Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
191 | Phạm Tráng | | 114.6 | Tổ 16, Hòa An | 2865000 | 1146000 | | 4011000 | Xóa |
192 | Lê Hạ Đoan | | 193 | Tổ 7, Hòa An | 5790000 | 2316000 | | 8106000 | Xóa |
193 | Trương Nữ Thùy Trâm | | 66 | Tổ 21A, Hòa An | 1650000 | 660000 | | 2310000 | Xóa |
194 | Đoàn Trọng Nghĩa | | 100.2 | Tổ 7, Hòa An | 3006000 | 1202400 | | 4208400 | Xóa |
195 | Lê Xuân Văn | | 96.5 | Tổ 16, Hòa An | 2895000 | 1158000 | | 4053000 | Xóa |
196 | Trần Đình Phương | | 95.4 | Tổ 16, Hòa An | 2385000 | 954000 | | 3339000 | Xóa |
197 | Đoàn Thị Minh Châu | | 152.76 | Tổ 7C, Hòa An | 5346600 | 2138600 | | 7485200 | Xóa |
198 | Phạm Thị Beo | | 114.8 | Tổ 7, Hòa An | 4018000 | 1607200 | | 5625200 | Xóa |
199 | Trịnh Thị Xuân | | 100 | Tổ 9, Hòa An | 3000000 | 1200000 | | 4200000 | Xóa |
200 | Phan Phước Trực | | 100 | Tổ 32, Hòa An | 2500000 | 1000000 | | 3500000 | Xóa |