Zum Inhalt wechseln

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
181 Đặng Văn Châu 100.6 Tổ 16, Hòa An 3018000 1207200 4225200 Xóa
182 Lê Quý Công 94.78 Tổ 16, Hòa An 2369500 947800 3317300 Xóa
183 Nguyễn Văn Thanh Việt 117.56 Tổ 13, Hòa An 4114600 1645800 5760400 Xóa
184 Lê Thị Bích Trâm 225 KDC P mở rộng, Hòa An 5625000 2250000 7875000 Xóa
185 Lê Đức Hảo 50 Tổ 16, Hòa An 1500000 600000 500000 2600000 Xóa
186 Lê Thị Tú Hồng 162.5 Tổ 16, Hòa An 4875000 1950000 6825000 Xóa
187 Phạm Thị Kim Ánh 50 Tổ 48, Hòa An 1500000 600000 2100000 Xóa
188 Nguyễn Hùng Huy 114.2 K128-Tôn Đản, Hòa An 3997000 1598800 5595800 Xóa
189 Lê Tùng Anh 66.5 Tổ 16, Hòa An 2327500 931000 500000 3758500 Xóa
190 Nguyễn Hạnh Quyên 122 Tổ 24, Hòa An 3660000 1464000 5124000 Xóa