 950000 | 500000 | 3825000 | Xóa |
150 | Võ Văn Xy | | 102.6 | Tổ 38, Hòa An | 3078000 | 1231200 | | 4309200 | Xóa |