Zum Inhalt wechseln

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
191 Phạm Văn Vinh 241.2 Tổ 11, Hòa An 8442000 3376800 11818800 Xóa
192 Hoàng Văn Long 87 80-Nguyễn Quyền, Hòa An 2175000 870000 500000 3545000 Xóa
193 Nguyễn Văn Thanh Vũ 118 Tổ 15, Hòa An 4130000 1652000 5782000 Xóa
194 Nguyễn Đình Minh Phương 92.4 KCT -Hòa An, Hòa An 2310000 924000 3234000 Xóa
195 Nguyễn Quyến 99 Nhơn Hòa 7, Hòa An 2970000 1188000 4158000 Xóa
196 Đặng Văn Châu 100.6 Tổ 16, Hòa An 3018000 1207200 4225200 Xóa
197 Lê Quý Công 94.78 Tổ 16, Hòa An 2369500 947800 3317300 Xóa
198 Nguyễn Văn Thanh Việt 117.56 Tổ 13, Hòa An 4114600 1645800 5760400 Xóa
199 Lê Thị Bích Trâm 225 KDC P mở rộng, Hòa An 5625000 2250000 7875000 Xóa
200 Lê Đức Hảo 50 Tổ 16, Hòa An 1500000 600000 500000 2600000 Xóa