Zum Inhalt wechseln

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
151 Nguyễn Nminh Hải 100.74 Tổ 21, Hòa An 2518500 1007400 3525900 Xóa
152 Lê Văn Thăng 68 Tổ 47, Hòa An 1700000 680000 500000 2880000 Xóa
153 Võ Đức Nhơn 100.3 K272/3-Tôn Đản, Hòa An 3009000 1203600 4212600 Xóa
154 Phan Thị Bích Ngọc 99.8 Tổ 36, Hòa An 2495000 998000 500000 3993000 Xóa
155 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 51.2 Tổ 16, Hòa An 1280000 512000 500000 2292000 Xóa
156 Bùi Viết Tạ 99.2 Tổ 16, Hòa An 2480000 992000 3472000 Xóa
157 Nguyễn Kim Diệt 122 Tổ 37, Hòa An 3050000 1220000 4270000 Xóa
158 Nguyễn Văn Hùng 108.9 Tổ 16, Hòa An 3267000 1306800 1000000 5573800 Xóa
159 Nguyễn Văn Hòe 130 Tổ 16, Hòa An 3900000 1560000 5460000 Xóa
160 Nguyễn Xuân Ba 72 Tổ 3, Hòa An 1800000 720000 1000000 3520000 Xóa